|
Meta |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 |
KYORITSU-3166 |
3,500,000đ |
3,150,000đ |
10.0% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Ampe kìm đo dòng điện Truper 10404 (MUT-202) |
MUT-202 |
880,000đ |
730,000đ |
17.0% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Ampe kìm UNI-T UT210E (AC/DC 100A,True RMS) |
UT210E |
1,580,000đ |
1,240,000đ |
21.5% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Ampe kìm UNI-T UT216D (AC/DC 600A,True RMS) |
UT216D |
3,100,000đ |
2,750,000đ |
11.3% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Máy đo LCR GW Instek LCR-6002 |
LCR-6002 |
31,000,000đ |
27,990,000đ |
9.7% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Ampe kìm Uni-T UT202F (True RMS, AC 600A) |
UT202F |
850,000đ |
590,000đ |
30.6% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1110 |
KYORITSU-1110 |
2,550,000đ |
2,320,000đ |
9.0% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Ampe kìm UNI-T UT210C (AC 200A, True RMS) |
UT210C |
1,200,000đ |
810,000đ |
32.5% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT511 (1.000V, 10GΩ) |
UNI-T-UT511 |
2,950,000đ |
2,550,000đ |
13.6% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Ampe kìm Uni-T UT205A+ (1.000A AC, 1.000V AC/DC) |
UNI-T-UT205A+ |
1,200,000đ |
990,000đ |
17.5% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 |
AC/DC-HIOKI-3288-20 |
4,990,000đ |
4,250,000đ |
14.8% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Ampe kìm UNI-T UT204+ (AC/DC 600A,True RMS) |
UNI-T-UT204+ |
1,450,000đ |
1,100,000đ |
24.1% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Đồng hồ đo vạn năng Kyoritsu 2200R |
KYORITSU-2200R |
2,500,000đ |
2,400,000đ |
4.0% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 |
KYORITSU-1009 |
1,700,000đ |
1,450,000đ |
14.7% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R (AC 1000A) |
AC-KYORITSU-2127R |
|
3,720,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S |
KYORITSU-1109S |
1,800,000đ |
1,560,000đ |
13.3% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Ampe kìm Kyoritsu 2003A |
KYORITSU-2003A |
6,800,000đ |
5,670,000đ |
16.6% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Ampe kìm Kyoritsu 2200 |
KYORITSU-2200 |
2,150,000đ |
1,650,000đ |
23.3% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Ampe kìm AC Kyoritsu KEWSNAP200 (AC 400A) |
KEWSNAP200 |
1,555,000đ |
1,320,000đ |
15.1% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Ampe kìm Kyoritsu 2117R |
KYORITSU-2117R |
2,600,000đ |
2,210,000đ |
15.0% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|