Mực in Canon PG 745 - Mực đen (Dùng cho máy Canon IP 2870/ MG 2470/ MG 2570/ MG 2571)
Primary tabs
SKU
PG-745
Category
Shop
List price
580,000đ
Price
537,000đ
Price sale
43,000đ
% sale
7.40%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mực in Canon PG 745 - Mực đen (Dùng cho máy Canon IP 2870/ MG 2470/ MG 2570/ MG 2571)
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mực in phun Canon PG-745S | Thanh Nhan Computer |
310,000đ | 310000 | PG-745S | Mực In | ||
|
Mực in phun Canon PG-745S (Dùng cho máy MG 2870/MG 2570/MG 2571/MG 2870/E410/TR4570S) | Phuc Anh |
299,000đ | 284,050đ | 284050 | PG-745S | Mực In Phụ Kiện Chính Hãng |
|
Mực In Canon PG-745 (Mực máy Canon PIXMA iP2870 / iP2872/ iP2870S/ MX497/ TS207/ MG2570S/ TS307/ TR4570S) | Dinh Vang Computer |
499,000đ | 499000 | PG-745 | Máy In Mực In Phụ Kiện | |
| Mực in phun Canon PG-745 | PhongVu |
550,000đ | 550000 | CANON-PG-745 | Thiết Bị Văn Phòng | ||
|
Mực in Canon PG 745S | Meta |
390,000đ | 367,000đ | 367000 | PG-745S | Máy In |
|
MỰC IN CANON PG-745S BLACK INK CARTIDGE (0736C001AA) | GiaiPhapVanPhong |
280,000đ | 280000 | PG-745S-BLACK | Cartridges | |
|
MỰC IN CANON PG-745 BLACK IN CARTRIDGE (8295B001AA) | GiaiPhapVanPhong |
540,000đ | 540000 | PG-745-BLACK | Cartridges | |
|
Mực in phun Canon PG-740 (Dùng cho máy MG5170/MG3170/MG4170/MG2270/MG4270/MX377/MX437/517) | Phuc Anh |
509,000đ | 483,550đ | 483550 | CANON-PG-740 | Mực In Phụ Kiện Chính Hãng |
|
Mực Canon PG 740 (Mực máy Canon PIXMA MG5170, MG4170, MG2270, MG3170, MG4270, MX377, MX437, MX517, MG3570, MG3670) | Dinh Vang Computer |
520,000đ | 520000 | PG-740 | Máy In Mực In Phụ Kiện | |
|
MỰC IN CANON PG-740 BLACK INK CARTRIDGE (5231B001AA) | GiaiPhapVanPhong |
520,000đ | 520000 | PG-740-BLACK | Cartridges | |
|
CANON PG 740BK | Nova |
580,000đ | 580000 | PG-740BK | Mực In | |
|
Máy hút mùi Giovani G-745 WRS - Hàng chính hãng | KingShop |
18,500,000đ | 12,539,000đ | 12539000 | G-745-WRS | Máy Hút Mùi Tum Kính |
|
MÁY HÚT KHÓI KHỬ MÙI GIOVANI G-745 WRS | The Gioi Bep Nhap Khau |
20,850,000đ | 14,595,000đ | 14595000 | GIOVANI-G-745-WRS | Máy Hút Mùi |
|
Máy hút khử mùi Giovani G-745 WRS | BepHoangCuong |
20,850,000đ | 14,595,000đ | 14595000 | G-745-WRS | Hút Mùi |
|
máy hút mùi giovani G-745 WRS | BepNhapKhauVN |
20,850,000đ | 7,200,000đ | 7200000 | G-745-WRS | Máy Hút Mùi |
|
Máy Hút Mùi Giovani G-745 WRS | KhanhTrangHome |
13,000,000đ | 13000000 | G-745-WRS | Máy Hút Mùi Áp Tường | |
|
MÁY HÚT MÙI GIOVANI G-745 WRS | KhanhTrangHome |
20,000,000đ | 13,000,000đ | 13000000 | GIOVANI-G-745-WRS | Máy Hút Mùi Áp Tường |
| Máy hút mùi Giovani G-745 WRS | BepAnKhang |
20,850,000đ | 10,425,000đ | 10425000 | G-745-WRS | Máy Hút Mùi | |
|
Máy hút mùi Giovani G-745 WRS | Bep Vu Son |
20,850,000đ | 17,720,000đ | 17720000 | G-745-WRS | Máy Hút Mùi |
|
Máy hút mùi Giovani G-745 WRS | Bep 247 |
29,850,000đ | 20,895,000đ | 20895000 | G-745-WRS | Máy Hút Mùi Gắn Tường |
|
Máy hút mùi Giovani G-745 WRS | Bep Viet |
20,850,000đ | 17,722,500đ | 17722500 | G-745-WRS | Máy Hút Mùi Áp Tường |
|
máy hút mùi giovani G-745 WRS | Bep Hoang Gia |
20,850,000đ | 8,999,000đ | 8999000 | G-745-WRS | Hút Mùi |
|
Máy hút mùi Giovani G-745 WRS | BepAnThinh |
20,850,000đ | 11,020,000đ | 11020000 | G-745-WRS | Máy Hút Mùi |
| 15-30mm Dưỡng đo lỗ Niigata TPG-700B | KetNoiTieuDung |
528,000đ | 480,000đ | 480000 | TPG-700B | Bộ Dưỡng Đo | |
| Thước đo khe hở hình nón 1-15mm Niigata TPG-700AKD | KetNoiTieuDung |
