|
Hộp lưỡi dao bào 250mm TCT Total TAC622503 |
KetNoiTieuDung |
|
586,000đ |
0.0% |
Lưỡi Bào |
TAC622503 |
Total |
|
|
Lưỡi bào Total TAC618202 82mm |
KetNoiTieuDung |
|
102,000đ |
0.0% |
Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
TAC618202 |
Total |
|
|
Lưỡi bào gỗ Stanley 0-12-508 40mm |
KetNoiTieuDung |
113,000đ |
111,000đ |
1.8% |
Công Cụ Dụng Cụ |
STANLEY-0-12-508-40MM |
Stanley |
|
|
Lưỡi bào makita D-16346 |
KetNoiTieuDung |
|
117,000đ |
0.0% |
Lưỡi Bào |
D-16346 |
MAKITA |
|
|
Bộ dưỡng đo ren hệ mét Shinwa 73795 |
KetNoiTieuDung |
|
263,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
SHINWA-73795 |
Shinwa |
|
|
Bộ dưỡng đo ren hệ mét 26 lá Shinwa 73794 |
KetNoiTieuDung |
|
263,000đ |
0.0% |
Bộ Dưỡng Đo |
SHINWA-73794 |
Shinwa |
|
|
Dưỡng đo độ dày 25 lá Shinwa 73782 |
KetNoiTieuDung |
|
463,000đ |
0.0% |
Bộ Dưỡng Đo |
SHINWA-73782 |
Shinwa |
|
|
Nivo cân máy điện tử tích hợp đo góc INSIZE 2179-360 |
KetNoiTieuDung |
1,512,000đ |
1,350,000đ |
10.7% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
INSIZE-2179-360 |
Insize |
|
|
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống Mitutoyo 115-216 |
KetNoiTieuDung |
1,656,000đ |
1,606,000đ |
3.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
MITUTOYO-115-216 |
Mitutoyo |
|
|
Panme đo cơ khí đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 368-175 (125-150mm) |
KetNoiTieuDung |
14,973,000đ |
14,224,000đ |
5.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
MITUTOYO-368-175 |
Mitutoyo |
|
|
125-150mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-142-10 |
KetNoiTieuDung |
1,868,000đ |
1,812,000đ |
3.0% |
Thước Panme |
MITUTOYO-103-142-10 |
Mitutoyo |
|
|
Panme điện tử đo sâu Mitutoyo 329-250-30 |
KetNoiTieuDung |
8,425,000đ |
8,004,000đ |
5.0% |
Thước Panme |
MITUTOYO-329-250-30 |
Mitutoyo |
|
|
Thước cặp cơ khí INSIZE 1288-1503 |
KetNoiTieuDung |
1,445,000đ |
1,219,000đ |
15.6% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
INSIZE-1288-1503 |
Insize |
|
|
Thước đo cao điện tử Mitutoyo 570-413 ( 0-18 in/0-450 mm ) |
KetNoiTieuDung |
19,282,000đ |
18,318,000đ |
5.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
MITUTOYO-570-413 |
Mitutoyo |
|
|
Thước cặp cơ khí INSIZE 1288-1501 |
KetNoiTieuDung |
1,518,750đ |
1,319,000đ |
13.2% |
Thước Kẹp |
INSIZE-1288-1501 |
Insize |
|
|
Thước cặp cơ khí INSIZE 1288-2001 |
KetNoiTieuDung |
2,080,000đ |
1,830,000đ |
12.0% |
Thước Kẹp |
INSIZE-1288-2001 |
Insize |
|
|
Thước cặp điện tử INSIZE 1106-1003 |
KetNoiTieuDung |
17,550,000đ |
17,338,800đ |
1.2% |
Công Cụ Dụng Cụ |
INSIZE-1106-1003 |
Insize |
|
|
Thước cặp cơ khí Insize 1263-153 |
KetNoiTieuDung |
2,512,500đ |
2,319,000đ |
7.7% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
INSIZE-1263-153 |
Insize |
|
|
8m Thước cuộn tự động Tolsen 36015 |
KetNoiTieuDung |
|
110,000đ |
0.0% |
Thước Cuộn |
TOLSEN-36015 |
Tolsen |
|
|
Thước lá thép 2000mm (SATIN) Niigata SV-2000KD |
KetNoiTieuDung |
3,135,000đ |
2,950,000đ |
5.9% |
Thước Lá |
SV-2000KD |
NIIGATA |
|