Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Đích đấm LS3099 | 552,000 | 700,000 | |
Đích đấm LS3099 | 581,000 | 700,000 | |
Đích đấm LS3099 | 581,000 | 700,000 | |
Đích đấm LS3099 | 581,000 | 700,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Đích đấm LS3099 | 552,000 | 700,000 | |
Đích đấm LS3099 | 581,000 | 700,000 | |
Đích đấm LS3099 | 581,000 | 700,000 | |
Đích đấm LS3099 | 581,000 | 700,000 |