|
KetNoiTieuDung |
Tời điện KENBO PA200 12m/30m 220V |
KENBO-PA200-12M/30M-220V |
|
1đ |
0.0% |
Thiết Bị Nâng Đỡ |
Kenbo |
|
KetNoiTieuDung |
Tời điện KENBO PA1500 12m 220V |
PA1500 |
|
1đ |
0.0% |
Thiết Bị Nâng Đỡ |
Kenbo |
|
KetNoiTieuDung |
Tời điện KENBO PA1000 12m/40m 220V |
PA1000 |
|
1đ |
0.0% |
Thiết Bị Nâng Đỡ |
Kenbo |
|
KetNoiTieuDung |
Nam châm nâng tay gạt 3 tấn KENBO PML-30 |
KENBO-PML-30 |
12,699,000đ |
11,599,000đ |
8.7% |
Thiết Bị Nâng Đỡ |
Kenbo |
|
KetNoiTieuDung |
Nam châm nâng tay gạt 1 tấn KENBO PML-10 |
KENBO-PML-10 |
6,099,000đ |
5,799,000đ |
4.9% |
Thiết Bị Nâng Đỡ |
Kenbo |
|
KetNoiTieuDung |
Tời điện KIO KIO500 30m 220V |
KIO500 |
|
1đ |
0.0% |
Thiết Bị Nâng Đỡ |
Kenbo |
|
KetNoiTieuDung |
Tời điện KIO KIO300L 60m 220V |
KIO300L |
|
1đ |
0.0% |
Thiết Bị Nâng Đỡ |
Kenbo |
|
KetNoiTieuDung |
Tời điện KENBO kéo xe 20000LBS 9090kg |
20000LBS |
|
1đ |
0.0% |
Thiết Bị Nâng Đỡ |
Kenbo |
|
DienMayEvi |
Tời quay tay cao cấp Kenbo FD-C1000 Tải trọng lớn lên đến 454kg, đáp ứng nhu cầu nâng hạ đa dạng. |
FD-C1000 |
0đ |
900,000đ |
0.0% |
Tời Quay Tay |
Kenbo |
|
DienMayEvi |
Tời quay tay cao cấp Kenbo FD-C800 Tải trọng kéo 363 Kg. Hỗ trợ quá trình nâng hạ an toàn và chính xác. |
FD-C800 |
0đ |
650,000đ |
0.0% |
Tời Quay Tay |
Kenbo |
|
DienMayEvi |
Tời quay tay cao cấp Kenbo 1800LBS Trang bị cáp dài 20 Mét. Trọng tải kéo lên đến 817kg |
1800LBS |
0đ |
1,250,000đ |
0.0% |
Tời Quay Tay |
Kenbo |
|
DienMayEvi |
Tời quay tay tự hãm Kenbo FD-C600 Tải trọng kéo 272 Kg. Hỗ trợ quá trình nâng hạ an toàn và chính xác. |
FD-C600 |
0đ |
550,000đ |
0.0% |
Máy Tời |
Kenbo |
|
DienMayEvi |
Tời quay tay cao cấp Kenbo 1200LBS Trang bị cáp dài 20 Mét. Trọng tải kéo lên đến 544kg |
1200LBS |
0đ |
890,000đ |
0.0% |
Máy Tời |
Kenbo |
|
DienMayEvi |
Tời quay tay cao cấp Kenbo 2600LBS Đường kính dây cáp lớn.Trọng tải kéo đến 1170 kg |
2600LBS |
0đ |
1,800,000đ |
0.0% |
Máy Tời |
Kenbo |
|
FactDepot |
Pa lăng cáp điện KENBO CD1 3T-6M |
KENBO-CD1-3T-6M |
38,500,000đ |
29,900,000đ |
22.3% |
Pa Lăng |
Kenbo |