Đồng hồ đo độ dày cơ Insize 2364-1 (0-1mm / 0.001mm)
Primary tabs
SKU
INSIZE-2364-1
Category
Brand
Shop
Price
1,935,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đồng hồ đo độ dày cơ Insize 2364-1 (0-1mm / 0.001mm)
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đồng hồ đo độ dày Insize 2364-10 | ![]() Meta |
1,050,000đ | 850,000đ | 850000 | INSIZE-2364-10 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Đồng hồ đo độ dày cơ INSIZE 2364-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
992,400đ | 855,000đ | 855000 | INSIZE-2364-10 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng hồ đo độ dày Insize 2361-10 | ![]() Meta |
950,000đ | 750,000đ | 750000 | INSIZE-2361-10 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2361-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
700,000đ | 700000 | INSIZE-2361-10 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
0-10mm Đồng hồ đo độ dày Insize 2365-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,850,000đ | 1850000 | INSIZE-2365-10 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước đo góc đồng hồ hiển thị 360mm INSIZE 2372-360 | ![]() TatMart |
1,454,000đ | 1454000 | 360MM-INSIZE-2372-360 | Thước Đo Góc | |
![]() |
Thước đo góc đồng hồ Insize 2373-360 | ![]() Meta |
3,480,000đ | 2,010,000đ | 2010000 | INSIZE-2373-360 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc Insize 2372-360 | ![]() Meta |
1,080,000đ | 1080000 | INSIZE-2372-360 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | |
![]() |
Thước đo góc đồng hồ INSIZE 2373-360 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,339,000đ | 2339000 | INSIZE-2373-360 | Thước Đo Góc | |
![]() |
Thước đo góc Insize 2372-360 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,258,800đ | 1258800 | INSIZE-2372-360 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước đo góc Insize 2374-320 | ![]() Meta |
1,950,000đ | 1,550,000đ | 1550000 | INSIZE-2374-320 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc Insize 2374-320 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,647,600đ | 1647600 | INSIZE-2374-320 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước đo chiều sâu INSIZE 2342-202 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,377,200đ | 2377200 | INSIZE-2342-202 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đồng hồ đo độ sâu 0-300mm INSIZE 2342-201 | ![]() TatMart |
2,736,000đ | 2736000 | 0-300MM-INSIZE-2342-201 | Thước Đo Độ Sâu | |
![]() |
Thước đo chiều sâu INSIZE 2342-201 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,607,500đ | 2,410,000đ | 2410000 | INSIZE-2342-201 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đồng hồ đo độ sâu 0-300mm INSIZE 2342-202 | ![]() TatMart |
2,736,000đ | 2736000 | 0-300MM-INSIZE-2342-202 | Thước Đo Độ Sâu | |
![]() |
Đồng hồ so chân gập INSIZE 2381-02 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,414,800đ | 1,250,000đ | 1250000 | INSIZE-2381-02 | Đồng Hồ So |
![]() |
Đồng hồ so INSIZE 2309-80 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,136,400đ | 3,980,000đ | 3980000 | INSIZE-2309-80 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đồng hồ so INSIZE 2309-50 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,253,600đ | 2253600 | INSIZE-2309-50 | Đồng Hồ So | |
![]() |
Đồng hồ so chân gập INSIZE 2381-08 | ![]() KetNoiTieuDung |
859,200đ | 720,000đ | 720000 | INSIZE-2381-08 | Đồng Hồ So |
![]() |
Dụng cụ chỉnh tâm Insize 2385-3 | ![]() FactDepot |
3,285,000đ | 2,190,000đ | 2190000 | INSIZE-2385-3 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Đồng hồ so cơ khí 0.8mm INSIZE 2380-08 | ![]() TatMart |
835,000đ | 835000 | 0.8MM-INSIZE-2380-08 | Đồng Hồ So | |
![]() |
Đồng hồ so chân gập Insize 2380-02 | ![]() FactDepot |
1,980,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | INSIZE-2380-02 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Đồng hồ so chân gập Insize 2380-08 | ![]() FactDepot |
1,106,000đ | 737,000đ | 737000 | INSIZE-2380-08 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Đồng hồ so chân gập Insize 2381-08 | ![]() FactDepot |
