|
An Phat PC |
Switch PLANET GS-4210-24T2S Managed, 24 port 10/100/1000BASE-T + 2 port 100/1000BASE-X SFP |
PLANET-GS-4210-24T2S |
Thiết Bị Mạng |
3,900,000đ |
3790000 |
3,790,000đ |
|
An Phat PC |
Switch PLANET GS-4210-16T2S Managed, 16 port 10/100/1000BASE-T + 2 port 100/1000BASE-X SFP |
PLANET-GS-4210-16T2S |
Thiết Bị Mạng |
|
4990000 |
4,990,000đ |
|
Song Phuong |
Switch RUIJIE Reyee RG-ES126S-LP V2 (24 Port PoE+ 10/100Base-X, 2 Port 10/100/1000Base-T) Rackmount Switch |
RG-ES126S-LP-V2 |
Tb Mạng Theo Hãng |
4,000,000đ |
3950000 |
3,950,000đ |
|
Song Phuong |
Switch RUIJIE Reyee RG-ES110D-P (8 Port PoE 10/100 Base-X, 2 Port 10/100/1000 Base-T) unmanaged Switch |
RG-ES110D-P |
Tb Mạng Theo Hãng |
1,900,000đ |
1730000 |
1,730,000đ |
|
Song Phuong |
Switch RUIJIE Reyee RG-ES118S-LP (16 Port PoE+ 10/100Base-X, 2 Port 10/100/1000Base-T) unmanaged Switch |
RG-ES118S-LP |
Tb Mạng Khác |
3,080,000đ |
3060000 |
3,060,000đ |
|
Song Phuong |
Switch RUIJIE Reyee RG-RAP6260-G (1 Port 10/100/1000 Base-T PoE IN, 1 Port 100/1000 Base-X SFP) Ngoài trời |
RG-RAP6260-G |
Tb Mạng Theo Hãng |
5,300,000đ |
4900000 |
4,900,000đ |
|
Ha Com |
SWITCH PLANET GS-4210-24T2S 24 PORT 10/100/1000 + 2 PORT100/1000 SFP |
SWITCH-PLANET-GS-4210-24T2S-24-PORT-10/100/1000 |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
|
3799000 |
3,799,000đ |
|
Hoang Ha PC |
Switch Linksys LGS352C-EU 48-Port 10/100/1000 Mbps |
LGS352C-EU-48-PORT-10/100/1000-MBPS |
Thiết Bị Mạng |
|
14900000 |
14,900,000đ |
|
Hoang Ha PC |
Switch Ruijie Reyee RG-ES124GD 24-Port 10/100/1000 Mbps |
REYEE-RG-ES124GD-24-PORT-10/100/1000-MBPS |
Thiết Bị Mạng |
|
2290000 |
2,290,000đ |
|
Hoang Ha PC |
Switch Ruijie Reyee RG-ES116G 16-Port 10/100/1000 Mbps |
REYEE-RG-ES116G-16-PORT-10/100/1000-MBPS |
Thiết Bị Mạng |
|
1490000 |
1,490,000đ |
|
Tin Hoc Ngoi Sao |
Switch 8 Port TP-Link 10/100/1000M TL-SG108 Chính Hãng |
TL-SG108 |
Switch |
0đ |
459000 |
459,000đ |
|
Tin Hoc Ngoi Sao |
Switch 8 Port Tenda 10/100/1000M SG108 Chính Hãng |
SG108 |
Thu Wifi |
0đ |
380000 |
380,000đ |
|
Tin Hoc Ngoi Sao |
Switch 24 Port 10/100/1000Mbps APTEK SG1240 Chính Hãng |
SG1240 |
Switch |
0đ |
1620000 |
1,620,000đ |
|
Nguyen Cong PC |
Cáp Chuyển USB 3.0 To Lan Hỗ Trợ 10/100/1000 Mbps Chính Hãng Ugreen 20255 |
USB-3.0-TO-LAN |
Thiết Bị Chuyển Đổi Dây Cáp |
|
330000 |
330,000đ |
|
Nguyen Vu Store |
Bộ chuyển đổi Ugreen 70958 CM325 (Lightning sang LAN 10/100/1000Mbps, Chúng nhân· MFI) |
CM325 |
Phụ Kiện Chính Hãng |
1,990,000đ |
1689000 |
1,689,000đ |
|
Nguyen Vu Store |
Bộ chuyển đổi Ugreen 50922 CM209 (USB 3.0 sang 1x LAN, 10/100/1000 Mbps, dài 10cm) |
CM209 |
Phụ Kiện Chính Hãng |
399,000đ |
369000 |
369,000đ |
|
Nguyen Vu Store |
