|
CORSAIR HXi Series HX1000i ATX 3.0 & PCIe 5.0 (2023) PSU – 1000W, 80 Plus Platinum, Full Modular |
SPONE |
6,950,000đ |
6,190,000đ |
6190000 |
HXI-SERIES-HX1000I-ATX-3.0-&-PCIE-5.0-PSU |
Psu - Nguồn Máy Tính |
|
Nguồn máy tính Corsair HX1000i Platinum - 80 Plus Platinum |
Hang Chinh Hieu |
6,990,000đ |
5,990,000đ |
5990000 |
CORSAIR-HX1000I-PLATINUM---80-PLUS-PLATINUM |
Linh Kiện Máy Tính |
|
Nguồn máy tính Corsair HX1000 Platinum 80 Plus Platinum - Full Modul |
Thanh Nhan Computer |
|
5,400,000đ |
5400000 |
HX1000 |
Power |
|
Nguồn Corsair HX1000 80 Plus Platinum – Full Modul |
Nguyen Vu Store |
5,860,000đ |
5,789,000đ |
5789000 |
HX1000-80 |
Linh Kiện Máy Tính |
|
NGUỒN CORSAIR HX1000I 1000W (80 PLATINUM/MÀU ĐEN/FULL MODUL) |
Ha Com |
6,999,000đ |
5,999,000đ |
5999000 |
HX1000I |
Linh Kiện Máy Tính |
|
NGUỒN CORSAIR HX1000I 2023 (80 PLUS PLATINUM/MÀU ĐEN/FULL MODULAR) |
Ha Com |
7,189,000đ |
6,489,000đ |
6489000 |
CORSAIR-HX1000I-2023 |
Linh Kiện Máy Tính |
|
Corsair HX1000i 2023 ATX 3.1 & PCIe 5.1 – 80 Plus Platinum – Full Modular |
Tan Doanh |
|
5,990,000đ |
5990000 |
HX1000I-2023-ATX-3.1-&-PCIE-5.1 |
Psu - Bộ Nguồn |
|
Corsair HX1000i 2023 ATX 3.1 & PCIe 5.1 – 80 Plus Platinum – Full Modular |
Tan Doanh |
|
5,990,000đ |
5990000 |
HX1000I-2023-ATX-3.1-&-PCIE-5.1 |
Psu - Bộ Nguồn |
|
Nguồn Corsair HX1000i 80 Plus Platinum - Full Modular |
Phuc Anh |
|
6,499,000đ |
6499000 |
HX1000I-80-PLUS-PLATINUM---FULL-MODULAR |
Nguồn Máy Tính - Psu |
|
PSU CORSAIR HX1000 — 1000 WATT 80 PLUS® PLATINUM |
NPC Shop |
|
5,860,000đ |
5860000 |
PSU-CORSAIR-HX1000 |
Psu - Nguồn Máy Tính |
|
PSU CORSAIR HX1000I PLATINUM 80 PLUS PLATINUM - FULL MODULAR |
NPC Shop |
|
6,435,000đ |
6435000 |
PSU-CORSAIR-HX1000I-PLATINUM-80-PLUS-PLATINUM |
Psu - Nguồn Máy Tính |
|
Nguồn máy tính Corsair HX1000i (1000W | 80 Plus Platinum | Full Modular) |
Minh An Computer |
|
5,800,000đ |
5800000 |
CORSAIR-HX1000I-() |
Psu - Nguồn Máy Tính |
|
Nguồn máy tính Corsair HX1000 - 80 Plus Platinum (CMPSU-1000HX) |
Minh An Computer |
|
5,700,000đ |
5700000 |
HX1000 |
Psu - Nguồn Máy Tính |
|
PSU CORSAIR HX1000I 2023 1000W (FULLY / ATX V3.0) |
NPC Shop |
|
6,815,000đ |
6815000 |
HX1000I-2023 |
Psu - Nguồn Máy Tính |
|
Máy phát điện chạy xăng 1KW ELEMAX SHX1000 |
Meta |
|
16,450,000đ |
16450000 |
SHX1000 |
Máy Phát Điện |
|
Nguồn máy tính Corsair HX1000i 80 Plus Platinum - Full Modul |
Phuc Anh |
6,299,900đ |
6,299,900đ |
6299900 |
CORSAIR-HX1000I-80-PLUS-PLATINUM---FULL-MODUL |
Nguồn Máy Tính - Psu |
|
MÁY PHÁT ĐIỆN ELEMAX SHX1000 (900W) |
DienMayLocDuc |
17,700,000đ |
16,250,000đ |
16250000 |
SHX1000 |
Máy Phát Điện |
|
