|
CPN |
Máy in Laser Canon LBP243DW - A4 ( in; đảo mặt, usb,wifi;lan); 36 trang/phút, 600 x 600 dpi, mực 070 |
LBP243DW |
|
8,090,000đ |
0.0% |
Máy In |
No brand |
|
CPN |
Cụm trống Brother DRB027 dung cho máy HL-B2100D/B2180DW/DCP-B7620DW/B7640DWMFC-B7810DW |
HL-B2100D/B2180DW/DCP-B7620DW/B7640DWMFC-B7810DW |
|
700,000đ |
0.0% |
Máy In |
No brand |
|
CPN |
Máy chiếu Sony VPL-EW575, 4300 Ansi Lumens, XGA (1280x800), 20.000:1; Zoom cơ: 1.6X,B.đèn: 225W, |
|
|
28,450,000đ |
0.0% |
Máy Chiếu |
No brand |
|
CPN |
Máy chiếu Sony VPL-EX455, Độ sáng:3600 Ansi Lumens, Độ phân giải:XGA (1024x768), 20.000:1, HDMI x 2, VGA x 2, VIDEO, S VID |
20.000:1,-HDMI-X-2,-VGA-X-2,-VIDEO,-S-VID |
|
1đ |
0.0% |
Máy Chiếu |
No brand |
|
CPN |
Máy chiếu Canon LV-X320 MM, WXGA – 1024x768 |
LV-X320 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Chiếu |
No brand |
|
CPN |
Máy chiếu ảnh Epson EB-X41 3600 Ansi Lumens, 15000:1, XGA (1024 x 768), bóng đèn 200W UHE, HDMI, VGA, |
EB-X41-3600 |
|
13,990,000đ |
0.0% |
Máy Chiếu |
No brand |
|
CPN |
Máy chiếu ảnh Epson EB-X51 3800 Ansi Lumens, 16000:1, XGA (1024 x 768), bóng đèn 210W UHE, HDMI, VGA, |
EB-X51-3800 |
|
16,690,000đ |
0.0% |
Máy Chiếu |
No brand |
|
CPN |
Máy chiếu Acer H5386BDi Wireless - HD White: DLP, 4500 ANSI, 1280 x 720, loa 3W, công suất 265W, bóng đèn Phillips siêu bền |
|
|
14,890,000đ |
0.0% |
Máy Chiếu |
No brand |
|
CPN |
Máy chiếu Boxlight ALX350 - 1024x768, 3500lm, 3300:1, VGA+HDMI+ video, 20.000h |
ALX350 |
15,900,000đ |
11,990,000đ |
24.6% |
Máy Chiếu |
No brand |
|
CPN |
Máy chiếu ảnh Epson EB-2065-3LCD, 5.500 Ansi Lumens, XGA (1024 x 768), 15000:1, bóng đèn: 210W UHE, loa 16W, HDMI/VGA/USB-b, Philippines |
|
|
39,990,000đ |
0.0% |
Máy Chiếu |
No brand |
|
CPN |
Máy chiếu Epson EB-2265U 5500 Ansi lumens, 1920x1200 (WUXGA)- Độ tương phản 15.000:1 |
EB-2265U-5500 |
|
51,900,000đ |
0.0% |
Máy Chiếu |
No brand |
|
CPN |
Mở rộng sóng(RE) Wi-Fi Mesh TP-Link RE200 AC750 750Mbps - 1 RJ45; 3x Antennas; 2Y (RE200) |
RE200 |
|
439,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
USB Wi-Fi TP-Link Archer T2U Plus Dual Band AC600 ; An-ten 5dBi; 600 Mbps(200 Mbps: 2.4 GHz, 433 Mbps: 5 GHz); 2Y (T2U-Plus) |
|
|
269,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
Router Wi-Fi 6 TP-Link Archer AX1800: 4 anten (5GHz: 1201Mbps+ 2.4GHz: 574Mbps); 1 Wan + 4 Lan 100/1000Mbps; OneMesh; 12VAC/1A; 2Y (ARCHER-AX23) |
ARCHER-AX23 |
|
1,280,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
Switch Rackmount TP-Link 24-port -Gigabit :10/100/1000 Mbps - Vỏ thép ; 100-240V AC; 3Y (TL-SG1024D) |
TL-SG1024D |
|
1,690,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
USB To LAN 10/100 |
LAN-10/100 |
190,000đ |
1đ |
100.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
iLuv iCB708WHT USB Ethernet Adapter with 2 USB Ports - White |
USB-ETHERNET-ADAPTER-WITH-2-USB-PORTS---WHITE |
|
299,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
Router Wi-Fi TP-Link TL-WR841N - 300Mbps; 4 LAN+1 WAN 10/100Mbps; 2× Fixed Antennas 5dBi |
TL-WR841N |
390,000đ |
309,000đ |
20.8% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
Bộ phát tín hiệu không dây Asus ASUS RT-AC1300UHP (Dũng Sĩ Xuyên Tường) AC1300 MU-MIMO, 2 băng tần- 50 user/4 anten |
AC1300 |
1,990,000đ |
1,590,000đ |
20.1% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
Wireless Router Asus RT-AX57 AX3000 Dual Band WiFi 6; VPN; AiMesh; 4xLan Giga; 1Wan; 4 Anten; 3Y (RT-AX57) |
RT-AX57 |
3,290,000đ |
1,990,000đ |
39.5% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |