|
Cân sức khỏe và phân tích cơ thể Tanita BC-859 |
Meta |
|
1,410,000đ |
0.0% |
Cân Sức Khỏe |
TANITA-BC-859 |
No brand |
|
|
Cân điện tử trẻ em Oromi ER7210 |
Meta |
990,000đ |
850,000đ |
14.1% |
Cân Sức Khỏe |
ER7210 |
No brand |
|
|
Cân phân tích chỉ số sức khỏe Aguri AGSS-004B |
Meta |
1,200,000đ |
890,000đ |
25.8% |
Cân Sức Khỏe |
AGSS-004B |
No brand |
|
|
Cân phân tích chỉ số sức khỏe Aguri AGSS-002A |
Meta |
|
1,710,000đ |
0.0% |
Cân Sức Khỏe |
AGSS-002A |
No brand |
|
|
Cân sức khỏe và phân tích cơ thể Tanita BC-541N |
Meta |
3,500,000đ |
2,690,000đ |
23.1% |
Cân Sức Khỏe |
BC-541N |
|
|
|
Cân đo lượng mỡ cơ thể Omron HBF-224 |
Meta |
2,850,000đ |
1,990,000đ |
30.2% |
Cân Sức Khỏe |
HBF-224 |
No brand |
|
|
Máy đo thành phần cơ thể Omron HBF-702T |
Meta |
6,000,000đ |
4,890,000đ |
18.5% |
Cân Sức Khỏe |
HBF-702T |
|
|
|
Cân điện tử chỉ số BMI Omron HN-300T2 |
Meta |
1,550,000đ |
1,250,000đ |
19.4% |
Cân Sức Khỏe |
HN-300T2 |
No brand |
|
|
Máy đo lượng mỡ cơ thể Omron HBF-375 |
Meta |
4,990,000đ |
3,990,000đ |
20.0% |
Cân Sức Khỏe |
HBF-375 |
No brand |
|
|
Cân điện tử Omron HN 289 |
Meta |
975,000đ |
650,000đ |
33.3% |
Cân Sức Khỏe |
OMRON-HN-289 |
|
|
|
Xe lăn du lịch gấp gọn Lucass X35 |
Meta |
1,800,000đ |
1,550,000đ |
13.9% |
Xe Lăn |
LUCASS-X35 |
No brand |
|
|
Xe lăn điện Oromi XLD-19S |
Meta |
9,900,000đ |
8,500,000đ |
14.1% |
Xe Lăn |
XLD-19S |
No brand |
|
|
Xe lăn điện siêu gọn nhẹ Tama 6000 |
Meta |
|
14,150,000đ |
0.0% |
Xe Lăn |
TAMA-6000 |
No brand |
|
|
Xe lăn Lucass X9J (có phanh tay, rộng ngang, đệm da Simili) |
Meta |
|
1,300,000đ |
0.0% |
Xe Lăn |
LUCASS-X9J |
No brand |
|
|
Xe lăn Lucass X79J (có phanh tay, rộng ngang, đệm da Simili) |
Meta |
|
1,360,000đ |
0.0% |
Xe Lăn |
LUCASS-X79J |
No brand |
|
|
Xe di chuyển bệnh nhân Lucass D-700 |
Meta |
6,000,000đ |
5,190,000đ |
13.5% |
Xe Lăn |
LUCASS-D-700 |
No brand |
|
|
Xe lăn điện du lịch khóa tự động, bánh đặc TV 1003 (6012X) |
Meta |
23,000,000đ |
18,900,000đ |
17.8% |
Xe Lăn |
6012X |
No brand |
|
|
Xe lăn du lịch hợp kim nhôm siêu nhẹ Lucass X63 (X63L New) |
Meta |
|
2,170,000đ |
0.0% |
Xe Lăn |
LUCASS-X63 |
|
|
|
Xe lăn nhôm GBM-063A |
Meta |
|
1,690,000đ |
0.0% |
Xe Lăn |
GBM-063A |
No brand |
|
|
Ghế bại não đặc biệt PN-0106-E (sắt) |
Meta |
|
3,820,000đ |
0.0% |
Xe Lăn |
PN-0106-E |
|
|