Bas khóa cửa kính 2 cánh Imundex 613.58.973
Primary tabs
SKU
IMUNDEX-613.58.973
Category
Brand
Shop
Price
950,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Last modified
01/06/2025 - 13:19
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Bas khóa cửa kính 2 cánh Imundex 613.58.973
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Khóa điện tử Imundex 613.53.205 | KhanhVyHome |
4,400,000đ | 3,300,000đ | 3300000 | IMUNDEX-613.53.205 | Imundex |
|
Khóa điện tử Imundex 613.53.206 | KhanhVyHome |
4,290,000đ | 3,220,000đ | 3220000 | IMUNDEX-613.53.206 | Imundex |
|
Khóa điện tử dạng đẩy và kéo Imundex 613.52.217/317 | FlexHouse |
11,000,000đ | 8,800,000đ | 8800000 | IMUNDEX-613.52.217/317 | Khóa Điện Tử |
|
Khóa điện tử Imundex 613.53.206 | FlexHouse |
3,900,000đ | 3,120,000đ | 3120000 | IMUNDEX-613.53.206 | Khóa Điện Tử |
|
Khóa điện tử Imundex 613.53.205 | FlexHouse |
4,000,000đ | 3,200,000đ | 3200000 | IMUNDEX-613.53.205 | Khóa Điện Tử |
|
Khóa điện tử dạng đẩy và kéo Imundex 613.59.217 | FlexHouse |
12,300,000đ | 9,840,000đ | 9840000 | IMUNDEX-613.59.217 | Khóa Điện Tử |
|
Khóa điện tử dạng đẩy và kéo Imundex 613.51.217 | FlexHouse |
9,250,000đ | 7,400,000đ | 7400000 | IMUNDEX-613.51.217 | Khóa Điện Tử |
|
Khóa điện tử Imundex 613.53.206 | KhanhVyHome |
4,290,000đ | 3,220,000đ | 3220000 | IMUNDEX-613.53.206 | Khóa Điện Tử |
|
Khóa điện tử Imundex 613.53.205 | KhanhVyHome |
4,400,000đ | 3,300,000đ | 3300000 | IMUNDEX-613.53.205 | Khóa Điện Tử |
|
Khóa Imundex 613.91.318 Màu Champagne | KhanhTrangHome |
9,500,000đ | 9500000 | IMUNDEX-613.91.318 | Khóa Điện Tử | |
|
Khóa Imundex 613.91.218 Màu Bạc | KhanhTrangHome |
8,200,000đ | 8200000 | IMUNDEX-613.91.218 | Khóa Điện Tử | |
|
Khóa Imundex 613.43.816 Màu Bạc | KhanhTrangHome |
4,700,000đ | 4700000 | IMUNDEX-613.43.816 | Khóa Điện Tử | |
|
Khóa Imundex 613.41.203 Thân Nhỏ Màu Bạc | KhanhTrangHome |
6,600,000đ | 6600000 | IMUNDEX-613.41.203 | Khóa Điện Tử | |
|
Khóa Imundex 613.41.303 Thân Nhỏ Màu Champagne | KhanhTrangHome |
6,700,000đ | 6700000 | IMUNDEX-613.41.303 | Khóa Điện Tử | |
|
Khóa Imundex 613.92.218 Vân Tay Màu Bạc | KhanhTrangHome |
10,000,000đ | 10000000 | IMUNDEX-613.92.218 | Khóa Vân Tay | |
|
Khóa Imundex 613.42.203 Vân Tay Màu Bạc | KhanhTrangHome |
9,660,000đ | 9660000 | IMUNDEX-613.42.203 | Khóa Vân Tay | |
|
Khóa vân tay Imundex 613.42.303 | KhanhVyHome |
11,110,000đ | 8,330,000đ | 8330000 | IMUNDEX-613.42.303 | Imundex |
|
Khóa vân tay Imundex 613.92.218 | KhanhVyHome |
11,000,000đ | 8,250,000đ | 8250000 | IMUNDEX-613.92.218 | Imundex |
|
Khóa vân tay Imundex 613.42.203 | KhanhVyHome |
10,626,000đ | 7,970,000đ | 7970000 | IMUNDEX-613.42.203 | Imundex |
|
Khóa điện tử Imundex 613.41.303 | KhanhVyHome |
7,370,000đ | 5,530,000đ | 5530000 | IMUNDEX-613.41.303 | Imundex |
|
Khóa điện tử Imundex 613.41.203 | KhanhVyHome |
7,260,000đ | 5,450,000đ | 5450000 | IMUNDEX-613.41.203 | Imundex |
|
Khóa điện tử Imundex 613.91.220 | KhanhVyHome |
8,250,000đ | 6,190,000đ | 6190000 | IMUNDEX-613.91.220 | Imundex |
|
Khóa Điện Tử Imundex 613.92.323 | KhanhTrangHome |
10,500,000đ | 10500000 | IMUNDEX-613.92.323 | Khoá Điện Tử Khách Sạn | |
|
Ruột khóa cho khóa điện tử Imundex 613.88.900 | FlexHouse |
430,000đ | 430000 | IMUNDEX-613.88.900 | Khóa Điện Tử | |
|
Khóa điện tử Imundex 613.43.816 | FlexHouse |
4,700,000đ | 3,760,000đ | 3760000 | IMUNDEX-613.43.816 | Khóa Điện Tử |
