|
Phi Long |
Ổ cứng HDD SEAGATE Skyhawk AI 16TB 3.5 inch, 7200RPM, SATA 6GB/s, 256MB Cache (ST16000VE002) |
ST16000VE002 |
|
14,200,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD SEAGATE IronWolf Pro 8TB 3.5 inch, 7200RPM, SATA 6GB/s, 256MB Cache (ST8000NE001) |
ST8000NE001 |
|
7,290,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD SEAGATE Ironwolf 10TB 3.5 inch, 7200RPM, SATA 6GB/s, 256MB Cache (ST10000VN0008) |
ST10000VN0008 |
|
8,790,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD WD Purple 8TB 3.5 inch, 5640RPM, SATA3 6Gb/s, 128MB Cache (WD84PURZ) |
WD84PURZ |
|
5,990,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD WD Enterprise Ultrastar 12TB DC HC520 SATA 6Gb/s, 3.5 inch, 256MB, 7200 RPM (HUH721212ALE604) |
12TB-DC-HC520-SATA |
|
8,500,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD WD Purple Pro 12TB 3.5 inch, 7200RPM, SATA3 6Gb/s, 256MB Cache (WD121PURP) |
WD121PURP |
|
10,490,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD SEAGATE Skyhawk AI 10TB 3.5 inch, 7200RPM, SATA 6GB/s, 256MB Cache (ST10000VE001) |
ST10000VE001 |
|
9,190,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD WD Purple Pro 18TB 3.5 inch, 7200RPM, SATA3 6Gb/s, 512MB Cache (WD181PURP) |
WD181PURP |
|
13,900,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD SEAGATE Skyhawk AI 18TB 3.5 inch, 7200RPM, SATA 6GB/s, 256MB Cache (ST18000VE002) |
ST18000VE002 |
|
15,900,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ Cứng Gắn Trong HDD 3.5 WD 8TB Red Plus SATA 6Gb/s 256MB 7200RPM (WD80EFZZ) |
WD80EFZZ |
|
5,990,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
HDD 3.5 WD 1TB PURPLE AV SATA 6Gb/s 64MB CACHE 5400RPM (WD10PURZ) |
WD10PURZ |
|
1,290,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD Western Enterprise Ultrastar DC HC310 4TB 3.5 inch SATA 3 6GB/s 7200RPM, 256MB Cache (HUS726T4TALA6L4) |
HUS726T4TALA6L4 |
|
4,490,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD WD 10TB Red 3.5 inch, 7200RPM, SATA3, 256MB Cache (WD101EFBX) |
WD101EFBX |
|
7,290,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD WD 2TB Blue 3.5 inch, 5400RPM, SATA 3, 64MB Cache (WD20EZAZ) |
HDD-WD-2TB |
|
1đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
HDD 3.5 SEAGATE 1TB SKYHAWK SATA 3 64MB CACHE 5900RPM (ST1000VX005) |
ST1000VX005 |
|
1,450,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
HDD 3.5 WD 4TB BLACK SATA 6Gb/s 64MB 7200RPM (WD4005FZBX) |
WD4005FZBX |
5,550,000đ |
4,590,000đ |
17.3% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
HDD 3.5 WD 2TB BLACK SATA 6Gb/s 64MB CACHE 7200RPM (WD2003FZEX) |
WD2003FZEX |
|
3,490,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
HDD 3.5 SEAGATE 12TB IRONWOLF SATA 3 256MB 5900RPM (ST12000VN0007) FOR NAS |
SEAGATE-12TB-IRONWOLF-SATA |
|
9,990,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng gắn trong SSD SSTC MAX-III 256GB M.2 2280 NMVe PCIe Gen3x4 |
SSD-SSTC-MAX-III-25 |
|
690,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
SSD KINGSTON 2TB NV2 M.2 2280 NVME PCIE GEN 4.0 X 4 (SNV2S/2000G) |
SSD-KINGSTON-2TB-NV2 |
4,490,000đ |
3,490,000đ |
22.3% |
Linh Kiện Máy Tính |
|