Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Vành rổ thép 802080 | 690,000 | 790,000 | |
Vành rổ thép 802080 | 600,000 | 690,000 | |
Vành rổ thép 802080 | 627,000 | 690,000 | |
Vành rổ thép 802080 | 627,000 | 690,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Vành rổ thép 802080 | 690,000 | 790,000 | |
Vành rổ thép 802080 | 600,000 | 690,000 | |
Vành rổ thép 802080 | 627,000 | 690,000 | |
Vành rổ thép 802080 | 627,000 | 690,000 |