|
Song Phuong |
Router Wi-Fi 6 MESH RUIJIE RG-EW3200GX PRO |
MESH-RUIJIE-RG-EW3200GX-PRO |
2,500,000đ |
2,450,000đ |
2.0% |
Tb Phát Sóng Wifi |
No brand |
|
Song Phuong |
Router Wi-Fi 6 băng tần kép RUIJIE RG-M32 |
RUIJIE-RG-M32 |
3,900,000đ |
3,590,000đ |
7.9% |
Tb Phát Sóng Wifi |
RUIJIE |
|
Song Phuong |
WiFi RUIJIE Reyee RG-AP820-L-V3 |
RG-AP820-L-V3 |
3,650,000đ |
3,287,000đ |
9.9% |
Tb Mạng Theo Hãng |
RUIJIE |
|
Song Phuong |
Router RUIJIE Reyee RG-EG310GH-P-E (4 WAN – Chịu tải 300 User) |
RG-EG310GH-P-E |
4,500,000đ |
4,448,000đ |
1.2% |
Tb Mạng Theo Hãng |
RUIJIE |
|
Song Phuong |
Module quang RUIJIE Reyee MINI-GBIC-LX-SM1310 (1000 base-X đến 1000 base-T) |
MINI-GBIC-LX-SM1310 |
750,000đ |
695,000đ |
7.3% |
Tb Mạng Theo Hãng |
RUIJIE |
|
Song Phuong |
Router RUIJIE Reyee RG-EG210G-E (4 WAN – Chịu tải 200 user) |
RG-EG210G-E |
4,200,000đ |
3,990,000đ |
5.0% |
Tb Mạng Theo Hãng |
RUIJIE |
|
Song Phuong |
Switch RUIJIE Reyee RG-NBS3100-48GT4SFP-P (48 cổng PoE+, 4 uplink SFP) Cloud Managed Switch |
RG-NBS3100-48GT4SFP-P |
17,500,000đ |
15,500,000đ |
11.4% |
Tb Mạng Theo Hãng |
RUIJIE |
|
Song Phuong |
Router cân bằng tải Ruijie RG-EG105G V2 – 2 WAN – Chịu tải 100 user |
RG-EG105G-V2 |
2,200,000đ |
1,850,000đ |
15.9% |
Tb Mạng Theo Hãng |
RUIJIE |
|
Song Phuong |
Router cân bằng tải RUIJIE Reyee RG-EG209GS (4 Port WAN, 1 SFP, 200 User) |
RG-EG209GS |
3,200,000đ |
2,390,000đ |
25.3% |
Tb Mạng Theo Hãng |
RUIJIE |
|
Song Phuong |
Router cân bằng tải Ruijie RG-EG105G-P V2 (2 WAN, Chịu tải 100 user, 4 cổng PoE 54W) |
RG-EG105G-P-V2 |
2,500,000đ |
2,290,000đ |
8.4% |
Tb Mạng Theo Hãng |
RUIJIE |
|
Song Phuong |
Đầu thu HDCVI 8 kênh DAHUA DH-XVR1B08-I |
DH-XVR1B08-I |
1,500,000đ |
1,190,000đ |
20.7% |
Đầu Thu Camera |
Dahua |
|
Song Phuong |
Tay cầm không dây Rapoo V600S V2 |
V600S-V2 |
799,000đ |
649,000đ |
18.8% |
Phu Kien Khac |
Rapoo |
|
Song Phuong |
Màn hình LCD MSI G255F Rapid IPS 180Hz (24,5 inch, 1920×1080 FHD, Flat, Rapid IPS, 180Hz, 1ms) |
LCD-MSI-G255F-RAPID-IPS-180HZ |
3,690,000đ |
3,150,000đ |
14.6% |
Màn Hình Theo Hãng |
MSI |
|
Song Phuong |
Màn Hình LCD MSI PRO MP252 (24.5 inch, 1920 x 1080, 100Hz, IPS, sRGB 100,15% 300cd (nits), 1ms) |
LCD-MSI-PRO-MP252-,-1MS) |
2,550,000đ |
2,390,000đ |
6.3% |
Màn Hình Theo Nhu Cầu |
MSI |
|
Song Phuong |
Màn hình MSI G274F Rapid IPS 180Hz (27 inch, 1920×1080, Rapid IPS, 180Hz, 1ms, G-Sync Compatible) |
MSI-G274F-RAPID-IPS-180HZ |
4,950,000đ |
4,390,000đ |
11.3% |
Màn Hình Theo Hãng |
MSI |
|
Song Phuong |
Tản nhiệt Cooler Master Hyper 212 Spectrum V3 -RR-S4NA-17PA-R1 |
RR-S4NA-17PA-R1 |
490,000đ |
390,000đ |
20.4% |
Tản Nhiệt Theo Hãng |
Cooler Master |
|
Song Phuong |
Tản nhiệt Cooler Master HYPER 620S -RR-D6NA-17PA-R1 |
RR-D6NA-17PA-R1 |
950,000đ |
890,000đ |
6.3% |
Tản Nhiệt Theo Hãng |
Cooler Master |
|
Song Phuong |
Tản nhiệt Cooler Master MASTERLIQUID 240L Core White -MLW-D24M-A18PZ-RW |
MLW-D24M-A18PZ-RW |
2,400,000đ |
2,200,000đ |
8.3% |
Tản Nhiệt Theo Hãng |
Cooler Master |
|
Song Phuong |
Tản nhiệt Cooler Master MASTERLIQUID 240L Core ARGB -MLW-D24M-A18PZ-R1 |
MLW-D24M-A18PZ-R1 |
2,350,000đ |
2,090,000đ |
11.1% |
Tản Nhiệt Theo Hãng |
Cooler Master |
|
Song Phuong |
Tản nhiệt Cooler Master MASTERLIQUID 360L Core ARGB -MLW-D36M-A18PZ-R1 |
MLW-D36M-A18PZ-R1 |
2,900,000đ |
2,690,000đ |
7.2% |
Tản Nhiệt Theo Hãng |
Cooler Master |