|
Meta |
Bút thử điện cao áp tiếp xúc SEW 290 HD (6kV ~ 81.5kV) |
SEW-290-HD |
4,750,000đ |
3,380,000đ |
28.8% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5020 |
KYORITSU-5020 |
13,000,000đ |
10,990,000đ |
15.5% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Đồng hồ vạn năng KEWMATE Kyoritsu 2001A (kèm cảm biến kẹp AC/DC) |
KEWMATE-KYORITSU-2001A |
|
3,290,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 (1.000V/2GΩ, đo điện áp AC/DC) |
KYORITSU-3431 |
9,900,000đ |
8,920,000đ |
9.9% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Ampe kìm Kyoritsu 2055 |
KYORITSU-2055 |
4,350,000đ |
3,870,000đ |
11.0% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Máy kiểm tra dòng rò RCD(ElCB) Smartsensor AR5406 (10/20/30/200/300/500 mA) |
AR5406 |
5,200,000đ |
4,150,000đ |
20.2% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Thiết bị đo phân tích công suất KEW Kyoritsu 2060BT (1.000VAC, 1.000AAC, 1.000kW, Bluetooth) |
2060BT |
19,990,000đ |
16,990,000đ |
15.0% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2433 |
KYORITSU-2433 |
8,800,000đ |
6,840,000đ |
22.3% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Ampe kìm Kyoritsu 2046R |
KYORITSU-2046R |
5,590,000đ |
5,130,000đ |
8.2% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Đồng hồ vạn năng điện tử Kingblue KIW-600 |
KIW-600 |
650,000đ |
410,000đ |
36.9% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Ampe kìm Uni-T UT216C (AC/DC 600A,True RMS) |
UT216C |
2,990,000đ |
2,030,000đ |
32.1% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa PC7000 |
PC7000 |
9,500,000đ |
8,110,000đ |
14.6% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Đồng hồ kẹp dòng vạn năng Kingblue KIG-600 |
KIG-600 |
850,000đ |
680,000đ |
20.0% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A |
KYORITSU-3007A |
8,000,000đ |
7,920,000đ |
1.0% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5406A |
RCD-KYORITSU-5406A |
7,990,000đ |
7,810,000đ |
2.3% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A |
KYORITSU-3132A |
|
5,450,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Bút thử điện áp cao tiếp xúc SEW 276HD (3kV - 24kV AC, 354 - 1005 mm) |
SEW-276HD |
2,950,000đ |
2,700,000đ |
8.5% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Thiết bị kiểm tra điện tổng hợp Automaster 989-5322 |
AUTOMASTER-989-5322 |
5,980,000đ |
4,430,000đ |
25.9% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
|
Meta |
Ampe kìm đo, phân tích công suất Kyoritsu 2062 (1.000A AC, 1.000V AC, 1.000kW) |
KYORITSU-2062 |
15,990,000đ |
12,820,000đ |
19.8% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
No brand |
|
Meta |
Dụng cụ đo điện Tolsen 38034 |
TOLSEN-38034 |
890,000đ |
650,000đ |
27.0% |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|