Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | 7,110,000 | ||
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | 6,460,000 | 6,800,000 | |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | 6,390,000 | 6,800,000 | |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | 6,390,000 | 6,800,000 |