Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766C
Primary tabs
SKU
              HI766C
          Category
              
          Shop
              
          List price
              2,100,000đ
          Price
              1,720,000đ
          Price sale
              380,000đ
          % sale
              18.10%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766C
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Đầu đo nhiệt độ Hanna HI7662 |   Meta | 2,500,000đ | 2,000,000đ | 2000000 | HI7662 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | 
|   | Đầu dò nhiệt độ xuyên sâu kiểu K với tay cầm 2m HI766TR4 |   MayDoChuyenDung | 3,324,000đ | 3324000 | HI766TR4 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Đầu đo nhiệt độ ống kẹp đường ống cổng K cáp 1m HI766TV1 |   MayDoChuyenDung | 1,950,000đ | 1950000 | HI766TV1 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Đầu dò nhiệt độ xuyên sâu kiểu K với tay cầm 15m HI766TR3 |   MayDoChuyenDung | 3,022,000đ | 3022000 | HI766TR3 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Đầu dò nhiệt độ xuyên sâu kiểu K với tay cầm 1m HI766TR2 |   MayDoChuyenDung | 2,665,000đ | 2665000 | HI766TR2 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Đầu dò nhiệt độ kiểu K cho bề mặt lăn có tay cầm HI766A |   MayDoChuyenDung | 2,912,000đ | 2912000 | HI766A | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Đầu dò dẻo kiểu K đo nhiệt độ cao HI766F |   MayDoChuyenDung | 1,290,000đ | 1290000 | HI766F | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Đầu dò nhiệt độ thép kiểu K HI766F1 |   MayDoChuyenDung | 1,428,000đ | 1428000 | HI766F1 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Đầu dò xuyên sâu dài kiểu K với tay cầm 500 mm HI766TR1 |   MayDoChuyenDung | 2,390,000đ | 2390000 | HI766TR1 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Đầu dò đo bề mặt tròn cổng K có tay cầm cáp 1m HI766B2 |   MayDoChuyenDung | 2,472,000đ | 2472000 | HI766B2 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Đầu dò nhiệt độ thép kiểu K 7m HI766Z7 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | HI766Z7 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Đầu dò nhiệt độ thép kiểu K 3m HI766Z3 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | HI766Z3 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Đầu dò nhiệt độ thép kiểu K, cáp 1m HI766F1 |   Meta | 1,320,000đ | 1320000 | HI766F1 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
|   | Chậu rửa lavabo TOTO LPT766C |   KhanhTrangHome | 4,291,000đ | 3,647,350đ | 3647350 | LPT766C | Chậu Lavabo | 
|   | Chậu rửa lavabo TOTO LHT766CR |   KhanhTrangHome | 3,647,350đ | 3647350 | LHT766CR | Chậu Lavabo | |
|   | Chậu Rửa Mặt Lavabo TOTO LPT766C#XW Treo Tường Chân Dài |   KhanhTrangHome | 4,370,000đ | 3,672,900đ | 3672900 | LPT766C#XW | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | 
|   | Chậu Rửa Mặt Lavabo TOTO LHT766CR#XW Treo Tường Chân Ngắn |   KhanhTrangHome | 4,370,000đ | 3,672,900đ | 3672900 | LHT766CR#XW | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | 
|   | Chậu Lavabo TOTO LPT766C chân dài |   KhanhVyHome | 4,370,000đ | 4370000 | LPT766C | Toto | |
|   | Chậu Lavabo TOTO LHT766CR chân lửng |   KhanhVyHome | 4,370,000đ | 4370000 | LHT766CR | Chậu Lavabo | |
|   | CHẬU RỬA MẶT LAVABO TOTO LHT766CR#XW TREO TƯỜNG CHÂN NGẮN |   KhanhTrangHome | 4,370,000đ | 3,672,900đ | 3672900 | LHT766CR#XW-TREO | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | 
|   | BỒN LAVABO SỨ TOTO LHT766CR |   DienMayLocDuc | 4,340,000đ | 4,130,000đ | 4130000 | LHT766CR | Đồ Dùng Gia Đình Khác | 
|   | BỒN LAVABO SỨ TOTO LPT766C |   DienMayLocDuc | 4,340,000đ | 4,130,000đ | 4130000 | LPT766C | Đồ Dùng Gia Đình Khác | 
| Chậu Rửa Chân Lửng ToTo LHT766CR |   Bep Xanh | 4,370,000đ | 3,714,500đ | 3714500 | LHT766CR | Chậu Rửa Mặt | |
| Chậu Rửa Chân Dài ToTo LPT766C |   Bep Xanh | 4,370,000đ | 3,714,500đ | 3714500 | LPT766C | Chậu Rửa Mặt | |
