|
MayDoChuyenDung |
Bút đo độ dẫn trực tiếp trong đất Hanna HI98331 |
HI98331 |
|
2,750,000đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec |
Hanna |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo EC/TDS/Nhiệt độ thang thấp Hanna HI993301 |
HI993301 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec |
Hanna |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo EC/TDS/Nhiệt độ thang cao Hanna HI99301 |
HI99301 |
|
5,700,000đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec |
Hanna |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ Hanna HI98192 |
HI98192 |
|
18,990,000đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec |
Hanna |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo EC/TDS/Độ Mặn/Nhiệt Độ Edge Hanna HI2030 |
HI2030 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec |
Hanna |
|
MayDoChuyenDung |
Bút đo ECTDSNhiệt Độ trong thủy canh Hanna HI98318 |
HI98318 |
|
1,850,000đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec |
Hanna |
|
MayDoChuyenDung |
Đồng hồ hiển thị EC Hanna HI983307 |
HI983307 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec |
Hanna |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo EC online Hanna BL983313 |
BL983313 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec |
Hanna |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo độ dẫn điện của nước Hanna HI98303 |
HI98303 |
|
1,520,000đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec |
Hanna |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo độ dẫn điện của nước EC Hanna HI98304 |
HI98304 |
|
1,520,000đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec |
Hanna |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo độ dẫn điện, nhiệt độ nước CD-1386 |
CD-1386 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec |
Total Meter |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo độ dẫn điện của nước CD-138(II) |
CD-138 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec |
Total Meter |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo ECTDSNaClTrở KhángNhiệt Độ HI5321-02 |
HI5321-02 |
|
26,990,000đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec |
Hanna |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo EC trong nước và đất Hanna HI993310 |
HI993310 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec |
Hanna |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo độ dẫn điện Hanna HI2315-02 |
HI2315-02 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec |
Hanna |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo EC/TDS/Độ Mặn/Nhiệt Độ Hanna HI9835 |
HI9835 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec |
Hanna |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo EC đa thang Hanna HI8733 |
HI8733 |
|
12,210,000đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec |
Hanna |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo EC/TDS đa thang đo Hanna HI8033 |
HI8033 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec |
Hanna |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo độ dẫn và trở kháng Hanna HI87314 |
HI87314 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec |
Hanna |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo độ dẫn EC đa thang Hanna HI9033 |
HI9033 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec |
Hanna |