Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Nhiệt kế bỏ túi đo Salad và trái cây HI151-4 | 870,000 | 1,200,000 | |
Nhiệt kế bỏ túi đo Salad và trái cây HI151-4 | 950,000 | 1,200,000 | |
Nhiệt kế bỏ túi đo Salad và trái cây HI151-4 | 940,000 | 1,200,000 | |
Nhiệt kế bỏ túi đo Salad và trái cây HI151-4 | 990,000 | 1,200,000 | |
Nhiệt kế bỏ túi đo Salad và trái cây HI151-4 | 988,000 | 1,200,000 | |
Nhiệt kế bỏ túi đo Salad và trái cây HI151-4 | 988,000 | 1,200,000 |