|
KetNoiTieuDung |
Đục gỗ Stanley 16-282 (25mm) |
STANLEY-16-282 |
165,000đ |
162,000đ |
1.8% |
Công Cụ Dụng Cụ |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
PH3x250mm Tuốc nơ vít bake Stanley STMT60816-8 |
STMT60816-8 |
|
87,000đ |
0.0% |
Công Cụ Dụng Cụ |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Cần siết lực 1/4' Stanley STMT73587-8 |
STMT73587-8 |
3,111,000đ |
2,893,000đ |
7.0% |
Công Cụ Dụng Cụ |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Búa gò Stanley 56-705 3 LBS/ 1.35 KG |
STANLEY-56-705-3-LBS/-1.35-KG |
512,000đ |
492,000đ |
3.9% |
Công Cụ Dụng Cụ |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
7” Kìm mở phanh trong mũi thẳng STANLEY STHT84273-8 |
STHT84273-8 |
180,000đ |
176,000đ |
2.2% |
Công Cụ Dụng Cụ |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Dao rọc dấy 18mm Stanley STHT10276-8 |
STHT10276-8 |
|
60,000đ |
0.0% |
Công Cụ Dụng Cụ |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
7” Kìm mở phanh trong mũi cong STANLEY 84-274 |
STANLEY-84-274 |
157,300đ |
154,000đ |
2.1% |
Công Cụ Dụng Cụ |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Búa đầu tròn Stanley STHT54189-8 |
STHT54189-8 |
198,000đ |
194,000đ |
2.0% |
Công Cụ Dụng Cụ |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
7” Kìm mở phanh ngoài mũi cong STANLEY STHT84272-8 |
STHT84272-8 |
177,000đ |
169,000đ |
4.5% |
Công Cụ Dụng Cụ |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Bộ dụng cụ 18 món Stanley 90-597-23 |
STANLEY-90-597-23 |
1,840,000đ |
1,730,000đ |
6.0% |
Công Cụ Dụng Cụ |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Búa đa năng 8/1 Stanley STHT70638L-8-23 |
STHT70638L-8-23 |
385,000đ |
373,000đ |
3.1% |
Công Cụ Dụng Cụ |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Bật mực nhựa Stanley STHT47440-8 30m OPP |
STHT47440-8 |
|
73,000đ |
0.0% |
Công Cụ Dụng Cụ |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Dao cắt cáp 144mm Stanley 10-189C |
10-189C |
184,000đ |
180,000đ |
2.2% |
Công Cụ Dụng Cụ |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Hộp đựng đồ nghề đa năng Stanley FMST1-71219 |
FMST1-71219 |
1,549,000đ |
1,456,000đ |
6.0% |
Công Cụ Dụng Cụ |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Hộp nhựa đựng mũi khoan ốc vít Stanley STST14440 |
STST14440 |
672,000đ |
638,000đ |
5.1% |
Công Cụ Dụng Cụ |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Thùng đồ nghề Stanley 1-97-512 |
STANLEY-1-97-512 |
981,000đ |
932,000đ |
5.0% |
Công Cụ Dụng Cụ |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Hộp đựng dụng cụ có bánh xe Stanley 1-92-904 |
STANLEY-1-92-904 |
2,140,000đ |
1,990,000đ |
7.0% |
Công Cụ Dụng Cụ |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Thước thủy Stanley STHT43106-8 48 Inch/ 120 CM |
STHT43106-8-48 |
558,000đ |
530,000đ |
5.0% |
Công Cụ Dụng Cụ |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Thước thủy Stanley STHT43105-8 40 Inch/ 100cm |
STHT43105-8-40 |
511,000đ |
491,000đ |
3.9% |
Công Cụ Dụng Cụ |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Thước thủy Stanley STHT43104-8 30 Inch/ 80 CM |
STHT43104-8-30 |
377,000đ |
366,000đ |
2.9% |
Công Cụ Dụng Cụ |
Stanley |