|
CPN |
Điện thoại bàn Panasonic KX-TS880 - mầu đen, danh bạ lưu 50 số, loa ngoài 2 chiều, đèn báo chờ tin nhắn |
KX-TS880 |
890,000đ |
1đ |
0.0% |
Điện Thoại Bàn |
No brand |
|
CPN |
Điện thoại bàn ko dây Panasonic KX-TGB110CX Black, ht 20 số gọi đến, chuyển cuộc gọi và đàm thoại giữa các tay con (1+5), |
KX-TGB110CX |
|
779,000đ |
0.0% |
Điện Thoại Bàn |
No brand |
|
CPN |
Điện thoại lập trình - bàn lễ tân Panasonic KX-T7730 |
KX-T7730 |
|
1đ |
0.0% |
Điện Thoại Bàn |
No brand |
|
CPN |
Điện thoại bàn ko dây Panasonic KX-TGC412 Black, (bộ 2 tay con + 4 option), led 1.6", lưu 50 số DT |
KX-TGC412 |
|
1đ |
0.0% |
Điện Thoại Bàn |
No brand |
|
CPN |
Điện thoại bàn ko dây Panasonic KX-TGC410 Black, (1 máy mẹ + 5 option), led 1.6", lưu 50 số DT |
KX-TGC410 |
|
1đ |
0.0% |
Điện Thoại Bàn |
No brand |
|
CPN |
Điện thoại bàn Panasonic KX-T7703X có LCD HTS, ko sd PIN, lưu 30 số đến - 5 số gọi đi, khóa đường dài |
KX-T7703X |
|
569,000đ |
0.0% |
Điện Thoại Bàn |
No brand |
|
CPN |
Điện thoại bàn ko dây Panasonic KX-TGC313CXB Black, (Bộ 3 tay con + lựa chọn thêm 3 option) |
KX-TGC313CXB |
|
1,979,000đ |
0.0% |
Điện Thoại Bàn |
No brand |
|
CPN |
Điện Thoại Bàn Panasonic KX-TS500MX - Mầu Trắng - Chức Năng Gọi Lại Số Gần Nhất. - Điều Chỉnh Âm Lượng Chuông |
KX-TS500MX |
12,900,000đ |
329,000đ |
97.4% |
Điện Thoại Bàn |
No brand |
|
CPN |
Điện thoại bàn ko dây Panasonic KX-TGC210CXS, lcd1.6" HTS 50 số gọi đến, 6 số gọi nhanh,loa ngoài 2 chiều, 1tay + option 5 |
|
|
1,065,000đ |
0.0% |
Điện Thoại Bàn |
No brand |
|
CPN |
Máy điện thoại bàn Widecom VN 959 |
WIDECOM-VN-959 |
289,000đ |
1đ |
0.0% |
Điện Thoại Bàn |
No brand |
|
CPN |
Điện thoại bàn Panasonic KX-TS820 - mầu trắng, có điều chỉnh âm lượng, 20 số quay nhanh, gọi lại số cuối cùng |
KX-TS820 |
|
369,000đ |
0.0% |
Điện Thoại Bàn |
No brand |
|
CPN |
Điện thoại cố định Panasonic KX-TSC11MX - mầu trắng co LCD HTS - Lưu được 50 số gọi đến, 20 số gọi đi- Khoá đường dài, |
KX-TSC11MX |
|
639,000đ |
0.0% |
Điện Thoại Bàn |
No brand |
|
CPN |
Điện thoại bàn Panasonic KX-TS880 - mầu trắng, danh bạ lưu 50 số, loa ngoài 2 chiều, đèn báo chờ tin nhắn |
KX-TS880 |
|
1đ |
0.0% |
Điện Thoại Bàn |
No brand |
|
CPN |
Điện thoại bàn Panasonic KX-TS820 - mầu đen, có điều chỉnh âm lượng, 20 số quay nhanh, gọi lại số cuối cùng |
KX-TS820 |
|
369,000đ |
0.0% |
Điện Thoại Bàn |
No brand |
|
CPN |
Điện thoại bàn Panasonic KX-TS500MX - mầu ghi - Chức năng gọi lại số gần nhất. - Điều chỉnh âm lượng chuông. |
KX-TS500MX |
|
329,000đ |
0.0% |
Điện Thoại Bàn |
No brand |
|
CPN |
Điện thoại bàn Panasonic KX-TS580WH - Mầu trắng có LCD HTS, lưu danh bạ 50 số, lưu 50 số gọi đến - 20 số gọiđi,loa ngoài |
KX-TS580WH |
990,000đ |
890,000đ |
10.1% |
Điện Thoại Bàn |
No brand |
|
CPN |
Điện thoại bàn Panasonic KX-TS500MX - mầu đỏ - Chức năng gọi lại số gần nhất. - Điều chỉnh âm lượng chuông. - Lựa chọn kiểu q |
KX-TS500MX |
|
329,000đ |
0.0% |
Điện Thoại Bàn |
No brand |
|
CPN |
Điện thoại bàn Panasonic KX-TGC212CXS Silver bộ 2taycon LCD 1.6", hthị 50 số gọi đến, 6 số gọi nhanh,loa ngoài 2 chiều (2+4opt) |
KX-TGC212CXS |
|
1đ |
0.0% |
Điện Thoại Bàn |
No brand |
|
CPN |
Điện thoại bàn Panasonic KX-TGD310CXB Black, LCD 1.8", Danh bạ lưu đc 120 tên, kế nối với 4 thiệt bị tìm kiếm TGA20, |
KX-TGD310CXB |
|
1,290,000đ |
0.0% |
Điện Thoại Bàn |
No brand |
|
CPN |
Điện Thoại Bàn Ko Dây Panasonic KX-TGB112CX Black (Bộ 2tay Con) Lcd 1.4", HTS Số Gọi Đến, Thời Gian Thoại 10h, (2 + 4 Option) |
KX-TGB112CX |
|
1,199,000đ |
0.0% |
Điện Thoại Bàn |
No brand |