|
Máy hút bụi Boda BV1-60 |
BigShop |
4,500,000đ |
4,392,000đ |
4392000 |
BODA-BV1-60 |
Máy Hút Bụi |
|
CÁN MÁY XẺ RÃNH DÙNG CHO MÁY CẮT TƯỜNG BODA BLC1-190, BLC1-65,CW3-133, CW2-45 |
BigShop |
450,000đ |
370,000đ |
370000 |
BODA-BLC1-190,-BLC1-65,CW3-133,-CW2-45 |
Máy Móc Cơ Khí Khác |
|
Kìm cắt cáp 250mm Tsunoda Japan OCA-60 |
KetNoiTieuDung |
|
411,000đ |
411000 |
250MM-TSUNODA-JAPAN-OCA-60 |
Kìm Cầm Tay |
|
Kìm cắt cáp 10 inch Tsunoda Japan CA-60 |
KetNoiTieuDung |
|
385,000đ |
385000 |
10-INCH-TSUNODA-JAPAN-CA-60 |
Kìm Cầm Tay |
|
Kìm cắt cáp 250mm Tsunoda Japan FCA-60 |
KetNoiTieuDung |
|
400,400đ |
400400 |
250MM-TSUNODA-JAPAN-FCA-60 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Kìm mỏ quạ 250mm Tsunoda Japan KT-606 |
KetNoiTieuDung |
|
625,900đ |
625900 |
250MM-TSUNODA-JAPAN-KT-606 |
Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Kìm cắt cáp điện 1 tay 250mm Tsunoda Japan OH-60 |
KetNoiTieuDung |
|
644,000đ |
644000 |
250MM-TSUNODA-JAPAN-OH-60 |
Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Kìm cắt cáp 650mm Tsunoda Japan CA-650 |
KetNoiTieuDung |
|
3,110,000đ |
3110000 |
650MM-TSUNODA-JAPAN-CA-650 |
Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Máy khoan búa điện BODA H1-26 |
BigShop |
1,800,000đ |
1,680,000đ |
1680000 |
BODA-H1-26 |
Máy Khoan Đục Búa, Bê Tông |
|
Máy cưa kiếm BODA RS1-30 |
BigShop |
2,200,000đ |
2,060,000đ |
2060000 |
BODA-RS1-30 |
Máy Cưa Kiếm Dùng Pin |
|
Máy Đục Bê Tông 1350W BODA H11-40 |
BigShop |
2,800,000đ |
2,560,000đ |
2560000 |
1350W-BODA-H11-40 |
Máy Đục Phá Bê Tông |
|
Máy hút bụi Boda BV1-80 |
BigShop |
5,800,000đ |
5,490,000đ |
5490000 |
BODA-BV1-80 |
Máy Hút Bụi Chạy Pin |
|
Máy hút bụi Boda BV1-20 |
BigShop |
3,200,000đ |
3,107,000đ |
3107000 |
BODA-BV1-20 |
Máy Hút Bụi Chạy Pin |
|
Máy thổi bụi BODA B1-2.8 |
BigShop |
600,000đ |
520,000đ |
520000 |
BODA-B1-2.8 |
Máy Thổi Bụi Thổi Lá Chạy Pin |
|
Súng Bắn Đinh Thẳng Khí Nén BODA N1-F30 |
BigShop |
700,000đ |
555,000đ |
555000 |
BODA-N1-F30 |
Máy Móc Cơ Khí Khác |
|
Máy khoan điện Boda D1-13 |
BigShop |
1,000,000đ |
865,000đ |
865000 |
BODA-D1-13 |
Máy Khoan Tường |
|
Máy mài khuôn (mài lỗ) Boda GD1-3S |
BigShop |
800,000đ |
700,000đ |
700000 |
BODA-GD1-3S |
Máy Khắc Máy Mài Khuôn |
|
Máy Xịt Rửa BODA QW1-16 |
BigShop |
8,000,000đ |
7,560,000đ |
7560000 |
BODA-QW1-16 |
Máy Rửa Xe Công Nghiệp |
|
Máy xịt rửa BODA QW1-8.0 |
BigShop |
3,800,000đ |
3,495,000đ |
3495000 |
BODA-QW1-8.0 |
Máy Rửa Xe Công Nghiệp |
|
Máy hút bụi Boda BV1-35 |
BigShop |
3,800,000đ |
3,567,000đ |
3567000 |
BODA-BV1-35 |
Máy Hút Bụi |
|
Máy khoan cầm tay Boda D1-10 |
BigShop |
1,000,000đ |
885,000đ |
885000 |
BODA-D1-10 |
Máy Khoan Vặn Vít Dùng Pin |
|
Máy siết bu lông BODA PW1-30 |
BigShop |
7,000,000đ |
6,575,000đ |
6575000 |
BODA-PW1-30 |
Máy Vặn Bu Long Dùng Pin |
|
Khoan búa đa năng 1050W chổi than 30mm BODA H1-30 |
BigShop |
2,200,000đ |
1,990,000đ |
1990000 |
30MM-BODA-H1-30 |
Máy Khoan Đục Búa, Bê Tông |
|
Máy cắt rảnh bê tông 2 lưỡi 4200W Boda CW1-50 (Không chổi than) |
KetNoiTieuDung |
|
5,134,000đ |
5134000 |
4200W-BODA-CW1-50 |
Dụng Cụ Điện |
|
Lục giác chữ T đầu bi 6.0mm Tsunoda Japan TL-6.0B |
KetNoiTieuDung |
|
565,000đ |
565000 |
6.0MM-TSUNODA-JAPAN-TL-6.0B |
Lục Giác |
|
Lục giác chữ T 6.0mm Tsunoda Japan TL-6.0 |
KetNoiTieuDung |
|
556,000đ |
556000 |
6.0MM-TSUNODA-JAPAN-TL-6.0 |
Dụng Cụ Cơ Khí |
|
Máy phay (soi) Boda R3-6E |
BigShop |
950,000đ |
885,000đ |
885000 |
BODA-R3-6E |
Đồ Nghề Thợ Mộc |
|
Máy soi nhỏ, gọt mép Boda R7-6 |
BigShop |
800,000đ |
735,000đ |