CORSAIR HX1000 – 80 Plus Platinum – Full Modul |
SPONE |
5,650,000đ |
5,550,000đ |
5550000 |
HX1000 |
Psu - Nguồn Máy Tính |
|
Máy hút bụi Sharp EC-HX100V-S |
Dien May Gia Khang |
6,990,000đ |
5,790,000đ |
5790000 |
EC-HX100V-S |
Máy Hút Bụi |
|
Tua vít ba-ke cách điện chuẩn vde 2PHx100mm Stanley 65-974 |
TatMart |
|
133,000đ |
133000 |
2PHX100MM-STANLEY-65-974 |
Tua Vít |
|
Bàn rà chuẩn 1000x1000x150mm INSIZE 6900-0101 |
TatMart |
|
43,478,000đ |
43478000 |
1000X1000X150MM-INSIZE-6900-0101 |
Bàn Máp |
|
Mũi khoan bê tông gài dẹp 24x1000mm TTPusa 201-241000-1 |
FactDepot |
932,000đ |
792,000đ |
792000 |
24X1000MM-TTPUSA-201-241000-1 |
Tất Cả Danh Mục |
|
Mũi khoan bê tông gài dẹp 25x1000mm TTPusa 201-251000-1 |
FactDepot |
932,000đ |
792,000đ |
792000 |
25X1000MM-TTPUSA-201-251000-1 |
Mũi Khoan |
|
Mũi khoan bê tông gài dẹp 22x1000mm TTPusa 201-221000-1 |
FactDepot |
741,000đ |
630,000đ |
630000 |
22X1000MM-TTPUSA-201-221000-1 |
Mũi Khoan |
|
Mũi khoan bê tông gài dẹp 20x1000mm TTPusa 201-201000-1 |
FactDepot |
664,000đ |
564,000đ |
564000 |
20X1000MM-TTPUSA-201-201000-1 |
Mũi Khoan |
|
Mũi khoan bê tông 25x1000mm TTP USA 201-251000-1 |
KetNoiTieuDung |
823,000đ |
721,000đ |
721000 |
25X1000MM-TTP-USA-201-251000-1 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan bê tông 22x1000mm TTP USA 201-221000-1 |
KetNoiTieuDung |
655,000đ |
573,000đ |
573000 |
22X1000MM-TTP-USA-201-221000-1 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan bê tông 24x1000mm TTP USA 201-241000-1 |
KetNoiTieuDung |
823,000đ |
721,000đ |
721000 |
24X1000MM-TTP-USA-201-241000-1 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan bê tông 20x1000mm TTP USA 201-201000-1 |
KetNoiTieuDung |
585,000đ |
512,000đ |
512000 |
20X1000MM-TTP-USA-201-201000-1 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Pallet nhựa mặt hở có lõi sắt 1200X1000X150 mm |
TatMart |
|
1,469,300đ |
1469300 |
1200X1000X150 |
Pallet Chống Trượt |
|
Asus ROG Rapture GT6 Moonlight White – AX10000 Tri-Band WiFi 6 | Ultrafast WiFi 6 (802.11ax) | 9 Antenna | Gaming Mesh System |
Tan Doanh |
|
14,590,000đ |
14590000 |
AX10000 |
Network - Thiết Bị Mạng |
|
Asus ROG Rapture GT6 Moonlight White – AX10000 Tri-Band WiFi 6 | Ultrafast WiFi 6 (802.11ax) | 9 Antenna | Gaming Mesh System |
Tan Doanh |
|
14,590,000đ |
14590000 |
AX10000 |
Network - Thiết Bị Mạng |
|
Asus ROG Rapture GT6 Black – AX10000 Tri-Band WiFi 6 | Ultrafast WiFi 6 (802.11ax) | 9 Antenna | Gaming Mesh System |
Tan Doanh |
|
14,590,000đ |
14590000 |
AX10000 |
Network - Thiết Bị Mạng |
|
Asus ROG Rapture GT6 Black – AX10000 Tri-Band WiFi 6 | Ultrafast WiFi 6 (802.11ax) | 9 Antenna | Gaming Mesh System |
Tan Doanh |
|
14,590,000đ |
14590000 |
AX10000 |
Network - Thiết Bị Mạng |
|
Bộ phát Wifi ASUS ROG Rapture GT6 AX10000 (Wifi 6 802.11ax, AiMesh 360 WIFI Mesh Dual WAN WTFast, AiProtection, AURA RGB) |
Nguyen Vu Store |
15,900,000đ |
14,490,000đ |
14490000 |
AX10000 |
Thiết Bị Mạng |
|
Sạc dự phòng Andino PowerSlim 10000mAh Mini X ANPSMX10000BLU (Xanh) |
Thanh Nhan Computer |
0đ |
490,000đ |
490000 |
ANPSMX10000BLU |
Sạc Dự Phòng |
|
Sạc dự phòng Andino PowerSlim 10000mAh Mini X ANPSMX10000RED (Đỏ) |
Thanh Nhan Computer |
0đ |
490,000đ |
490000 |
ANPSMX10000RED |
Sạc Dự Phòng |
|
Inochi Màng Bọc Thực Phẩm PE Shinsen 30x10000-Inochi |
Dien May Cho Lon |
72,000đ |
40,000đ |
40000 |
PE-SHINSEN-30X10000-INOCHI |
Đồ Dùng Nhà Bếp |
|
Cảo chữ F cán nhựa cn 120x1000mm Tolsen 10194 |
TatMart |
|
468,000đ |
468000 |
120X1000MM-TOLSEN-10194 |
Cảo Bạc Đạn |
|
Bảng flipchart chân tháo rời ĐQ Plus Z Plus 600x1000mm |
FactDepot |
1,364,000đ |
1,144,000đ |
1144000 |
PLUS-Z-PLUS-600X1000MM |
Tất Cả Danh Mục |
|
Bảng flipchart di động DongBu 600x1000 mm |
FactDepot |
1,375,000đ |
1,265,000đ |
1265000 |
DONGBU-600X1000-MM |
Bảng Flipchart |
|
Bảng flipchart 3 chân ĐQ Plus A Plus 700x1000mm |
FactDepot |
1,459,000đ |
1,276,000đ |
1276000 |
PLUS-A-PLUS-700X1000MM |
Bảng Flipchart |
|
Túi khăn tắm Mamamy Tropical 700x1000mm tặng 1 túi khăn tắm Mamamy Tropical 700x1000mm bó kèm |
VnShop |
38,000đ |
35,000đ |
35000 |
MAMAMY-TROPICAL-700X1000MM |
Tã Bỉm |
|
Ổ cứng di dộng SSD Seagate Ultra Compact 1TB USB-C STMX1000400 |
Nova |
|
2,930,000đ |
2930000 |
STMX1000400 |
Ổ Đĩa Cứng Gắn Ngoài |
|
Mũi khoan bê tông SDS plus-7X 22x950x1000mm Bosch 2608900149 |
KetNoiTieuDung |
|
1,710,800đ |
1710800 |
SDS-PLUS-7X-22X950X1000MM-BOSCH-2608900149 |
Mũi Khoan |
|
Mũi khoan bê tông SDS plus-7X 18x950x1000mm Bosch 2608900141 |
KetNoiTieuDung |
|
1,283,100đ |
1283100 |
SDS-PLUS-7X-18X950X1000MM-BOSCH-2608900141 |
Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Mũi khoan bê tông SDS plus-7X 16x950x1000mm Bosch 2608900135 |
KetNoiTieuDung |
|
1,112,000đ |
1112000 |
SDS-PLUS-7X-16X950X1000MM-BOSCH-2608900135 |
Mũi Khoan |
|
Mũi khoan bê tông SDS plus-7X 25x950x1000mm Bosch 2608900153 |
KetNoiTieuDung |
|
1,824,800đ |
1824800 |
SDS-PLUS-7X-25X950X1000MM-BOSCH-2608900153 |
Mũi Khoan |
|
Mũi khoan bê tông SDS plus-7X 20x950x1000mm Bosch 2608900145 |
KetNoiTieuDung |
|
1,425,600đ |
1425600 |
SDS-PLUS-7X-20X950X1000MM-BOSCH-2608900145 |
Mũi Khoan |
|
Ổ CỨNG DI ĐỘNG SSD 1TB SEAGATE ULTRA COMPACT MÀU XÁM - STMX1000400 |
Ha Com |
3,099,000đ |
2,999,000đ |
2999000 |
STMX1000400 |
Ổ Cứng Di Động |