Khung chia bộ xoay Hafele 541.46.269
Primary tabs
SKU
HAFELE-541.46.269
Category
Brand
Shop
List price
693,000đ
Price
519,800đ
Price sale
173,200đ
% sale
25.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Khung chia bộ xoay Hafele 541.46.269
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thanh chia bộ rổ góc 3/4 Hafele 541.46.269 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1đ | 1 | 3/4-HAFELE-541.46.269 | Phụ Kiện Tủ Bếp | |
![]() |
Rổ kéo góc dạng rổ lưới Hafele 541.46.343 | ![]() ThienKimHome |
15,521,000đ | 11,640,800đ | 11640800 | HAFELE-541.46.343 | Kệ Liên Hoàn - Mâm Xoay |
![]() |
Rổ kéo góc Hafele 541.46.033 | ![]() ThienKimHome |
16,863,000đ | 12,647,200đ | 12647200 | HAFELE-541.46.033 | Kệ Liên Hoàn - Mâm Xoay |
![]() |
KHUNG CHIA BỘ XOAY 541.46.269 | ![]() KhanhTrangHome |
693,000đ | 589,000đ | 589000 | XOAY-541.46.269 | Mâm Xoay Tủ Bếp84 Sản Phẩm |
![]() |
Khung chia bộ xoay 541.46.269 | ![]() KhanhTrangHome |
693,000đ | 589,000đ | 589000 | 541.46.269 | Mâm Xoay Tủ Bếp84 Sản Phẩm |
![]() |
Mâm xoay chiếc lá Lemans II Hafele 541.32.67 | ![]() FlexHouse |
32,970,000đ | 22,419,600đ | 22419600 | LEMANS-II-HAFELE-541.32.67 | Phụ Kiện Góc Tủ Bếp |
![]() |
Mâm xoay góc tủ bếp Lemans II Hafele 541.29.48 | ![]() FlexHouse |
34,180,000đ | 23,242,400đ | 23242400 | LEMANS-II-HAFELE-541.29.48 | Phụ Kiện Góc Tủ Bếp |
![]() |
Trục xoay kệ góc tủ bếp màu trắng Hafele 541.32.70 | ![]() FlexHouse |
1,380,000đ | 1,104,000đ | 1104000 | HAFELE-541.32.70 | Phụ Kiện Góc Tủ Bếp |
![]() |
RỔ KÉO GÓC OLLA MOVE 900MM MỞ TRÁI HAFELE 541.01.814 | ![]() KhanhTrangHome |
8,951,000đ | 6,444,720đ | 6444720 | HAFELE-541.01.814 | Kệ Góc Tủ Bếp66 Sản Phẩm |
![]() |
RỔ KÉO GÓC OLLA MOVE 900MM MỞ PHẢI HAFELE 541.01.804 | ![]() KhanhTrangHome |
8,951,000đ | 7,160,000đ | 7160000 | HAFELE-541.01.804 | Kệ Góc Tủ Bếp66 Sản Phẩm |
![]() |
Rổ kéo góc OLLA MOVE 900mm mở trái Hafele 541.01.814 | ![]() KhanhTrangHome |
8,951,000đ | 6,444,720đ | 6444720 | HAFELE-541.01.814 | Kệ Góc Tủ Bếp66 Sản Phẩm |
![]() |
Rổ kéo góc OLLA MOVE 900mm mở phải Hafele 541.01.804 | ![]() KhanhTrangHome |
8,951,000đ | 7,160,000đ | 7160000 | HAFELE-541.01.804 | Kệ Góc Tủ Bếp66 Sản Phẩm |
![]() |
Rổ góc lá phải Hafele 541.32.670 | ![]() KhanhVyHome |
16,808,000đ | 12,606,000đ | 12606000 | HAFELE-541.32.670 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Trục xoay kệ góc tủ bếp màu xám Hafele 541.32.30 | ![]() FlexHouse |
1,300,000đ | 1,040,000đ | 1040000 | HAFELE-541.32.30 | Phụ Kiện Góc Tủ Bếp |
![]() |
BỘ RỔ GÓC OLLA MOVE HAFELE 541.01.814 (TRÁI) | ![]() BepHoangCuong |
8,951,800đ | 6,713,850đ | 6713850 | OLLA-MOVE-HAFELE-541.01.814 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BỘ RỔ GÓC OLLA MOVE HAFELE 541.01.804 (PHẢI) | ![]() BepHoangCuong |
8,951,800đ | 6,713,850đ | 6713850 | OLLA-MOVE-HAFELE-541.01.804 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Rổ góc lá mở trái Hafele 541.29.481 | ![]() ThienKimHome |
18,722,000đ | 14,041,500đ | 14041500 | HAFELE-541.29.481 | Kệ Liên Hoàn - Mâm Xoay |
![]() |
Rổ góc lá mở phải Hafele 541.29.480 | ![]() ThienKimHome |
18,722,000đ | 14,041,500đ | 14041500 | HAFELE-541.29.480 | Kệ Liên Hoàn - Mâm Xoay |
![]() |
Rổ góc lá trái Hafele 541.32.671 | ![]() ThienKimHome |
16,808,000đ | 12,606,000đ | 12606000 | HAFELE-541.32.671 | Kệ Liên Hoàn - Mâm Xoay |
![]() |
Bộ rổ góc LEMANS II Hafele 541.29.481, màu đen | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
18,722,000đ | 14,040,000đ | 14040000 | LEMANS-II-HAFELE-541.29.481, | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bộ rổ góc LEMANS II Hafele 541.29.480, màu đen | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
18,722,000đ | 14,040,000đ | 14040000 | LEMANS-II-HAFELE-541.29.480, | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bộ rổ góc LEMANS II Hafele 541.32.670, màu Crom | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
16,808,000đ | 12,610,000đ | 12610000 | LEMANS-II-HAFELE-541.32.670, | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bộ rổ góc LEMANS II Hafele 541.32.671, màu Crom | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
16,808,000đ | 12,610,000đ | 12610000 | LEMANS-II-HAFELE-541.32.671, | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Phụ kiện trục xoay bộ LEMANS II, Hafele 541.32.704 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
2,662,000đ | 2,000,000đ | 2000000 | LEMANS-II,-HAFELE-541.32.704 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Phụ kiện trục xoay bộ LEMANS II Hafele 541.32.700 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,518,000đ | 1,140,000đ | 1140000 | LEMANS-II-HAFELE-541.32.700 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Phụ kiện trục xoay bộ LEMANS II Hafele 541.32.300 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,430,000đ | 1,070,000đ | 1070000 | LEMANS-II-HAFELE-541.32.300 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Phụ kiện trục xoay bộ LEMANS II Hafele 541.32.304 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
2,563,000đ | 1,920,000đ | 1920000 | LEMANS-II-HAFELE-541.32.304 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bộ rổ xoong nồi góc xoay 85 độ Hafele 541.32 | ![]() FlexHouse |
15,280,000đ | 10,390,400đ | 10390400 | HAFELE-541.32 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BỘ RỔ GÓC LEMANS II HAFELE 541.29.480, MÀU ĐEN | ![]() BepHoangCuong |
18,722,000đ | 14,041,500đ | 14041500 | LEMANS-II-HAFELE-541.29.480, | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BỘ RỔ GÓC LEMANS II HAFELE 541.29.481, MÀU ĐEN | ![]() BepHoangCuong |
18,722,000đ | 14,041,500đ | 14041500 | LEMANS-II-HAFELE-541.29.481, | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BỘ RỔ GÓC LEMANS II HAFELE 541.32.671, MÀU CROM | ![]() BepHoangCuong |
16,808,000đ | 12,606,000đ | 12606000 | LEMANS-II-HAFELE-541.32.671, | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BỘ RỔ GÓC LEMANS II HAFELE 541.32.670, MÀU CROM | ![]() BepHoangCuong |
16,808,000đ | 12,606,000đ | 12606000 | LEMANS-II-HAFELE-541.32.670, | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Rổ góc lá mở trái Hafele 541.29.481 (màu đen Anthracite) | ![]() KhanhVyHome |
