|
KetNoiTieuDung |
Máy phát điện dùng xăng biến tần Total TP515006 1.1KW |
TP515006 |
|
6,880,000đ |
0.0% |
Dụng Cụ Dùng Xăng |
Total |
|
KetNoiTieuDung |
Máy phát điện xăng 6.5kW Total TP165006 |
TP165006 |
|
14,550,000đ |
0.0% |
Dụng Cụ Dùng Xăng |
Total |
|
KetNoiTieuDung |
Bộ khởi động máy Makita EK7651H (125919-3) |
EK7651H |
|
757,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Các Loại |
Total |
|
KetNoiTieuDung |
Chén cước (chổi cước) thẳng Total TAC31041 100mm |
TAC31041 |
51,000đ |
47,000đ |
7.8% |
Phụ Kiện Các Loại |
Total |
|
KetNoiTieuDung |
Đầu phun xoay 360 độ Total TGTRN360 |
TGTRN360 |
|
95,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Dùng Nước |
Total |
|
KetNoiTieuDung |
Máy xịt rửa xe dùng xăng Total TGT250105 6HP |
TGT250105-6HP |
|
6,225,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Dùng Nước |
Total |
|
KetNoiTieuDung |
Máy xịt rửa Total TGT113026 1200W |
TGT113026 |
|
1,142,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Dùng Nước |
Total |
|
KetNoiTieuDung |
Đầu phun nước Total THWS010901 |
THWS010901 |
|
54,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Dùng Nước |
Total |
|
KetNoiTieuDung |
Máy bơm nước Total TWP107506 750W |
TWP107506-750W |
|
1,865,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Dùng Nước |
Total |
|
KetNoiTieuDung |
Máy nén khí không dầu Total TCS4481508T 100L/4x1200W |
TCS4481508T |
|
14,050,000đ |
0.0% |
Dụng Cụ Khí Nén |
Total |
|
KetNoiTieuDung |
Máy nén khí không dầu 100L/3x1200W Total TCS3361008T |
TCS3361008T |
|
11,250,000đ |
0.0% |
Dụng Cụ Khí Nén |
Total |
|
KetNoiTieuDung |
Máy nén khí không dầu 100 lít Total TCS2241008T 2x1200W (3.2HP) |
TCS2241008T |
|
7,249,000đ |
0.0% |
Dụng Cụ Khí Nén |
Total |
|
KetNoiTieuDung |
Súng bắn đinh U dùng hơi Total TAT8131-3 |
TAT8131-3 |
|
363,000đ |
0.0% |
Dụng Cụ Khí Nén |
Total |
|
KetNoiTieuDung |
Cuộn ống hơi 5m Total THT11051-3 |
THT11051-3 |
|
100,000đ |
0.0% |
Dụng Cụ Khí Nén |
Total |
|
KetNoiTieuDung |
80mm Dụng cụ thổi khí Total TAT3081-3 |
TAT3081-3 |
|
55,000đ |
0.0% |
Dụng Cụ Khí Nén |
Total |
|
KetNoiTieuDung |
Súng bơm mỡ Total 600CC THT111062 |
THT111062 |
|
473,000đ |
0.0% |
Dụng Cụ Khí Nén |
Total |
|
KetNoiTieuDung |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Total THIT010381 (đo thân nhiệt) |
THIT010381 |
|
381,000đ |
0.0% |
Thước Đo Laser |
Total |
|
KetNoiTieuDung |
Đồng hồ đo điện vạn năng Total TMT460013 |
TMT460013 |
|
521,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Total |
|
KetNoiTieuDung |
Đồng hồ đo điện vạn năng Total TMT475052 |
TMT475052 |
|
924,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Total |
|
KetNoiTieuDung |
Đồng hồ đo điện vạn năng Total TMT460002 |
TMT460002 |
|
264,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Đo Điện |
Total |