|
Thước thủy từ tính 100mm Total TMT20105M |
KetNoiTieuDung |
|
120,000đ |
0.0% |
Thước Thủy |
TMT20105M |
Total |
|
|
Thước cuộn Tolsen 35022 |
KetNoiTieuDung |
|
133,000đ |
0.0% |
Thước Cuộn |
TOLSEN-35022 |
Tolsen |
|
|
Thước cuộn Tolsen 35023 |
KetNoiTieuDung |
|
176,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
TOLSEN-35023 |
Tolsen |
|
|
Máy đo độ rung Lutron VB-8200 |
KetNoiTieuDung |
|
15,290,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
VB-8200 |
Lutron |
|
|
Thước cuộn Tolsen 35020 20m |
KetNoiTieuDung |
|
102,000đ |
0.0% |
Thước Cuộn |
TOLSEN-35020-20M |
Tolsen |
|
|
Panme đo đường kính ngoài SATA 91533 |
KetNoiTieuDung |
869,400đ |
782,000đ |
10.1% |
Thước Panme |
SATA-91533 |
Sata |
|
|
Thước cặp đồng hồ SATA 91523 0-300mm |
KetNoiTieuDung |
2,069,280đ |
1,862,000đ |
10.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
SATA-91523-0-300MM |
Sata |
|
|
Đo Chỉ Thị Pha Kyoritsu K8035 |
KetNoiTieuDung |
8,148,000đ |
7,230,000đ |
11.3% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
PHA-KYORITSU-K8035 |
Kyoritsu |
|
|
Thước cuộn Tolsen 35005 |
KetNoiTieuDung |
150,000đ |
87,000đ |
42.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
TOLSEN-35005 |
Tolsen |
|
|
Ni vô thanh 450mm độ nhạy 0.02mm/m RSK 542-4502 |
KetNoiTieuDung |
9,166,000đ |
8,490,000đ |
7.4% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
0.02MM/M-RSK-542-4502 |
RSK |
|
|
Thước cuộn Tolsen 35002 3m |
KetNoiTieuDung |
78,000đ |
38,000đ |
51.3% |
Thước Cuộn |
TOLSEN-35002-3M |
Tolsen |
|
|
Thước cặp điện tử hiển thị kỹ thuật số SATA 91513 0-300mm |
KetNoiTieuDung |
2,409,480đ |
2,169,000đ |
10.0% |
Thước Kẹp |
SATA-91513-0-300MM |
Sata |
|
|
0-150mm Thước kẹp cơ Total TMT311501 |
KetNoiTieuDung |
|
268,000đ |
0.0% |
Thước Kẹp |
TMT311501 |
Total |
|
|
50m Thước cuộn sợi thuỷ tinh Tajima SYS50 |
KetNoiTieuDung |
657,000đ |
557,000đ |
15.2% |
Thước Cuộn |
TAJIMA-SYS50 |
Tajima |
|
|
Thước kẹp cơ SATA 91503 300mm |
KetNoiTieuDung |
1,749,600đ |
1,575,000đ |
10.0% |
Thước Kẹp |
SATA-91503-300MM |
Sata |
|
|
Ni vô thanh 300mm độ nhạy 0.02mm/m RSK 542-3002 |
KetNoiTieuDung |
6,667,400đ |
6,190,000đ |
7.2% |
Ni Vô Thanh |
0.02MM/M-RSK-542-3002 |
RSK |
|
|
Panme đo ngoài điện tử 0-25mm INSIZE 3101-25AJ |
KetNoiTieuDung |
2,494,800đ |
2,328,000đ |
6.7% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
3101-25AJ |
Insize |
|
|
Panme đo ngoài điện tử 75-100mm INSIZE 3101-100A |
KetNoiTieuDung |
3,326,400đ |
3,105,000đ |
6.7% |
Thước Panme |
3101-100A |
Insize |
|
|
Máy hiệu chỉnh dòng điện, điện trở Sanwa STD5000M |
KetNoiTieuDung |
600,000đ |
540,000,000đ |
-89900.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
STD5000M |
Sanwa |
|
|
Máy đo độ rung Lutron VB-8202 |
KetNoiTieuDung |
12,999,000đ |
11,999,000đ |
7.7% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
VB-8202 |
Lutron |
|