399,000đ | 149,000đ | 149000 | TPG-700AKD | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Bếp gas đôi Panakio PG-70SV - Hàng chính hãng | KingShop |
450,000đ | 399,000đ | 399000 | PG-70SV | Bếp Gas Đôi |
| 45-60mm Dưỡng đo lỗ Niigata TPG-700D | KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | TPG-700D | Bộ Dưỡng Đo | ||
|
Máy khoan động lực Hikoki DH24PG 730W | Meta |
3,000,000đ | 2,380,000đ | 2380000 | DH24PG-730W | Máy Khoan |
| Thước đo khe hở 15-30mm Niigata Seiki TPG-700B | FactDepot |
460,000đ | 335,000đ | 335000 | TPG-700B | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | |
| Thước đo khe hở Niigata Seiki TPG-700C | FactDepot |
700,000đ | 510,000đ | 510000 | TPG-700C | Tất Cả Danh Mục | |
| Thước đo khe hở 1-5mm Niigata Seiki TPG-700A | FactDepot |
340,000đ | 250,000đ | 250000 | TPG-700A | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | |
| Thước đo khe hở 1-5mm Niigata Seiki TPG-700AKD | FactDepot |
350,000đ | 260,000đ | 260000 | TPG-700AKD | Tất Cả Danh Mục | |
| Thước lá kết hợp đo khe hở Niigata Seiki TPG-700S | FactDepot |
480,000đ | 350,000đ | 350000 | TPG-700S | Tất Cả Danh Mục | |
| NỒI CƠM ĐIỆN NẮP RỜI PENGO 2.8 LÍT PG-728M | DienMayLocDuc |
1,110,000đ | 1,049,000đ | 1049000 | PG-728M | Nồi Cơm | |
|
Thước đo khe hở Niigata TPG-700S | KetNoiTieuDung |
519,000đ | 390,000đ | 390000 | TPG-700S | Công Cụ Dụng Cụ |
| Thước đo đường kính lỗ tròn 4-15mm Niigata Seiki TPG-710B | TatMart |
2,430,300đ | 2430300 | TPG-710B | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | ||
| Thước đo khe hở hình nón 30-45mm Niigata Seiki TPG-700C | TatMart |
447,700đ | 447700 | TPG-700C | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | ||
| Thước đo khe hở hình nón 1-15mm Niigata Seiki TPG-700AKD | TatMart |
217,500đ | 217500 | TPG-700AKD | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | ||
| Thước đo khe hở hình nón 1-6mm Niigata Seiki TPG-710A | FactDepot |
1,250,000đ | 920,000đ | 920000 | TPG-710A | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | |
| Thước đo khe hở hình nón 4-15mm Niigata Seiki TPG-710C | FactDepot |
6,270,000đ | 4,600,000đ | 4600000 | TPG-710C | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | |
| Thước đo khe hở hình nón 1-15mm Niigata Seiki TPG-700A | TatMart |
217,500đ | 217500 | TPG-700A | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | ||
| Thước đo khe hở Niigata TPG-700S | TatMart |
339,000đ | 339000 | TPG-700S | Thước Lá | ||
| Thước đo khe hở hình nón 4-15mm Niigata Seiki TPG-710B | FactDepot |
3,680,000đ | 2,700,000đ | 2700000 | TPG-710B | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | |
|
Thước đo khe hở 1-15mm Niigata TPG-700A | MayDoChuyenDung |
190,000đ | 190000 | TPG-700A | Thước Lá Dưỡng Đo | |
|
Thước đo khe hở hình nón Niigata TPG-710B | MayDoChuyenDung |
2,110,000đ | 2110000 | TPG-710B | Thước Lá Dưỡng Đo | |
|
Thước lá kết hợp đo khe hở Niigata TPG-700S | MayDoChuyenDung |
430,000đ | 430000 | TPG-700S | Thước Lá Dưỡng Đo | |
|
Thước đo khe hở hình nón Niigata TPG-710C | MayDoChuyenDung |
3,520,000đ | 3520000 | TPG-710C | Thước Lá Dưỡng Đo | |
|
Thước đo khe hở hình nón Niigata TPG-710A | MayDoChuyenDung |
700,000đ | 700000 | TPG-710A | Thước Lá Dưỡng Đo | |
|
Thước đo khe hở 30-45mm Niigata TPG-700C | MayDoChuyenDung |
390,000đ | 390000 | TPG-700C | Thước Lá Dưỡng Đo | |
|
Thước đo khe hở 15-30mm Niigata TPG-700B | MayDoChuyenDung |
290,000đ | 290000 | TPG-700B | Thước Lá Dưỡng Đo |




