735000 |
BODA-R7-6 |
Đồ Nghề Thợ Mộc |
|
Kìm cắt dây cứng tác động mạnh 160mm Tsunoda Japan PG-160 |
KetNoiTieuDung |
|
377,000đ |
377000 |
160MM-TSUNODA-JAPAN-PG-160 |
Kìm Cầm Tay |
|
Kìm cắt cạnh 6 inch có lỗ tuốt dây, ko có lò xo Tsunoda Japan CN-160 |
KetNoiTieuDung |
|
274,000đ |
274000 |
TSUNODA-JAPAN-CN-160 |
Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Kìm bấm dây xích 2 chiều 160mm Tsunoda Japan KT-800 |
KetNoiTieuDung |
|
354,200đ |
354200 |
160MM-TSUNODA-JAPAN-KT-800 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Kìm cắt cáp 150mm Tsunoda Japan CA-22 |
KetNoiTieuDung |
|
311,000đ |
311000 |
150MM-TSUNODA-JAPAN-CA-22 |
Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Kìm cắt cáp 150mm có lò xo Tsunoda Japan CA-22S |
KetNoiTieuDung |
|
349,000đ |
349000 |
TSUNODA-JAPAN-CA-22S |
Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Kìm cắt cáp Tsunoda Japan CA-22G |
KetNoiTieuDung |
|
358,000đ |
358000 |
TSUNODA-JAPAN-CA-22G |
Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Kìm cắt cáp VVF 200mm Tsunoda Japan CA-26F |
KetNoiTieuDung |
|
339,000đ |
339000 |
VVF-200MM-TSUNODA-JAPAN-CA-26F |
Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Kìm cắt cáp 950mm Tsunoda Japan CA-950 |
KetNoiTieuDung |
|
4,462,000đ |
4462000 |
950MM-TSUNODA-JAPAN-CA-950 |
Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Kìm cắt cáp 8 inch Tsunoda Japan CA-38 |
KetNoiTieuDung |
|
340,000đ |
340000 |
TSUNODA-JAPAN-CA-38 |
Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Kìm cắt cáp 450mm Tsunoda Japan CA-450 |
KetNoiTieuDung |
|
2,208,000đ |
2208000 |
450MM-TSUNODA-JAPAN-CA-450 |
Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Kìm cắt cáp Tsunoda Japan FCA-22 |
KetNoiTieuDung |
|
334,400đ |
334400 |
TSUNODA-JAPAN-FCA-22 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Kìm cắt cáp 200mm Tsunoda Japan FCA-38 |
KetNoiTieuDung |
|
344,300đ |
344300 |
200MM-TSUNODA-JAPAN-FCA-38 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Kìm cắt đa năng 200mm Tsunoda Japan SP-200 |
KetNoiTieuDung |
|
388,000đ |
388000 |
200MM-TSUNODA-JAPAN-SP-200 |
Kìm Cầm Tay |
|
Kìm cắt chéo 150mm Tsunoda Japan NP-150 |
KetNoiTieuDung |
|
384,000đ |
384000 |
150MM-TSUNODA-JAPAN-NP-150 |
Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Kìm cắt đa năng 8 inch Tsunoda Japan CP-200 |
KetNoiTieuDung |
|
349,800đ |
349800 |
TSUNODA-JAPAN-CP-200 |
Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Kìm cắt nhựa 100mm Tsunoda Japan PN-100 |
KetNoiTieuDung |
|
268,000đ |
268000 |
100MM-TSUNODA-JAPAN-PN-100 |
Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Kìm cắt chéo 125mm Tsunoda Japan NP-125 |
KetNoiTieuDung |
|
377,000đ |
377000 |
125MM-TSUNODA-JAPAN-NP-125 |
Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Kìm mũi nhọn 6 inch Tsunoda Japan TM-06 |
KetNoiTieuDung |
|
533,000đ |
533000 |
TSUNODA-JAPAN-TM-06 |
Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Lục giác chữ T đầu bi 5.0mm Tsunoda Japan TL-5.0B |
KetNoiTieuDung |
|
505,000đ |
505000 |
5.0MM-TSUNODA-JAPAN-TL-5.0B |
Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Kìm nhọn mũi dài (điện tử) 150mm Tsunoda Japan ER-150 |
KetNoiTieuDung |
|
300,300đ |
300300 |
150MM-TSUNODA-JAPAN-ER-150 |
Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Lục giác chữ T đầu bi 4.0mm Tsunoda Japan TL-4.0B |
KetNoiTieuDung |
|
459,000đ |
459000 |
4.0MM-TSUNODA-JAPAN-TL-4.0B |
Lục Giác |
|
Lục giác chữ T 2.5mm Tsunoda Japan TL-2.5 |
KetNoiTieuDung |
|
327,000đ |
327000 |
2.5MM-TSUNODA-JAPAN-TL-2.5 |
Lục Giác |