|
CPN |
Mở rộng sóng(RE) Wi-Fi Mesh TP-Link RE200 AC750 750Mbps - 1 RJ45; 3x Antennas; 2Y (RE200) |
RE200 |
|
439,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
USB Wi-Fi TP-Link Archer T2U Plus Dual Band AC600 ; An-ten 5dBi; 600 Mbps(200 Mbps: 2.4 GHz, 433 Mbps: 5 GHz); 2Y (T2U-Plus) |
|
|
269,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
Router Wi-Fi 6 TP-Link Archer AX1800: 4 anten (5GHz: 1201Mbps+ 2.4GHz: 574Mbps); 1 Wan + 4 Lan 100/1000Mbps; OneMesh; 12VAC/1A; 2Y (ARCHER-AX23) |
ARCHER-AX23 |
|
1,280,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
Switch Rackmount TP-Link 24-port -Gigabit :10/100/1000 Mbps - Vỏ thép ; 100-240V AC; 3Y (TL-SG1024D) |
TL-SG1024D |
|
1,690,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
USB To LAN 10/100 |
LAN-10/100 |
190,000đ |
1đ |
100.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
iLuv iCB708WHT USB Ethernet Adapter with 2 USB Ports - White |
USB-ETHERNET-ADAPTER-WITH-2-USB-PORTS---WHITE |
|
299,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
Router Wi-Fi TP-Link TL-WR841N - 300Mbps; 4 LAN+1 WAN 10/100Mbps; 2× Fixed Antennas 5dBi |
TL-WR841N |
390,000đ |
309,000đ |
20.8% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
Bộ phát tín hiệu không dây Asus ASUS RT-AC1300UHP (Dũng Sĩ Xuyên Tường) AC1300 MU-MIMO, 2 băng tần- 50 user/4 anten |
AC1300 |
1,990,000đ |
1,590,000đ |
20.1% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
Wireless Router Asus RT-AX57 AX3000 Dual Band WiFi 6; VPN; AiMesh; 4xLan Giga; 1Wan; 4 Anten; 3Y (RT-AX57) |
RT-AX57 |
3,290,000đ |
1,990,000đ |
39.5% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
Thiết bị định tuyến mạng không dây Totolink N302R+ 300Mbps /4 Port Lan/1 Port Wan/3 * 5dBi/802.11 n/b/g |
|
|
339,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
Bộ chia mạng TP-Link TL-SG1008MP 8-p 10/100/1000M PoE Switch, có 8 cổng PoE - cấp nguồn qua cáp mạng cho các thiết bị PoE khac |
10/100/1000M |
|
1,960,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
Router WiFi 6 Asus RT-AX1800 Dual Band 4xGigaLan; 1x GigaWan; 4 anten; MU-MIMO+ OFDMA+ AiMesh+ AiProtection; 128MB; 256MB Ram; 3Y |
|
|
1,390,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
Cáp mạng Cat5e dài 3m chính hãng Ugreen UG-11232 |
UG-11232 |
|
49,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
Switch để bàn PoE+ TP-Link 9 port -10/100Mbps- vỏ thép; 8 Cổng PoE+ 802.3 af/at(65W); 1 Uplink; 53.5 VAC/1.31A; 3Y(TL-SF1009P) |
TL-SF1009P |
|
930,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
USB Wi-Fi+ BlueTooth TP-Link Archer T2UB Nano Dual Band AC600 ; An-ten Ngầm; BT4.2; 600 Mbps(200 Mbps: 2.4 GHz, 433 Mbps: 5 GHz); 2Y (T2U-Nano) |
|
|
299,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
USB Wi-Fi TP-Link Archer T2U Dual Band AC600 ; An-ten ngầm; 600 Mbps(200 Mbps: 2.4 GHz, 433 Mbps: 5 GHz); 2Y (T2U) |
WI-FI-TP-LINK-ARCHER-T2U-DUAL-BAND-AC600-;-AN-TEN |
|
260,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
Router VPN Gigabit Omada TL-ER605 - 1 LAN + 1 WAN + 3 WAN/LAN; 20 × LAN-to-LAN IPsec; 16 X OpenVPN; 16 X L2TP; 2Y (TL-ER605) |
TL-ER605 |
|
1,190,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
Bộ phát 4G Wi-Fi di động TP-Link M7350 150Mbps: 802.11n; Micro-SD max 32GB; pin 2000mAh; sạc micro-USB; LCD |
|
|
1,395,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
Router Wi-Fi 5 TP-Link Archer AC1200: 4 anten (5GHz: 867Mbps+ 2.4GHz: 400Mbps); 1 Wan + 4 Lan 100/1000Mbps; MU-MIMO; 12V AC/1A; 2Y (ARCHER-C64) |
ARCHER-C64 |
950,000đ |
699,000đ |
26.4% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |
|
CPN |
Switch Rackmount TP-Link 16-port -Gigabit :10/100/1000 Mbps - Vỏ thép ; 100-240V AC; 3Y (TL-SG1016D) |
TL-SG1016D |
|
1,290,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Mạng |
No brand |