|
CPN |
TV LG 77 Inches OLED77C3PSA ( OLED, 4K,Bộ Xử Lý AI Α9 4K Thế Hệ 6, Loa 40W ) |
OLED77C3PSA |
28,990,000đ |
83,990,000đ |
-189.7% |
Tivi Oled Tv |
No brand |
|
CPN |
TV TCL 65-Inch QLED 4K 65C745 - Google TV; 144Hz VRR; HDR 1000 Nits; Full Array Local Dimming; Chip AiPQ Gen 3; FreeSync Premium Pro, Xuất Xứ:Việt Nam |
65C745 |
26,990,000đ |
19,990,000đ |
25.9% |
Tivi Từ 15 - 20 Triệu |
No brand |
|
CPN |
TV Samsung 55-Inch Q80B - QLED 4K, Google Assistant, Direct Full Array, Dolby Atmos, PQI 3800, Quantum HDR 12x; Loa 2.2.2 60W, FreeSync Premium Pro |
|
19,990,000đ |
15,390,000đ |
23.0% |
Tivi Từ 15 - 20 Triệu |
No brand |
|
CPN |
TV Sony 75-inch 4K KD-75X85L ( Adroid TV, Tìm kiếm giọng nói, tràn viền, chân đế chữ T,Full Array LED ) |
KD-75X85L |
|
35,890,000đ |
0.0% |
Tivi Sony |
No brand |
|
CPN |
TV QNED LG 55'' 55QNED80SQA(4K Ultra HD, WebOS 22,BXL Α7 Gen5 AI 4K,120Hz, Loa 20w,123.3x78.1x25.7cm ) |
55QNED80SQA |
19,990,000đ |
13,890,000đ |
30.5% |
Tivi Từ 10 - 15 Triệu |
No brand |
|
CPN |
TV Samsung 65-Inch 4K AU7000 (PQI: 2000,HDR 10+,Bộ Xử Lý Crystal 4K,Công Nghệ PurColor) |
AU7000 |
14,900,000đ |
11,400,000đ |
23.5% |
Tivi Từ 10 - 15 Triệu |
No brand |
|
CPN |
TV Samsung 65-Inch 4K AU7700 2021 - Tizen; Voice Search; PQI 2000; BT4.2; Loa 2.0 20W; 200W |
4K-AU7700-2021 |
14,900,000đ |
14,800,000đ |
0.7% |
Tivi Từ 10 - 15 Triệu |
No brand |
|
CPN |
TV HISENSE 75 Inches 75A6500K ( 4K, Android TV, Tìm Kiếm Giọng Nói ), Xuất Xứ:Thailand |
75A6500K |
|
17,990,000đ |
0.0% |
Xem Tất Cả Tivi |
No brand |
|
CPN |
TV Samsung 75-Inch 4K AU7000 2021 - Tizen; PQI 2000; BT4.2; HDR 10+; Loa 2.0 20W; |
4K-AU7000-2021 |
32,400,000đ |
1đ |
100.0% |
Xem Tất Cả Tivi |
No brand |
|
CPN |
TV LG 86 Inches 86UR8150PSB ( 4K,WebOS 23,Loa 20W,Bộ Xử Lý Α7 Gen6 4K AI ) |
86UR8150PSB |
35,990,000đ |
30,990,000đ |
13.9% |
Xem Tất Cả Tivi |
No brand |
|
CPN |
TV HISENSE 75 Inches 75A6500H ( 4K, Android TV, Tìm Kiếm Giọng Nói ) |
75A6500H |
12,790,000đ |
12,590,000đ |
1.6% |
Xem Tất Cả Tivi |
No brand |
|
CPN |
TV FFALCON 50-Inch 4K UF2 - Android 9.0; VoiceSeach; Loa 19W; Micro Dimming; True Color; HDR10 |
HDR10 |
7,990,000đ |
5,690,000đ |
28.8% |
Xem Tất Cả Tivi |
No brand |
|
CPN |
TV Panasonic 43-inch TH-43LS600V ( HD, Android R11, Loa 5W + 5W,967 x 567 x 89 mm ) |
TH-43LS600V |
|
8,990,000đ |
0.0% |
Tivi Panasonic |
No brand |
|
CPN |
TV Panasonic 50-Inch 4K TH-50LX800V( 4K, Android 11,Voice Seach, Loa 20W + 20W,HDR10/10+, HLG,1,120 X 658 X 83 Mm ) |
TH-50LX800V |
16,990,000đ |
16,690,000đ |
1.8% |
Tivi Panasonic |
No brand |
|
CPN |
TV Panasonic 55-Inch 4K TH-55LX800V( 4K, Android 11,Voice Seach, Loa 20W + 20W,HDR10/10+, HLG,1,234 X 725 X 84 Mm ) |
TH-55LX800V |
16,990,000đ |
18,990,000đ |
-11.8% |
Tivi Panasonic |
No brand |
|
CPN |
TV TCL 98 inches 98C755 ( 4K,QD-Mini LED, Google TV, voice seach,500+ Local Dimming Zones, HDR1300Nits,240Hz DLG, AI PQ) |
98C755 |
|
69,900,000đ |
0.0% |
Tivi Tcl |
No brand |
|
CPN |
TV TCL 43-inch FHD 43S5400 - Google TV, Voice Seach, Tràn viền; Viền hợp kim |
43S5400 |
|
0đ |
0.0% |
Tivi Tcl |
No brand |
|
CPN |
TV TCL 55-Inch QLED 4K 55C745 - Google TV; 144Hz VRR; HDR 1000 Nits; Full Array Local Dimming; Chip AiPQ Gen 3; FreeSync Premium Pro |
55C745 |
21,990,000đ |
18,390,000đ |
16.4% |
Tivi Tcl |
No brand |
|
CPN |
TV TCL 32-Inch 32S5400- FHD; Google TV, Voice Seach, Tràn Viền, Hợp Kim, Loa 16W |
32S5400- |
4,790,000đ |
3,990,000đ |
16.7% |
Tivi Tcl |
No brand |
|
CPN |
TV TCL 43-Inch 43S5200 - FullHD; Direct LED; Android O 8.0, VoiceSeach;Loa 16W, 60Hz |
43S5200 |
5,990,000đ |
4,990,000đ |
16.7% |
Tivi Tcl |
No brand |