|
FactDepot |
Thước cuộn thép Stanley 30-486 3m |
STANLEY-30-486-3M |
75,000đ |
66,000đ |
12.0% |
Tất Cả Danh Mục |
Stanley |
|
FactDepot |
Thước cuốn thép Stanley 33-989 5m |
STANLEY-33-989-5M |
125,000đ |
105,000đ |
16.0% |
Tất Cả Danh Mục |
Stanley |
|
FactDepot |
Thước cuốn thép Stanley 30-204 3m |
STANLEY-30-204-3M |
75,000đ |
60,000đ |
20.0% |
Tất Cả Danh Mục |
Stanley |
|
FactDepot |
Thước cuộn thép Stanley STHT36195 8M |
STHT36195-8M |
275,000đ |
220,000đ |
20.0% |
Tất Cả Danh Mục |
Stanley |
|
FactDepot |
Bút thử điện Stanley 66-137 |
STANLEY-66-137 |
75,000đ |
60,000đ |
20.0% |
Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
Stanley |
|
FactDepot |
Bút thử điện Stanley 66-120 |
STANLEY-66-120 |
75,000đ |
55,000đ |
26.7% |
Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
Stanley |
|
FactDepot |
Bút thử điện Stanley 66-119 |
STANLEY-66-119 |
|
30,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
Stanley |
|
FactDepot |
Máy đo độ ẩm Stanley 0-77-030 |
STANLEY-0-77-030 |
1,550,000đ |
1,215,000đ |
21.6% |
Máy Đo Nhiệt Độ |
Stanley |
|
FactDepot |
Thước cuộn sợi thủy tinh Stanley STHT34262-8 30m/100' |
STHT34262-8 |
525,000đ |
410,000đ |
21.9% |
Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
Stanley |
|
FactDepot |
Thước thuỷ 9" (229mm) Stanley STHT42465-8 |
STHT42465-8 |
|
220,000đ |
0.0% |
Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
Stanley |
|
FactDepot |
Thước thủy Stanley 43-556 (có từ) |
STANLEY-43-556 |
1,100,000đ |
865,000đ |
21.4% |
Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
Stanley |
|
FactDepot |
Ê ke thủy Stanley 46-143 |
STANLEY-46-143 |
525,000đ |
405,000đ |
22.9% |
Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
Stanley |
|
FactDepot |
Thước thủy Stanley 42-686 |
STANLEY-42-686 |
450,000đ |
385,000đ |
14.4% |
Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
Stanley |
|
FactDepot |
Thước thủy Stanley 43-102 |
STANLEY-43-102 |
450,000đ |
350,000đ |
22.2% |
Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
Stanley |
|
FactDepot |
Thước thủy Stanley 43-104 |
STANLEY-43-104 |
575,000đ |
460,000đ |
20.0% |
Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
Stanley |
|
FactDepot |
Ê ke mộc Stanley 46-536 |
STANLEY-46-536 |
725,000đ |
565,000đ |
22.1% |
Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
Stanley |
|
FactDepot |
Thước ê ke vuông Stanley 46-825 |
STANLEY-46-825 |
100,000đ |
85,000đ |
15.0% |
Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
Stanley |
|
FactDepot |
Ê ke mộc Stanley 46-532 |
STANLEY-46-532 |
475,000đ |
380,000đ |
20.0% |
Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
Stanley |
|
FactDepot |
Ê ke góc Stanley 45-530 60x40cm |
STANLEY-45-530-60X40CM |
300,000đ |
245,000đ |
18.3% |
Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
Stanley |
|
FactDepot |
Ê ke mộc Stanley 46-534 |
STANLEY-46-534 |
600,000đ |
480,000đ |
20.0% |
Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
Stanley |