17,828,000đ | 17828000 | HAFELE-541.29.481 | Kệ Góc Tủ Bếp | |
![]() |
Rổ góc lá mở phải Hafele 541.29.480 (màu đen Anthracite) | ![]() KhanhVyHome |
17,828,000đ | 17828000 | HAFELE-541.29.480 | Kệ Góc Tủ Bếp | |
![]() |
Rổ góc lá phải Hafele 541.32.670 | ![]() KhanhVyHome |
16,009,000đ | 16009000 | HAFELE-541.32.670 | Kệ Góc Tủ Bếp | |
![]() |
Rổ góc lá trái Hafele 541.32.671 | ![]() KhanhVyHome |
16,009,000đ | 16009000 | HAFELE-541.32.671 | Kệ Góc Tủ Bếp | |
![]() |
Rổ kéo góc OLLA MOVE 900mm mở phải Hafele 541.01.804 | ![]() KhanhTrangHome |
8,951,000đ | 6,444,720đ | 6444720 | HAFELE-541.01.804 | Kệ Góc Tủ Bếp |
![]() |
Rổ kéo góc OLLA MOVE 900mm mở trái Hafele 541.01.814 | ![]() KhanhTrangHome |
8,951,000đ | 7,160,000đ | 7160000 | HAFELE-541.01.814 | Kệ Góc Tủ Bếp |
![]() |
Rổ góc lá mở trái Hafele 541.29.481 (màu đen Anthracite) | ![]() KhanhVyHome |
18,722,000đ | 14,041,500đ | 14041500 | HAFELE-541.29.481 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Rổ góc lá trái Hafele 541.32.671 | ![]() KhanhVyHome |
16,808,000đ | 12,606,000đ | 12606000 | HAFELE-541.32.671 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Rổ góc lá mở phải Hafele 541.29.480 (màu đen Anthracite) | ![]() KhanhVyHome |
18,722,000đ | 14,041,500đ | 14041500 | HAFELE-541.29.480 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bộ rổ góc LEMANS II Hafele 541.32.670, màu Crom | ![]() SieuThiBepDienTu |
16,808,000đ | 12,610,000đ | 12610000 | LEMANS-II-HAFELE-541.32.670, | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Bộ rổ góc Olla Move Hafele 541.01.804 (phải) | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
8,952,000đ | 6,710,000đ | 6710000 | OLLA-MOVE-HAFELE-541.01.804 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bộ rổ góc Olla Move Hafele 541.01.814 (trái) | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
8,952,000đ | 6,710,000đ | 6710000 | OLLA-MOVE-HAFELE-541.01.814 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Rổ kéo góc 4 tầng Hafele 541.32.672 | ![]() ThienKimHome |
36,267,000đ | 27,200,200đ | 27200200 | HAFELE-541.32.672 | Kệ Liên Hoàn - Mâm Xoay |
![]() |
Rổ kéo góc 4 tầng mở trái Hafele 541.32.673 | ![]() ThienKimHome |
36,267,000đ | 27,200,200đ | 27200200 | HAFELE-541.32.673 | Kệ Liên Hoàn - Mâm Xoay |
![]() |
Phụ kiện giảm chấn LEMANS II cho kệ góc xoay 1/2 Hafele 541.30.709 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1đ | 1 | 1/2-HAFELE-541.30.709 | Phụ Kiện Tủ Bếp | |
![]() |
Bộ rổ góc LEMANS II Hafele 541.32.670, màu Crom | ![]() Bep365 |
16,808,000đ | 12,606,000đ | 12606000 | LEMANS-II-HAFELE-541.32.670, | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Bộ rổ góc Olla Move Hafele 541.01.804 (phải) | ![]() Bep365 |
8,952,000đ | 6,714,000đ | 6714000 | OLLA-MOVE-HAFELE-541.01.804 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Bộ rổ góc Olla Move Hafele 541.01.814 (trái) | ![]() Bep365 |
8,952,000đ | 6,714,000đ | 6714000 | OLLA-MOVE-HAFELE-541.01.814 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |