|
Phi Long |
Ram Desktop DDR4 Corsair Vengeance RGB RS 64GB (2x32GB) 3600MHz (CMG64GX4M2D3600C18) |
DESKTOP-DDR4-CORSAIR-VENGEANCE-RGB-RS-3600MHZ |
|
4,590,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ram Desktop DDR5 32GB (2x16GB) 6000MHz G.SKILL Trident Z5 RGB (F5-6000J3636F16GX2-TZ5RK) |
DESKTOP-DDR5-6000MHZ-G.SKILL-TRIDENT-Z5-RGB |
|
1đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Bộ nhớ RAM DDR4 8GB/3200Mhz CORSAIR VENGEANCE LPX (CMK8GX4M1E3200C16) |
RAM-DDR4-/3200MHZ-CORSAIR-VENGEANCE-LPX |
1,550,000đ |
630,000đ |
59.4% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD WD Purple 2TB 3.5 inch, 5400RPM, SATA 6Gb/s, 64MB Cache (WD23PURZ) |
WD23PURZ |
|
1,650,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD WD Purple 6TB 3.5 inch, 5640RPM, SATA3 6Gb/s, 256MB Cache (WD64PURZ) |
WD64PURZ |
|
4,290,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD Western Digital 4TB Blue 3.5 inch, 5400RPM, SATA 3, 256MB Cache (WD40EZAX) |
WD40EZAX |
|
2,750,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD WD Enterprise Ultrastar 18TB DC HC550 SATA 6Gb/s, 3.5 inch, 512MB, 7200 RPM (WUH721818ALE6L4) |
18TB-DC-HC550-SATA |
|
11,900,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD WD 6TB Blue 3.5 inch SATA 6Gb/s, 256MB, 5400RPM (WD60EZAX) |
WD60EZAX |
|
4,290,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ CỨNG HDD WD 1TB RED PLUS 3.5 INCH, 5400RPM, SATA, 64MB CACHE FOR NAS (WD10EFRX) |
HDD-WD-1TB-RED-PLUS |
|
1,790,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD WD Enterprise Ultrastar 2TB SATA 512N SE 7K2, 3.5 inch, 128MB, 7200 RPM (HUS722T2TALA604) |
2TB-SATA-512N-SE |
|
3,390,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD SEAGATE IronWolf 2TB 3.5 inch, 5900RPM, SATA 6GB/s, 64MB Cache (ST2000VN003) |
ST2000VN003 |
|
2,590,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD WD Purple Pro 8TB 3.5 inch, 7200RPM, SATA3 6Gb/s, 256MB Cache (WD8001PURP) |
WD8001PURP |
|
6,990,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD WD Purple 4TB 3.5 inch, 5400RPM, SATA3 6Gb/s, 256MB cache (WD43PURZ) |
WD43PURZ |
|
2,590,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD SEAGATE IronWolf 6TB 3.5 inch, 5400RPM, SATA 6GB/s, 256MB Cache (ST6000VN001) |
ST6000VN001 |
|
5,190,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD WD Enterprise Ultrastar 6TB DC HC310 SATA 6Gb/s, 3.5 inch, 256MB, 7200 RPM (HUS726T6TALE6L4) |
6TB-DC-HC310-SATA |
|
5,690,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD SEAGATE IronWolf Pro 4TB 3.5 inch, 7200RPM, SATA 6GB/s, 256MB Cache (ST4000NE001) |
ST4000NE001 |
|
4,590,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD SEAGATE Skyhawk 6TB 3.5 inch, 5400RPM, SATA 6GB/s, 256MB Cache (ST6000VX001) |
ST6000VX001 |
|
4,490,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD WD Enterprise Ultrastar 8TB DC HC320 SATA 6Gb/s, 3.5 inch, 256MB, 7200 RPM (HUS728T8TALE6L4) |
8TB-DC-HC320-SATA |
|
6,200,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD WD Enterprise Ultrastar 10TB DC HC330 SATA 6Gb/s, 3.5 inch, 256MB, 7200 RPM (WUS721010ALE6L4) |
10TB-DC-HC330-SATA |
|
6,800,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |
|
Phi Long |
Ổ cứng HDD WD Purple Pro 10TB 3.5 inch, 7200RPM, SATA3 6Gb/s, 256MB Cache (WD101PURP) |
WD101PURP |
|
7,490,000đ |
0.0% |
Linh Kiện Máy Tính |
No brand |