Bộ chuyển đổi Ugreen 20256 CR111 (USB 3.0 sang LAN RJ45, 10/100/1000 Mbps, dài 10cm) |
CR111 |
Phụ Kiện Chính Hãng |
369,000đ |
329000 |
329,000đ |
|
Nguyen Vu Store |
Bộ chuyển đổi Ugreen 20255 CR111 (USB 3.0 sang LAN RJ45, 10/100/1000 Mbps, dài 10cm) |
CR111 |
Phụ Kiện Chính Hãng |
|
329000 |
329,000đ |
|
Nguyen Vu Store |
Bộ chuyển đổi Ugreen 50737 CM199 (USB-C sang 1 x LAN 10/100/1000 Mbps) |
CM199 |
Phụ Kiện Chính Hãng |
499,000đ |
399000 |
399,000đ |
|
Nguyen Vu Store |
Hub chia Ugreen 20920 CM475 4 trong 1 (USB-C sang 3x USB 3.0 + 1 x LAN 10/100/1000 Mbps) |
CM475 |
Phụ Kiện Chính Hãng |
679,000đ |
579000 |
579,000đ |
|
Nguyen Vu Store |
Hub chia Ugreen 20932 CM475 4 trong 1 (USB-C sang USB-C + 3x USB 3.0 + 1 x LAN 10/100/1000 Mbps) |
CM475 |
Phụ Kiện Chính Hãng |
|
689000 |
689,000đ |
|
Nguyen Vu Store |
Hub chia Ugreen 60600 CM475 4 trong 1 (USB-C sang 3x USB 3.0 + 1 x LAN 10/100/1000 Mbps) |
CM475 |
Phụ Kiện Chính Hãng |
699,000đ |
599000 |
599,000đ |
|
Thanh Nhan Computer |
Cáp chuyển USB 3.0 to Lan hỗ trợ 10/100/1000 Mbps Ugreen 50922 |
USB-3.0-TO-LAN |
Dây Cable Sạc/Chuyển Đổi |
|
399000 |
399,000đ |
|
Ha Com |
SWITCH TP-LINK TL-SG1016DE (16PORT 10/100/1000MBPS - VỎ KIM LOẠI) |
TL-SG1016DE |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
2,529,000đ |
1799000 |
1,799,000đ |
|
Ha Com |
SWITCH TP-LINK TL-SG1008D (8PORT 10/100/1000MBPS - VỎ NHỰA) |
TL-SG1008D |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
749,000đ |
439000 |
439,000đ |
|
Ha Com |
SWITCH LINKSYS LGS308 -SMART GIGABIT (8 PORT 10/100/1000) |
SWITCH-LINKSYS-LGS308--SMART-GIGABIT |
Camera Chuông, Khóa, Cháy |
2,999,000đ |
1999000 |
1,999,000đ |
|
Ha Com |
SWITCH LINKSYS LGS308P -SMART GIGABIT POE (8 PORT 10/100/1000) |
SWITCH-LINKSYS-LGS308P--SMART-GIGABIT-POE |
Camera Chuông, Khóa, Cháy |
4,999,000đ |
4199000 |
4,199,000đ |
|
Ha Com |
SWITCH LINKSYS LGS326 24 PORT 10/100/1000 MBPS, 2 PORT COMBO SFP VÀ RJ45 |
SWITCH-LINKSYS-LGS326-24-PORT-10/100/1000 |
Camera Chuông, Khóa, Cháy |
7,499,000đ |
5999000 |
5,999,000đ |
|
Ha Com |
CONVERT QUANG NETLINK 2FO HTB-GS-03 (10/100/1000M) |
HTB-GS-03 |
Camera Chuông, Khóa, Cháy |
1,219,000đ |
709000 |
709,000đ |
|
Ha Com |
SWITCH TP-LINK TL-SG1005D 5 PORT 10/100/1000 MBPS VỎ NHỰA |
SWITCH-TP-LINK-TL-SG1005D |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
409,000đ |
279000 |
279,000đ |
|
LaptopWorld |
Switch DrayTek Vigorswitch P2261 24 Port 10/100/1000Mbps |
P2261-24 |
Thiết Bị Mạng Draytek |
|
15290000 |
15,290,000đ |
|
LaptopWorld |
Switch Totolink S505G 5 ports 10/100/1000Mbps |
S505G |
Thiết Bị Mạng Linksys |
|
490000 |
490,000đ |
|
LaptopWorld |
Switch TOTOLINK S16G 16 ports 10/100/1000Mbps |
TOTOLINK-S16G-16 |
Thiết Bị Mạng Linksys |
|
1490000 |
1,490,000đ |
|
LaptopWorld |