|
Khóa điện tử Imundex 613.42.204 | FlexHouse |
6,500,000đ | 5,200,000đ | 5200000 | IMUNDEX-613.42.204 | Khóa Điện Tử |
|
Khóa điện tử Imundex 613.41.203/303 | FlexHouse |
50,000đ | 50,000đ | 50000 | IMUNDEX-613.41.203/303 | Khóa Điện Tử |
|
Khóa vân tay Imundex 613.92.218 | KhanhVyHome |
11,000,000đ | 8,250,000đ | 8250000 | IMUNDEX-613.92.218 | Khóa Điện Tử |
|
Khóa vân tay Imundex 613.42.203 | KhanhVyHome |
9,660,000đ | 9660000 | IMUNDEX-613.42.203 | Khóa Điện Tử | |
|
Khóa vân tay Imundex 613.42.303 | KhanhVyHome |
11,110,000đ | 8,330,000đ | 8330000 | IMUNDEX-613.42.303 | Khóa Điện Tử |
|
Khóa điện tử Imundex 613.41.303 | KhanhVyHome |
6,700,000đ | 6700000 | IMUNDEX-613.41.303 | Khóa Điện Tử | |
|
Khoá điện tử Imundex 613.92.323 | KhanhVyHome |
0đ | 10,500,000đ | 10500000 | IMUNDEX-613.92.323 | Khóa Điện Tử |
|
Khoá điện tử Imundex 613.91.318 | KhanhVyHome |
0đ | 8,900,000đ | 8900000 | IMUNDEX-613.91.318 | Khóa Điện Tử |
|
Khoá điện tử Imundex 613.92.318 | KhanhVyHome |
0đ | 10,500,000đ | 10500000 | IMUNDEX-613.92.318 | Khóa Điện Tử |
|
Khoá điện tử Imundex 613.92.218 | KhanhVyHome |
0đ | 10,000,000đ | 10000000 | IMUNDEX-613.92.218 | Khóa Điện Tử |
|
Khóa điện tử Imundex 613.91.220 | KhanhVyHome |
7,500,000đ | 7500000 | IMUNDEX-613.91.220 | Khóa Điện Tử | |
|
Khóa điện tử Imundex 613.41.203 | KhanhVyHome |
6,600,000đ | 6600000 | IMUNDEX-613.41.203 | Khóa Điện Tử | |
|
Khoá điện tử Imundex 613.91.218 | KhanhVyHome |
0đ | 8,000,000đ | 8000000 | IMUNDEX-613.91.218 | Khóa Điện Tử |
|
TAY NẮM THANH NHÔM MÀU BẠC HAFELE 563.58.913 | BepHoangCuong |
264,000đ | 198,000đ | 198000 | HAFELE-563.58.913 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Khung kính nhôm Hafele 563.58.923 | KhanhVyHome |
407,000đ | 407000 | HAFELE-563.58.923 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen | |
|
Khung kính nhôm màu bạc Hafele 563.58.933 | KhanhVyHome |
641,000đ | 641000 | HAFELE-563.58.933 | Hafele | |
|
Tay nắm thanh nhôm màu bạc Hafele 563.58.913 | KhanhVyHome |
242,000đ | 242000 | HAFELE-563.58.913 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng | |
|
KHUNG NHÔM KÍNH HAFELE MÀU BẠC 563.58.903 | BepHoangCuong |
308,000đ | 231,000đ | 231000 | 563.58.903 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
KHUNG NHÔM KÍNH HAFELE MÀU BẠC 563.58.923 | BepHoangCuong |
451,000đ | 338,250đ | 338250 | 563.58.923 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Khung kính nhôm Hafele 563.58.903 | KhanhVyHome |
280,000đ | 280000 | HAFELE-563.58.903 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen | |
|
Thanh nhôm màu nhôm H02 Hafele 563.58.943 | KhanhTrangHome |
880,000đ | 616,000đ | 616000 | H02-HAFELE-563.58.943 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen |
|
Thanh nhôm màu nhôm S02 Hafele 563.58.933 | KhanhTrangHome |
704,000đ | 492,800đ | 492800 | S02-HAFELE-563.58.933 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen |
|
Khung nhôm kính Hafele màu bạc 563.58.903 | KhanhTrangHome |
266,000đ | 207,480đ | 207480 | 563.58.903 | Cửa Trượt Lùa Kính |
|
Khung nhôm kính Hafele màu bạc 563.58.923 | KhanhTrangHome |
451,000đ | 315,700đ | 315700 | 563.58.923 | Cửa Trượt Lùa Kính |
|
Thanh nhôm tay nắm H01 màu nhôm dài 3000 mm Hafele 563.58.913 | KhanhTrangHome |
264,000đ | 184,800đ | 184800 | 3000-MM-HAFELE-563.58.913 | Phụ Kiện Khác… |

















































