|
FactDepot |
Chất chống rỉ cho khuôn không dầu CKK EFFLUX C-Y |
CKK-EFFLUX-C-Y |
|
297,000đ |
0.0% |
Hóa Chất Ngành Khuôn Mẫu |
CKK (Chukyo Kasei Kogyo) |
|
FactDepot |
Chất bôi trơn và chống bám dính khuôn đúc Nabakem R-2 |
NABAKEM-R-2 |
84,000đ |
77,000đ |
8.3% |
Hóa Chất Ngành Khuôn Mẫu |
Nabakem |
|
FactDepot |
Chất tách khuôn gốc nước Daikin Daifree GW-8000 15kg |
GW-8000 |
18,075,000đ |
12,050,000đ |
33.3% |
Hóa Chất Ngành Khuôn Mẫu |
Daikin |
|
FactDepot |
Chất làm sạch khuôn đúc Nabakem PMC-3 |
NABAKEM-PMC-3 |
139,000đ |
128,000đ |
7.9% |
Hóa Chất Ngành Khuôn Mẫu |
Nabakem |
|
FactDepot |
Chất chống dính khuôn có chứa dầu silicon CKK Pelicoat Alpha |
CKK-PELICOAT-ALPHA |
275,000đ |
250,000đ |
9.1% |
Hóa Chất Ngành Khuôn Mẫu |
CKK (Chukyo Kasei Kogyo) |
|
FactDepot |
Chất chống dính khuôn dầu thực vật CKK Pelicoat S3-5 |
CKK-PELICOAT-S3-5 |
275,000đ |
250,000đ |
9.1% |
Hóa Chất Ngành Khuôn Mẫu |
CKK (Chukyo Kasei Kogyo) |
|
FactDepot |
Chất chống dính khuôn có dầu Silicon CKK Pelicoat A |
SILICON-CKK-PELICOAT-A |
319,000đ |
290,000đ |
9.1% |
Hóa Chất Ngành Khuôn Mẫu |
CKK (Chukyo Kasei Kogyo) |
|
FactDepot |
Chất bôi trơn và chống bám dính khuôn đúc Nabakem R-1 |
NABAKEM-R-1 |
84,000đ |
77,000đ |
8.3% |
Hóa Chất Ngành Khuôn Mẫu |
Nabakem |
|
FactDepot |
Dầu bôi trơn cho khuôn Lubry-flow |
LUBRY-FLOW |
|
600,000đ |
0.0% |
Hóa Chất Ngành Khuôn Mẫu |
CKK (Chukyo Kasei Kogyo) |
|
FactDepot |
Chất chống tĩnh điện Sumico ANTI-STATIC |
SUMICO-ANTI-STATIC |
385,000đ |
310,000đ |
19.5% |
Hóa Chất Ngành Khuôn Mẫu |
SUMICO |
|
FactDepot |
Hoá chất rửa khuôn và chi tiết máy Ichinen Chemicals 000619 (JIP 619) |
ICHINEN-CHEMICALS-000619 |
|
196,000đ |
0.0% |
Hóa Chất Ngành Khuôn Mẫu |
Taiho Kohzai / Ichinen Chemicals |
|
FactDepot |
Hoá chất chống rỉ bay hơi nhanh Ichinen Chemicals 000125 (JIP 125) |
ICHINEN-CHEMICALS-000125 |
|
259,000đ |
0.0% |
Hóa Chất Ngành Khuôn Mẫu |
Taiho Kohzai / Ichinen Chemicals |
|
FactDepot |
Chế phẩm tách khuôn CKK Food Master M2 |
CKK-FOOD-MASTER-M2 |
660,000đ |
550,000đ |
16.7% |
Hóa Chất Ngành Khuôn Mẫu |
CKK (Chukyo Kasei Kogyo) |
|
FactDepot |
Dầu chống rỉ sét bôi trơn đa năng Himax TS-40 |
HIMAX-TS-40 |
105,000đ |
85,000đ |
19.0% |
Hóa Chất Ngành Khuôn Mẫu |
HIMAX |
|
FactDepot |
Vệ sinh khuôn Himax Cleaner K-11 |
HIMAX-CLEANER-K-11 |
105,000đ |
85,000đ |
19.0% |
Hóa Chất Ngành Khuôn Mẫu |
HIMAX |
|
FactDepot |
Chống dính tách khuôn Himax B-11 |
HIMAX-B-11 |
99,000đ |
80,000đ |
19.2% |
Hóa Chất Ngành Khuôn Mẫu |
HIMAX |
|
FactDepot |
Hoá chất tách khuôn nhựa Taiho Kohzai 000638 (JIP 638) 420 ml |
TAIHO-KOHZAI-000638-420-ML |
473,000đ |
409,000đ |
13.5% |
Hóa Chất Ngành Khuôn Mẫu |
Taiho Kohzai / Ichinen Chemicals |
|
FactDepot |
Chống rỉ sét khuôn dạng sáp Himax Wax-Type Anti Rust HB-7S |
HIMAX-WAX-TYPE-ANTI-RUST-HB-7S |
176,000đ |
145,000đ |
17.6% |
Hóa Chất Ngành Khuôn Mẫu |
HIMAX |
|
FactDepot |
Chất tách khuôn gốc dầu thực vật Taiho Kohzai 000124 (JIP 124) |
TAIHO-KOHZAI-000124 |
219,000đ |
198,000đ |
9.6% |
Hóa Chất Ngành Khuôn Mẫu |
Taiho Kohzai / Ichinen Chemicals |
|
FactDepot |
Chất tách khuôn silicon độ nhớt cao Taiho Kohzai 000122 (JIP 122) |
TAIHO-KOHZAI-000122 |
175,000đ |
155,000đ |
11.4% |
Hóa Chất Ngành Khuôn Mẫu |
Taiho Kohzai / Ichinen Chemicals |