|
Meta |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A (10kV/100GΩ) |
KYORITSU-3124A |
35,550,000đ |
32,130,000đ |
9.6% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Đồng hồ vạn năng Uni-T UT89XE (1000V; 20A; True RMS; 0.05%) |
UT89XE |
1,400,000đ |
1,290,000đ |
7.9% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A |
KYORITSU-3125A |
20,000,000đ |
18,510,000đ |
7.5% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 (12kV/35TΩ) |
KYORITSU-3128 |
160,000,000đ |
148,500,000đ |
7.2% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4002 |
CM4002 |
16,500,000đ |
11,880,000đ |
28.0% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Thiết bị đo điện trở thấp, cuộn dây Chauvin Arnoux C.A 6255 (10A) |
CHAUVIN-ARNOUX-C.A-6255 |
150,000,000đ |
139,000,000đ |
7.3% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Ampe kìm Hioki CM4373 (AC/DC 2.000A, True RMS) |
CM4373 |
9,990,000đ |
7,810,000đ |
21.8% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2431 |
KYORITSU-2431 |
7,200,000đ |
6,530,000đ |
9.3% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Ampe kìm Uni-T UT211B đo dòng AC/DC 60A |
AC/DC-60A |
2,750,000đ |
2,500,000đ |
9.1% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT501A (1.000V, 5GΩ) |
UT501A |
1,750,000đ |
1,370,000đ |
21.7% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 |
KYORITSU-3127 |
|
72,220,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Ampe kìm Sanwa DCM60R |
DCM60R |
1,450,000đ |
1,220,000đ |
15.9% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA |
2002PA |
|
4,180,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |
KYORITSU-3165 |
|
3,170,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP KT200 (400A, 600V) |
KYORITSU-KEWSNAP-KT200 |
1,400,000đ |
1,270,000đ |
9.3% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Ampe kìm Kyoritsu 2056R |
KYORITSU-2056R |
7,200,000đ |
5,490,000đ |
23.8% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM33a |
SANWA-PM33A |
3,500,000đ |
2,960,000đ |
15.4% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A |
KYORITSU-3005A |
|
7,110,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 |
HIOKI-3030-10 |
1,800,000đ |
1,420,000đ |
21.1% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031 |
KYORITSU-8031 |
2,200,000đ |
1,960,000đ |
10.9% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|