|
FlexHouse |
Thùng gạo đơn âm tủ ray giảm chấn an toàn QFD5470 |
QFD5470 |
2,976,000đ |
2,389,000đ |
19.7% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
No brand |
|
FlexHouse |
Thùng gạo mặt gương có màn hình LCD tiện lợi HB7137 |
HB7137 |
3,385,000đ |
2,709,000đ |
20.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
No brand |
|
FlexHouse |
Thùng gạo thông minh mặt kính 1 khoang Garis MR06 |
GARIS-MR06 |
3,090,000đ |
2,479,000đ |
19.8% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
No brand |
|
FlexHouse |
Thùng gạo 2 ngăn âm tủ bếp tiện lợi Garis MR07 |
GARIS-MR07 |
3,890,000đ |
3,119,000đ |
19.8% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
No brand |
|
FlexHouse |
Thùng gạo âm tủ bếp điện tử mặt gương Garis MR06E |
MR06E |
3,290,000đ |
2,639,000đ |
19.8% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
No brand |
|
FlexHouse |
Thùng gạo thông minh cánh kéo bằng inox SHF1645 |
SHF1645 |
5,433,000đ |
4,345,000đ |
20.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
No brand |
|
FlexHouse |
Thùng lưu trữ gạo âm tủ bếp cánh kéo NH1007 |
NH1007 |
3,550,000đ |
2,840,000đ |
20.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
No brand |
|
FlexHouse |
Thùng rác inox nắp lật cao cấp ZP445 |
ZP445 |
1,511,000đ |
1,209,000đ |
20.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
No brand |
|
BepHoangCuong |
Diềm chân nối góc 90 Euronox EP.90 |
90-EURONOX-EP.90 |
35,000đ |
26,000đ |
25.7% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
No brand |
|
BepHoangCuong |
Tay nắm Euronox ENH2.128 |
EURONOX-ENH2.128 |
45,000đ |
21,000đ |
53.3% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
No brand |
|
BepHoangCuong |
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 905.99.543 |
HAFELE-905.99.543 |
6,849,700đ |
5,479,760đ |
20.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
No brand |
|
BepHoangCuong |
Giá để xoong nồi inox 304 Inoxen BS304-90 |
BS304-90 |
3,550,000đ |
1,597,500đ |
55.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
No brand |
|
BepHoangCuong |
Bếp điện từ đôi Hafele HC-I2712A 536.61.716 |
HC-I2712A |
16,489,000đ |
13,191,200đ |
20.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
No brand |
|
BepHoangCuong |
Giá để chai lọ Inoxen BH-20C |
BH-20C |
2,430,000đ |
1,093,500đ |
55.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
No brand |
|
BepHoangCuong |
Máy Hút Mùi Hafele HH-WI70C 539.81.158 |
HH-WI70C |
14,542,000đ |
9,888,560đ |
32.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
No brand |
|
BepHoangCuong |
Nồi Inox Ø20cm Hafele 531.08.007 |
HAFELE-531.08.007 |
1,177,000đ |
941,600đ |
20.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
No brand |
|
BepHoangCuong |
Tủ Lạnh Âm Smeg C7176DNPHSG 535.14.522 |
C7176DNPHSG |
97,889,000đ |
78,311,200đ |
20.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
No brand |
|
BepHoangCuong |
Bồn Cầu 1 Khối Sapporo Hafele 588.79.409 |
SAPPORO-HAFELE-588.79.409 |
7,462,000đ |
5,074,160đ |
32.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
No brand |
|
The Gioi Bep Nhap Khau |
Góc xoay liên hoàn Faster FS CB400LS |
CB400LS |
7,000,000đ |
4,900,000đ |
30.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
No brand |
|
The Gioi Bep Nhap Khau |
Góc xoay 180 độ Faster FS RB180S |
RB180S |
2,200,000đ |
1,540,000đ |
30.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
No brand |