|
Thước kẹp Tolsen 35048 |
KetNoiTieuDung |
|
309,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
TOLSEN-35048 |
Tolsen |
|
|
Thước xếp Tolsen 35047 |
KetNoiTieuDung |
|
59,000đ |
0.0% |
Thước Cuộn |
TOLSEN-35047 |
Tolsen |
|
|
Bộ dưỡng đo cung tròn Mitutoyo 186-902 |
KetNoiTieuDung |
2,446,000đ |
2,348,000đ |
4.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
MITUTOYO-186-902 |
Mitutoyo |
|
|
Thước xếp Tolsen 35046 2m |
KetNoiTieuDung |
|
94,000đ |
0.0% |
Thước Lá |
TOLSEN-35046-2M |
Tolsen |
|
|
Đế từ vạn năng Insize 6210-80 (80kgf,Ø8mm) |
KetNoiTieuDung |
1,599,000đ |
1,369,000đ |
14.4% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
INSIZE-6210-80 |
Insize |
|
|
Bộ thước lá Tolsen 35044 |
KetNoiTieuDung |
|
64,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
TOLSEN-35044 |
Tolsen |
|
|
Bộ dưỡng đo bề dày Mitutoyo 184-306S (0.05-0.8mm/10 lá/100mm) |
KetNoiTieuDung |
440,000đ |
427,000đ |
3.0% |
Bộ Dưỡng Đo |
184-306S |
Mitutoyo |
|
|
Thước góc Tolsen 35043 |
KetNoiTieuDung |
|
135,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
TOLSEN-35043 |
Tolsen |
|
|
Thiết bị đo độ dẫn/ TDS/độ mặn/ nhiệt độ- EC400 |
KetNoiTieuDung |
2,755,000đ |
2,600,000đ |
5.6% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
EC400 |
Extech |
|
|
Ni vô khung 300x300mm độ nhạy 0.02mm/m RKS 541-3002 |
KetNoiTieuDung |
13,499,000đ |
12,999,000đ |
3.7% |
Ni Vô Thanh |
0.02MM/M-RKS-541-3002 |
RSK |
|
|
Thước góc Tolsen 35042 |
KetNoiTieuDung |
|
63,000đ |
0.0% |
Thước Đo Góc |
TOLSEN-35042 |
Tolsen |
|
|
Thước cặp cơ khí INSIZE 1223-150 |
KetNoiTieuDung |
513,000đ |
468,000đ |
8.8% |
Thước Kẹp |
INSIZE-1223-150 |
Insize |
|
|
Thước đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 368-173 (87-100mm) |
KetNoiTieuDung |
11,569,000đ |
10,991,000đ |
5.0% |
Đồng Hồ Đo Lỗ |
MITUTOYO-368-173 |
Mitutoyo |
|
|
Thước đo chiều cao kỹ thuật số SATA 91546 0-300mm |
KetNoiTieuDung |
4,172,040đ |
3,755,000đ |
10.0% |
Thước Đo Độ Cao |
SATA-91546-0-300MM |
Sata |
|
|
Ni vô khung 250x250mm độ nhạy 0.02mm/m RSK 541-2502 |
KetNoiTieuDung |
10,130,000đ |
9,600,000đ |
5.2% |
Ni Vô Thanh |
0.02MM/M-RSK-541-2502 |
RSK |
|
|
Panme đo ngoài điện tử 175-200mm INSIZE 3109-200A |
KetNoiTieuDung |
3,000,000đ |
2,579,000đ |
14.0% |
Thước Panme |
3109-200A |
Insize |
|
|
Thước lá Tolsen 35030 1000mm |
KetNoiTieuDung |
|
175,000đ |
0.0% |
Thước Lá |
TOLSEN-35030-1000MM |
Tolsen |
|
|
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT306C (-50~500℃; ±2°C/±2%; Loại laser: tròn) |
KetNoiTieuDung |
|
467,000đ |
0.0% |
Thước Đo Laser |
UT306C |
UNI-T |
|
|
Thước lá Tolsen 35028 600mm |
KetNoiTieuDung |
|
70,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
TOLSEN-35028-600MM |
Tolsen |
|
|
Thước lá Tolsen 35026 300mm |
KetNoiTieuDung |
|
29,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
TOLSEN-35026-300MM |
Tolsen |
|