|
FlexHouse |
Giá đựng đồ khô nâng hạ đa năng Taura MG616 |
TAURA-MG616 |
6,650,000đ |
4,990,000đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Taura |
|
FlexHouse |
Giá treo ly Euro Gold-SB03 |
EURO-GOLD-SB03 |
|
2,200,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Euro Gold |
|
FlexHouse |
Giá bát đĩa Inox để bàn Euro Gold-EU04500 |
EURO-GOLD-EU04500 |
3,150,000đ |
2,520,000đ |
20.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Euro Gold |
|
FlexHouse |
Kệ đa năng Hafele 521.01.520 |
HAFELE-521.01.520 |
|
1,760,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
FlexHouse |
Giá để chất tẩy rửa inox nan Garis BT02.350 |
GARIS-BT02.350 |
2,700,000đ |
2,160,000đ |
20.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Garis |
|
FlexHouse |
Thùng rác tròn inox 7 lít cánh mở Garis BR05.400 |
GARIS-BR05.400 |
1,200,000đ |
960,000đ |
20.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Garis |
|
FlexHouse |
Kệ đựng hóa chất 2 tầng Cariny-CR.300-350 |
CARINY-CR.300-350 |
|
1,155,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Cariny |
|
FlexHouse |
Giá để đĩa treo ngoài Inox nan dẹt 304 Euro Gold-EV88 |
304-EURO-GOLD-EV88 |
1,850,000đ |
1,480,000đ |
20.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Euro Gold |
|
FlexHouse |
Bộ khay góc mở toàn phần Vauth Sagel HMH.530.27.1100 Premea |
VAUTH-SAGEL-HMH.530.27.1100-PREMEA |
|
22,231,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Vauth Sagel |
|
FlexHouse |
Bộ rổ dao thớt chai lọ SONATA HAFELE 549.20.211 |
SONATA-HAFELE-549.20.211 |
2,417,800đ |
2,222,750đ |
8.1% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
FlexHouse |
Bộ tay nâng Aventos HK top TIP-ON 1730-5200 |
TIP-ON-1730-5200 |
1,904,000đ |
1,804,000đ |
5.3% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Blum |
|
FlexHouse |
Giá chai lọ gia vị nan vuông Garis GM02.20E-30E |
GARIS-GM02.20E-30E |
2,990,000đ |
2,390,000đ |
20.1% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Garis |
|
BepHoangCuong |
PHỤ KIỆN NHÀ BẾP TREO TƯỜNG LINERO MOSAIQ HAFELE 521.02.571 |
LINERO-MOSAIQ-HAFELE-521.02.571 |
8,119,100đ |
6,089,320đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
PHỤ KIỆN NHÀ BẾP TREO TƯỜNG LINERO MOSAIQ HAFELE 521.02.570 |
LINERO-MOSAIQ-HAFELE-521.02.570 |
11,377,300đ |
8,532,980đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
PHỤ KIỆN TỦ BẾP KHAY HỨNG NƯỚC HAFELE 544.01.087 INOX 520X240MM |
520X240MM |
911,000đ |
683,250đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
BỘ RỔ GÓC LEMANS II HAFELE 541.29.481, MÀU ĐEN |
LEMANS-II-HAFELE-541.29.481, |
16,978,500đ |
12,733,900đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
BỘ RỔ GÓC LEMANS II HAFELE 541.29.480, MÀU ĐEN |
LEMANS-II-HAFELE-541.29.480, |
16,978,500đ |
12,733,900đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
PHỤ KIỆN CHIA NGĂN FINELINE CHO HỘC TỦ HAFELE 556.05.416 |
HAFELE-556.05.416 |
7,276,500đ |
5,457,380đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
KHAY UP CHÉN ĐĨA HAFELE 544.01.007 KT 564X263MM |
564X263MM |
1,668,000đ |
1,251,000đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
GIÁ ĐỂ CHÉN HAFELE 544.01.329 ĐEN, 864X263MM |
864X263MM |
1,574,100đ |
1,180,580đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |