Ốc vít bắt tường, bê tông 5.0x45mm đầu bằng Unika F-545-SDN
Primary tabs
SKU
              F-545-SDN
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              132,000đ
          Price
              110,000đ
          Price sale
              22,000đ
          % sale
              16.70%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Ốc vít bắt tường, bê tông 5.0x45mm đầu bằng Unika F-545-SDN
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Vít Bắn Tường F-545-SDN UNIKA |   HoangLongVu | 95,000đ | 95000 | F-545-SDN-UNIKA | Bu Lông Và Ốc Vít | |
|   | Ốc vít bắt tường, bê tông 5.0x45mm đầu tròn Unika P-545-SDN |   KetNoiTieuDung | 132,000đ | 110,000đ | 110000 | P-545-SDN | Ốc Vít Không Dùng Tắc Kê | 
|   | Ốc vít bắt tường, bê tông 6.0x45mm đầu bằng Unika F-645-SDN |   KetNoiTieuDung | 163,000đ | 136,000đ | 136000 | F-645-SDN | Ốc Vít Không Dùng Tắc Kê | 
|   | Vít Bắn Tường F-445-SDN UNIKA |   HoangLongVu | 95,000đ | 95000 | F-445-SDN-UNIKA | Bu Lông Và Ốc Vít | |
|   | Ốc vít bắt tường, bê tông 4.0x45mm đầu bằng Unika F-445-SDN |   KetNoiTieuDung | 132,000đ | 110,000đ | 110000 | F-445-SDN | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Vít unika F-535-SDN |   NgheMoc | 99,000đ | 99000 | F-535-SDN | Vít Gỗ | |
|   | Vít Bắn Tường F-525-SDN UNIKA |   HoangLongVu | 137,000đ | 137000 | F-525-SDN-UNIKA | Bu Lông Và Ốc Vít | |
|   | Ốc vít bắt tường, bê tông 5.0x25mm đầu bằng Unika F-525-SDN |   KetNoiTieuDung | 132,000đ | 110,000đ | 110000 | F-525-SDN | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Ốc vít bắt tường, bê tông 5.0x35mm đầu bằng Unika F-535-SDN |   KetNoiTieuDung | 132,000đ | 110,000đ | 110000 | F-535-SDN | Ốc Vít Không Dùng Tắc Kê | 
|   | Ốc vít bắt tường, bê tông 4.0x25mm đầu bằng Unika F-425-SDN |   KetNoiTieuDung | 132,000đ | 110,000đ | 110000 | F-425-SDN | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Ốc vít bắt tường, bê tông 6.0x35mm đầu bằng Unika F-635-SDN |   KetNoiTieuDung | 163,000đ | 136,000đ | 136000 | F-635-SDN | Ốc Vít Không Dùng Tắc Kê | 
|   | Vít Bắn Tường F-425-SDN UNIKA |   HoangLongVu | 95,000đ | 95000 | F-425-SDN-UNIKA | Bu Lông Và Ốc Vít | |
|   | Ốc vít bắt tường, bê tông 5.0x35mm đầu tròn Unika P-535-SDN |   KetNoiTieuDung | 132,000đ | 110,000đ | 110000 | P-535-SDN | Ốc Vít Không Dùng Tắc Kê | 
|   | Ốc vít bắt tường, bê tông 5.0x25mm đầu tròn Unika P-525-SDN |   KetNoiTieuDung | 132,000đ | 110,000đ | 110000 | P-525-SDN | Ốc Vít Không Dùng Tắc Kê | 
|   | Ốc vít bắt tường, bê tông 4.0x25mm đầu tròn Unika P-425-SDN |   KetNoiTieuDung | 132,000đ | 110,000đ | 110000 | P-425-SDN | Ốc Vít Không Dùng Tắc Kê | 
|   | Ốc vít bê tông UNIKA P 535 SDN |   NgheMoc | 99,000đ | 99000 | 535-SDN | Unika | |
|   | Ốc vít bê tông UNIKA P425 SDN |   NgheMoc | 99,000đ | 99000 | UNIKA-P425-SDN | Unika | |
|   | Ốc vít bắt tường, bê tông 4.0x25mm đầu dù Unika PW-425-SDN |   KetNoiTieuDung | 132,000đ | 110,000đ | 110000 | PW-425-SDN | Ốc Vít Không Dùng Tắc Kê | 
| ![[ Ugreen 70490 ] 100W 9 trong 1 màu xám bộ chuyển USB type C to 3xUSB3.0 4K-HDMI VGA RJ45 SD-TF PD hỗ trợ PD 3.0 CM179 2](https://ngocnguyen.vn/cdn/images/202306/goods_img/ugreen-70490--100w-9-trong-1-mau-xam-bo-chuyen-usb-type-c-to-3xusb30-4k-hdmi-vga-rj45-sd-tf-pd-ho-tro-pd-30-cm179-20070490-G14939-1685956215746.jpg)  | [ Ugreen 70490 ] 100W 9 trong 1 màu xám bộ chuyển USB type C to 3xUSB3.0 4K-HDMI VGA RJ45 SD-TF PD hỗ trợ PD 3.0 CM179 2 |   NgocNguyen | 1,660,000đ | 1660000 | USB-TYPE-C-TO-3XUSB3.0-4K-HDMI-VGA-RJ45-SD-TF-PD | Hub Chuyển Đổi | |
|   | Mũi khoan Bosch 2608578645 SDS-max-8X 28 x 200 x 320 mm |   KetNoiTieuDung | 1,704,000đ | 1704000 | BOSCH-2608578645-SDS-MAX-8X-28-X-200-X-320-MM | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Ray bi giảm chấn cao cấp size 45 ( màu kẽm ) SD250 |   KhanhTrangHome | 185,000đ | 148,000đ | 148000 | 45-SD250 | Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm | 
|   | BỘ CHẬU VÒI B-GEM BG-7545 SMART V.2 |   KhanhTrangHome | 12,290,000đ | 7,374,000đ | 7374000 | B-GEM-BG-7545-SMART | Vòi Rửa Chén Bát | 
|   | Lò nướng đối lưu Teka TOTAL HCB 6545 SS |   Bep365 | 21,659,000đ | 16,240,000đ | 16240000 | TEKA-TOTAL-HCB-6545-SS | Lò Nướng | 
|   | Bộ chậu rửa bát B-Gem BG-7545 SMART V.2 |   Bep Vu Son | 12,290,000đ | 8,603,000đ | 8603000 | BG-7545-SMART | Chậu Rửa | 
|   | Chậu sứ Lavabo âm bàn Hafele Sapporo 545 588.79.014 |   ThienKimHome | 2,847,000đ | 2,135,250đ | 2135250 | HAFELE-SAPPORO-545-588.79.014 | Chậu Rửa Mặt - Lavabo Rửa Mặt | 
|   | Giá, kệ, móc Inax KF-545VB |   KhanhTrangHome | 2,230,000đ | 1,655,280đ | 1655280 | KF-545VB | Phụ Kiện Khác447 Sản Phẩm | 
|   | Giá, kệ, móc Inax KF-545VA |   KhanhTrangHome | 2,500,000đ | 2,051,340đ | 2051340 | KF-545VA | Phụ Kiện Khác447 Sản Phẩm | 
|   | Giá treo khăn phòng tắm inox 2 tầng cao cấp Inax KF-545VA |   FlexHouse | 2,580,000đ | 2580000 | KF-545VA | Phụ Kiện Nhà Tắm | |
|   | Thanh treo khăn đôi phòng tắm inox hiện đại tối giản Inax KF-545VW |   FlexHouse | 1,610,000đ | 1610000 | KF-545VW | Phụ Kiện Nhà Tắm | |
|   | Giá treo khăn phòng tắm 4 thanh treo hiện đại tối giản Inax KF-545VB |   FlexHouse | 2,300,000đ | 2300000 | KF-545VB | Phụ Kiện Nhà Tắm | |
|   | Thanh Treo Khăn INAX KF-545VA |   KhanhTrangHome | 2,500,000đ | 2,159,300đ | 2159300 | KF-545VA | Phụ Kiện Bồn Tắm | 
|   | THANH TREO KHĂN INAX KF-545VB |   KhanhTrangHome | 2,230,000đ | 1,742,400đ | 1742400 | KF-545VB | Phụ Kiện Bồn Tắm1364 Sản Phẩm | 
|   | GIÁ, KỆ, MÓC INAX KF-545VW |   KhanhTrangHome | 1,560,000đ | 1,214,290đ | 1214290 | KF-545VW | Phụ Kiện Khác447 Sản Phẩm | 
|   | GIÁ, KỆ, MÓC INAX KF-545VB |   KhanhTrangHome | 2,230,000đ | 1,655,280đ | 1655280 | KF-545VB | Phụ Kiện Khác447 Sản Phẩm | 
|   | GIÁ, KỆ, MÓC INAX KF-545VA |   KhanhTrangHome | 2,500,000đ | 2,051,340đ | 2051340 | KF-545VA | Phụ Kiện Khác447 Sản Phẩm | 
|   | Giá, kệ, móc Inax KF-545VW |   KhanhTrangHome | 1,560,000đ | 1560000 | KF-545VW | Phụ Kiện Khác447 Sản Phẩm | |
|   | Giá treo khăn Inax KF-545VA |   Bep Xanh | 2,400,000đ | 2,280,000đ | 2280000 | KF-545VA | Phụ Kiện Phòng Tắm | 
|   | Thanh treo khăn Inax KF-545VB |   Bep Xanh | 2,140,000đ | 2,033,000đ | 2033000 | KF-545VB | Phụ Kiện Phòng Tắm | 
|   | Thanh Treo Khăn INAX KF-545VW |   KhanhTrangHome | 1,560,000đ | 1,560,000đ | 1560000 | KF-545VW | Phụ Kiện Bồn Tắm1364 Sản Phẩm | 
|   | Thanh Treo Khăn INAX KF-545VB |   KhanhTrangHome | 2,230,000đ | 2,230,000đ | 2230000 | KF-545VB | Phụ Kiện Bồn Tắm1364 Sản Phẩm | 
|   | Kệ Để Khăn Inax KF-545VB MR Series |   TDM | 2,327,000đ | 1,860,000đ | 1860000 | KF-545VB-MR | Phụ Kiện Phòng Tắm | 
|   | Thanh Treo Khăn Inax KF-545VA MR Series |   TDM | 2,612,000đ | 2,310,000đ | 2310000 | KF-545VA-MR | Phụ Kiện Phòng Tắm | 
|   | Thanh Treo Khăn Inax KF-545VW MR Series |   TDM | 1,630,000đ | 1,400,000đ | 1400000 | KF-545VW-MR | Phụ Kiện Phòng Tắm | 
|   | Chậu lavabo âm bàn Sapporo 545 Hafele 588.79.014 |   SieuThiBepDienTu | 2,636,110đ | 1,980,000đ | 1980000 | SAPPORO-545-HAFELE-588.79.014 | Thiết Bị Phòng Tắm Nhập Khẩu | 
|   | Chậu sứ âm bàn Sapporo 545 Hafele 588.79.014 |   KhanhVyHome | 2,711,000đ | 2,170,000đ | 2170000 | SAPPORO-545-HAFELE-588.79.014 | Chậu Lavabo | 
|   | CHẬU SỨ ÂM BÀN SAPPORO 545 HAFELE 588.79.014 |   KhanhTrangHome | 2,390,000đ | 1,792,500đ | 1792500 | SAPPORO-545-HAFELE-588.79.014 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | 
|   | Chậu sứ âm bàn Sapporo 545 HAFELE 588.79.014 |   KhanhTrangHome | 2,390,000đ | 2,390,000đ | 2390000 | SAPPORO-545-HAFELE-588.79.014 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | 
|   | Chậu rửa Lavabo âm bàn Sapporo 545 Hafele 588.79.014 |   FlexHouse | 2,847,000đ | 2,278,000đ | 2278000 | SAPPORO-545-HAFELE-588.79.014 | Bồn Rửa Mặt | 
|   | Chậu lavabo âm bàn Sapporo 545 Hafele 588.79.014 |   Bep365 | 2,636,000đ | 1,980,000đ | 1980000 | SAPPORO-545-HAFELE-588.79.014 | Thiết Bị Phòng Tắm | 
|   | Chậu lavabo âm bàn Sapporo 545 Hafele 588.79.014 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 2,636,000đ | 1,977,000đ | 1977000 | SAPPORO-545-HAFELE-588.79.014 | Thiết Bị Nhà Tắm | 