|   | Chậu Lavabo TOTO LHT766CR Treo Tường Chân Ngắn |   TDM | 4,507,000đ | 3,610,000đ | 3610000 | LHT766CR | Lavabo Treo Tường | 
|   | Cảm biến độ dẫn và độ đục cho máy HI9829 HI7609829-4 |   MayDoChuyenDung | 23,383,000đ | 23383000 | HI7609829-4 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Cảm biến độ dẫn cho máy HI9829 HI7609829-3 |   MayDoChuyenDung | 6,154,000đ | 6154000 | HI7609829-3 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Cảm biến đo cloride cho máy HI9829 HI7609829-11 |   MayDoChuyenDung | 13,903,000đ | 13903000 | HI7609829-11 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Cảm biến oxy hòa tan galvanic cho máy HI9829 HI7609829-2 |   MayDoChuyenDung | 6,126,000đ | 6126000 | HI7609829-2 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Cảm biến đo amoni cho máy HI9829 HI7609829-10 |   MayDoChuyenDung | 13,903,000đ | 13903000 | HI7609829-10 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Cảm biến pHORP cho máy HI9829 HI7609829-1 |   MayDoChuyenDung | 6,154,000đ | 6154000 | HI7609829-1 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Cảm biến đo nitrat cho máy HI9829 HI7609829-12 |   MayDoChuyenDung | 13,903,000đ | 13903000 | HI7609829-12 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Điện cực đa thông số HI98194 HI7698194 |   MayDoChuyenDung | 28,852,000đ | 28852000 | HI7698194 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Giá đỡ điện cực cho máy HI2550 HI76404N |   MayDoChuyenDung | 4,918,000đ | 4918000 | HI76404N | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Giá đỡ điện cực có đế HI76405 |   MayDoChuyenDung | 3,500,000đ | 3500000 | HI76405 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | THUỐC THỬ CHO CHECKER HI762-25 25 gói |   MayDoChuyenDung | 672,000đ | 672000 | HI762-25-25 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Thuốc Thử Cho Checker HI761-25 25 gói |   MayDoChuyenDung | 267,000đ | 267000 | HI761-25-25 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Thuốc Thử Nitrit ULR Cho Checker HI764-25 25 lần |   MayDoChuyenDung | 267,000đ | 267000 | HI764-25-25 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Cảm biến pH cho máy HI9829 HI7609829-0 |   MayDoChuyenDung | 4,478,000đ | 4478000 | HI7609829-0 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Điện cực độ dẫnnhiệt độ edge HI763100 |   MayDoChuyenDung | 11,815,000đ | 11815000 | HI763100 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Cảm biến oxy hòa tan Galvanic cho máy HI9819X HI7698194-2 |   MayDoChuyenDung | 6,154,000đ | 6154000 | HI7698194-2 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Nắp màng cho điện cực HI76409 và HI76410 5 cái |   MayDoChuyenDung | 1,899,000đ | 1899000 | HI76410 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Giá đỡ điện cực cho máy HI833xx HI76404A |   MayDoChuyenDung | 2,780,000đ | 2780000 | HI76404A | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Giá đỡ điện cực cho máy HI5xxx HI76404W |   MayDoChuyenDung | 4,570,000đ | 4570000 | HI76404W | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Đầu dò đa chỉ tiêu pHISEECDOđộ đục cho máy HI9829 HI7609829 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | HI7609829 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Thanh treo đồ không khoan tường Heian Shindo 42~66cm |   HachiHachi | 65,000đ | 49,000đ | 49000 | HEIAN-SHINDO-42~66CM | Giá Kệ, Thanh Treo | 
|   | Bếp từ De Dietrich 4 vùng nấu DPI7766XP lắp âm |   Bep365 | 139,800,000đ | 125,820,000đ | 125820000 | DPI7766XP | Bếp Từ | 
|   | Bếp từ De Dietrich DPI7766XP |   The Gioi Bep Nhap Khau | 139,800,000đ | 125,820,000đ | 125820000 | DPI7766XP | Bếp Từ | 
|   | BẾP TỪ DE DIETRICH DPI7766XP |   BepHoangCuong | 139,800,000đ | 125,820,000đ | 125820000 | DPI7766XP | Bếp Từ | 
|   | Surface Laptop 1 Core i7 7660U /13.5 inch QHD (Model 2017) |   NgocNguyen | 10,500,000đ | 10500000 | LAPTOP-1-CORE-I7-7660U-/13.5-INCH-QHD | Surface Laptop 1 | 
