|
Thước đo chiều sâu INSIZE 1240-5001 |
KetNoiTieuDung |
1,650,000đ |
1,550,000đ |
6.1% |
Thước Đo Độ Sâu |
INSIZE-1240-5001 |
Insize |
|
|
Thước kẹp hiển thị số Tolsen 35053 |
KetNoiTieuDung |
|
681,000đ |
0.0% |
Thước Kẹp |
TOLSEN-35053 |
Tolsen |
|
|
Dưỡng đo mối hàn Niigata WGU-8M |
KetNoiTieuDung |
3,288,000đ |
2,999,000đ |
8.8% |
Bộ Dưỡng Đo |
NIIGATA-WGU-8M |
NIIGATA |
|
|
Panme đo lỗ điện tử Mitutoyo 345-250-30 (5-30 mm/ 0.001mm) |
KetNoiTieuDung |
8,891,000đ |
8,446,000đ |
5.0% |
Thước Panme |
MITUTOYO-345-250-30 |
Mitutoyo |
|
|
Thước thủy Mini Tolsen 35059 22.5cm |
KetNoiTieuDung |
|
65,000đ |
0.0% |
Thước Thủy |
MINI-TOLSEN-35059-22.5CM |
Tolsen |
|
|
Dưỡng đo mối hàn Niigata WGU-7M |
KetNoiTieuDung |
1,490,000đ |
1,120,000đ |
24.8% |
Bộ Dưỡng Đo |
NIIGATA-WGU-7M |
NIIGATA |
|
|
Thước đo góc điện tử vạn năng Mitutoyo 187-502 |
KetNoiTieuDung |
18,040,000đ |
17,138,000đ |
5.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
MITUTOYO-187-502 |
Mitutoyo |
|
|
Bộ căn mẫu mười miếng Mitutoyo 516-978-10 |
KetNoiTieuDung |
7,719,000đ |
7,419,000đ |
3.9% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
MITUTOYO-516-978-10 |
Mitutoyo |
|
|
Panme đo ngoài Mitutoyo 112-165 |
KetNoiTieuDung |
3,319,000đ |
2,650,000đ |
20.2% |
Thước Panme |
MITUTOYO-112-165 |
Mitutoyo |
|
|
Thước cặp cơ khí INSIZE 1223-1503 |
KetNoiTieuDung |
513,000đ |
450,000đ |
12.3% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
INSIZE-1223-1503 |
Insize |
|
|
Thước eke đo góc 163x45mm Shinwa 62189 |
KetNoiTieuDung |
|
799,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
163X45MM-SHINWA-62189 |
Shinwa |
|
|
1000mm Thước thủy Total TMT210016 |
KetNoiTieuDung |
|
128,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
TMT210016 |
Total |
|
|
Thước thủy SATA 91601A 300mm |
KetNoiTieuDung |
239,760đ |
216,000đ |
9.9% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
91601A |
Sata |
|
|
Bộ kìm kẹp đo dòng điện Kyoritsu 8133-03 (3000A, Ø170mm, 3 kìm đo) |
KetNoiTieuDung |
46,548,000đ |
41,244,000đ |
11.4% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
KYORITSU-8133-03 |
Kyoritsu |
|
|
0-13mm Panme đo mép lon nhôm Mitutoyo 147-105 |
KetNoiTieuDung |
2,433,000đ |
2,336,000đ |
4.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
MITUTOYO-147-105 |
Mitutoyo |
|
|
Panme cơ đo ngoài Mitutoyo 523-124 |
KetNoiTieuDung |
11,492,000đ |
10,917,000đ |
5.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
MITUTOYO-523-124 |
Mitutoyo |
|
|
Thước cặp cơ khí INSIZE 1223-1502 |
KetNoiTieuDung |
589,500đ |
558,000đ |
5.3% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
INSIZE-1223-1502 |
Insize |
|
|
Panme cơ đo ngoài Mitutoyo 523-123 |
KetNoiTieuDung |
10,392,000đ |
9,872,000đ |
5.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
MITUTOYO-523-123 |
Mitutoyo |
|
|
Thước Đo Lỗ Đồng Hồ Mitutoyo 511-723-20 |
KetNoiTieuDung |
4,938,800đ |
4,728,000đ |
4.3% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
MITUTOYO-511-723-20 |
Mitutoyo |
|
|
Dưỡng đo bán kính Mitutoyo 186-110 (0.4-6mm/18 lá) |
KetNoiTieuDung |
712,000đ |
691,000đ |
2.9% |
Bộ Dưỡng Đo |
MITUTOYO-186-110 |
Mitutoyo |
|