1,245,000đ | 830,000đ | 830000 | INSIZE-2381-08 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Đồng hồ so chân gập Insize 2381-02 | ![]() FactDepot |
1,980,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | INSIZE-2381-02 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Đồng hồ so chân gập chính xác cao Insize 2388-012 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,910,000đ | 2910000 | INSIZE-2388-012 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước đo góc điện tử Insize 2174-225 | ![]() Meta |
2,250,000đ | 1,900,000đ | 1900000 | INSIZE-2174-225 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Nivo cân máy điện tử tích hợp đo góc (0~360°(90°x4)) INSIZE 2175-360 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,600,000đ | 1,395,000đ | 1395000 | INSIZE-2175-360 | Thước Thủy |
![]() |
Nivo cân máy điện tử tích hợp đo góc INSIZE 2179-360 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,512,000đ | 1,095,000đ | 1095000 | INSIZE-2179-360 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước thủy điện tử 90°x4 INSIZE 2179-360 | ![]() TatMart |
1,411,000đ | 1411000 | INSIZE-2179-360 | Thước Thủy | |
![]() |
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2871-101, 0-10mm/0.001 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,318,000đ | 3318000 | INSIZE-2871-101,-0-10MM/0.001 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ đo độ dày Insize 2863-10 | ![]() Meta |
1,200,000đ | 899,000đ | 899000 | INSIZE-2863-10 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Đồng hồ đo độ dày điện tử Insize 2871-101 | ![]() Meta |
2,990,000đ | 2,690,000đ | 2690000 | INSIZE-2871-101 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Đồng hồ đo độ dày điện tử Insize 2871-10 | ![]() Meta |
1,900,000đ | 1,550,000đ | 1550000 | INSIZE-2871-10 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc đa năng Insize 2278-180 | ![]() Meta |
1,750,000đ | 1,220,000đ | 1220000 | INSIZE-2278-180 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Đồng hồ so điện tử INSIZE 2103-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,211,200đ | 2,997,000đ | 2997000 | INSIZE-2103-10 | Đồng Hồ So |
![]() |
Nivo cân máy điện tử tích hợp đo góc INSIZE 2170-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
754,800đ | 474,000đ | 474000 | INSIZE-2170-1 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước đo góc đa năng INSIZE 2278-180 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,839,600đ | 1,335,000đ | 1335000 | INSIZE-2278-180 | Thước Đo Góc |
![]() |
Đồng hồ đo lỗ nhỏ điện tử Insize 2152-18 (10~18.5mm 0.002mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | INSIZE-2152-18 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
933,600đ | 909,000đ | 909000 | INSIZE-2863-10 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng hồ đo lỗ nhỏ INSIZE 2852-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,292,000đ | 1,954,000đ | 1954000 | INSIZE-2852-10 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,225,000đ | 1225000 | INSIZE-2866-10 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ so điện tử INSIZE 2112-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,250,400đ | 1,167,000đ | 1167000 | INSIZE-2112-10 | Đồng Hồ So |
![]() |
Đồng hồ so điện tử 12.7mm INSIZE 2112-10 | ![]() TatMart |
1,080,000đ | 1080000 | 12.7MM-INSIZE-2112-10 | Đồng Hồ So | |
![]() |
Thước thủy điện tử đo độ dốc INSIZE 2170-1 | ![]() TatMart |
619,000đ | 619000 | INSIZE-2170-1 | Thước Thủy | |
![]() |
Đồng hồ đo lỗ nhỏ INSIZE 2852-18 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,298,000đ | 1,820,000đ | 1820000 | INSIZE-2852-18 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng hồ điện tử đo độ dày 10mm INSIZE 2871-10 | ![]() TatMart |
2,088,000đ | 2088000 | 10MM-INSIZE-2871-10 | Thiết Bị Đo Độ Dày | |
![]() |
Đồng hồ điện tử đo độ dày 10mm INSIZE 2871-101 | ![]() TatMart |
3,816,000đ | 3816000 | 10MM-INSIZE-2871-101 | Thiết Bị Đo Độ Dày | |
![]() |
Đồng hồ đo độ dày điện tử INSIZE 2871-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,862,000đ | 1862000 | INSIZE-2871-10 | Công Cụ Dụng Cụ |