Switch TOTOLINK S808G 8 ports 10/100/1000Mbps |
S808G |
Thiết Bị Mạng Linksys |
|
590000 |
590,000đ |
|
LaptopWorld |
Switch TOTOLINK S24G 24 ports 10/100/1000Mbps |
TOTOLINK-S24G-24 |
Thiết Bị Mạng Linksys |
|
2490000 |
2,490,000đ |
|
LaptopWorld |
Cáp chuyển Usb Type-C to Lan 10/100/1000Mbps Ugreen 50737 |
USB-TYPE-C-TO-LAN-10/100/1000MBPS-UGREEN-50737 |
Cáp Chuyển Đổi |
590,000đ |
390000 |
390,000đ |
|
Ha Com |
SWITCH TP-LINK TL-SG1024D (24PORT 10/100/1000MBPS - VỎ KIM LOẠI) |
TL-SG1024D |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
2,299,000đ |
1699000 |
1,699,000đ |
|
Ha Com |
SWITCH 8 PORT 10/100/1000MBPSTOTOLINK S808G |
S808G |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
559,000đ |
369000 |
369,000đ |
|
Ha Com |
SWITCH TP-LINK LS105G (5 CỔNG RJ45 10/100/1000MBPS, VỎ KIM LOẠI) |
LS105G |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
509,000đ |
329000 |
329,000đ |
|
An Phat PC |
Cáp chuyển USB 3.0 to Lan hỗ trợ 10/100/1000 Mbps Ugreen UG-20256 |
UG-20256 |
Phụ Kiện Laptop Pc, Khác |
|
399000 |
399,000đ |
|
An Phat PC |
Switch TP-Link TL-SG1016DE 16-port 10/100/1000Mbps |
TL-SG1016DE |
Thiết Bị Mạng |
2,350,000đ |
1990000 |
1,990,000đ |
|
Ha Com |
SWITCH 5 PORT TP-LINK TL-SG105 (5 PORT 10/100/1000 VỎ KIM LOẠI) |
TL-SG105 |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
559,000đ |
379000 |
379,000đ |
|
Ha Com |
SWITCH TP-LINK LS108G (8 CỔNG RJ45 10/100/1000MBPS - VỎ KIM LOẠI) |
LS108G |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
669,000đ |
469000 |
469,000đ |
|
Ha Com |
SWITCH 8 PORT TP-LINK TL-SG108 (8 PORT 10/100/1000 VỎ KIM LOẠI) |
TL-SG108 |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
899,000đ |
499000 |
499,000đ |
|
Ha Com |
SWITCH TP-LINK TL-SG1016D (16P 10/100/1000MBPS VỎ KIM LOẠI) |
TL-SG1016D |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
1,799,000đ |
1299000 |
1,299,000đ |
|
Ha Com |
SWITCH TP-LINK LS1005G 5 PORT 10/100/1000MBPS VỎ NHỰA |
10/100/1000MBPS |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
329,000đ |
249000 |
249,000đ |
|
Ha Com |
SWITCH TP-LINK TL-SG1008 8PORT 10/100/1000 |
SWITCH-TP-LINK-TL-SG1008-8PORT-10/100/1000 |
Camera Chuông, Khóa, Cháy |
1,299,000đ |
899000 |
899,000đ |
|
HC |
Cổng nối mạng để bàn TPLink TL-SG1008D (Gigabit (10/100/1000Mbps)/8 cổng/Vỏ nhựa) |
TL-SG1008D-/8 |
Phụ Kiện |
999,000đ |
530000 |
530,000đ |
|
Nguyen Vu Store |
Thiết bị mạng Wifi Ruijie Reyee RG-ES116G (Switch Ruijie Reyee RG-ES116G 16-Port 10/100/1000 Mbps) |
RG-ES116G |
Thiết Bị Mạng |
2,112,000đ |
1509000 |
1,509,000đ |
|
Nguyen Vu Store |
Thiết bị mạng Wifi Ruijie Reyee RG-ES124GD (Switch Ruijie Reyee RG-ES124GD 24-Port 10/100/1000 Mbps) |
RG-ES124GD |
Thiết Bị Mạng |
3,367,000đ |
2350000 |
2,350,000đ |