|
MayDoChuyenDung |
Căn mẫu 045 inch Mitutoyo 614214-531 |
045-INCH-MITUTOYO-614214-531 |
|
1,120,000đ |
0.0% |
Mẫu Chuẩn |
Mitutoyo |
|
MayDoChuyenDung |
Trục chuẩn đo lỗ bộ 31 cây (0.20mm-0.50mm) Niigata AA-0A |
NIIGATA-AA-0A |
|
5,480,000đ |
0.0% |
Mẫu Chuẩn |
NIIGATA |
|
MayDoChuyenDung |
Căn mẫu 0375 inch Mitutoyo 614309-531 |
0375-INCH-MITUTOYO-614309-531 |
|
990,000đ |
0.0% |
Mẫu Chuẩn |
Mitutoyo |
|
MayDoChuyenDung |
Tay cầm kẹp trục chuẩn 2 đầu đường kính 1.00 - 1.50mm Niigata AA-1A |
1.00---1.50MM-NIIGATA-AA-1A |
|
3,390,000đ |
0.0% |
Mẫu Chuẩn |
NIIGATA |
|
MayDoChuyenDung |
Tay cầm kẹp trục chuẩn 2 đầu đường kính 0.50mm-1.00mm Niigata AA-0B |
0.50MM-1.00MM-NIIGATA-AA-0B |
|
5,480,000đ |
0.0% |
Mẫu Chuẩn |
NIIGATA |
|
MayDoChuyenDung |
Căn mẫu sứ 5mm cấp 0 Mitutoyo 613615-021 |
MITUTOYO-613615-021 |
|
960,000đ |
0.0% |
Mẫu Chuẩn |
Mitutoyo |
|
MayDoChuyenDung |
Tay cầm kẹp trục chuẩn 2 đầu đường kính 2.50-3.00mm Niigata AA-2B |
2.50-3.00MM-NIIGATA-AA-2B |
|
3,930,000đ |
0.0% |
Mẫu Chuẩn |
NIIGATA |
|
MayDoChuyenDung |
Tay cầm kẹp trục chuẩn 2 đầu đường kính 2.00-2.50mm Niigata AA-2A |
2.00-2.50MM-NIIGATA-AA-2A |
|
3,930,000đ |
0.0% |
Mẫu Chuẩn |
NIIGATA |
|
MayDoChuyenDung |
Tay cầm kẹp trục chuẩn 2 đầu đường kính 1.50 - 2.00mm Niigata AA-1B |
1.50---2.00MM-NIIGATA-AA-1B |
|
3,930,000đ |
0.0% |
Mẫu Chuẩn |
NIIGATA |
|
MayDoChuyenDung |
Tay cầm kẹp trục chuẩn 2 đầu có đường kính 3.50-4.00mm Niigata AA-3B |
3.50-4.00MM-NIIGATA-AA-3B |
|
3,930,000đ |
0.0% |
Mẫu Chuẩn |
NIIGATA |
|
MayDoChuyenDung |
Tay cầm kẹp trục chuẩn 2 đầu đường kính 3.00-3.50mm Niigata AA-3A |
3.00-3.50MM-NIIGATA-AA-3A |
|
3,930,000đ |
0.0% |
Mẫu Chuẩn |
NIIGATA |
|
MayDoChuyenDung |
Tay cầm kẹp trục chuẩn 2 đầu đường kính 4.00-4.50mm Niigata AA-4A |
4.00-4.50MM-NIIGATA-AA-4A |
|
3,930,000đ |
0.0% |
Mẫu Chuẩn |
NIIGATA |
|
MayDoChuyenDung |
Tay cầm kẹp trục chuẩn 2 đầu đường kính 4.50 - 5.00mm Niigata AA-4B |
4.50---5.00MM-NIIGATA-AA-4B |
|
3,930,000đ |
0.0% |
Mẫu Chuẩn |
NIIGATA |
|
MayDoChuyenDung |
Tay cầm kẹp trục chuẩn 2 đầu đường kính 5.00 - 5.50mm Niigata AA-5A |
5.00---5.50MM-NIIGATA-AA-5A |
|
3,930,000đ |
0.0% |
Mẫu Chuẩn |
NIIGATA |
|
MayDoChuyenDung |
Tay cầm kẹp trục chuẩn 2 đầu đường kính 6.00 - 6.50mm Niigata AA-6A |
6.00---6.50MM-NIIGATA-AA-6A |
|
5,100,000đ |
0.0% |
Mẫu Chuẩn |
NIIGATA |
|
MayDoChuyenDung |
Tay cầm kẹp trục chuẩn 2 đầu đường kính 5.50 - 6.00mm Niigata AA-5B |
5.50---6.00MM-NIIGATA-AA-5B |
|
3,930,000đ |
0.0% |
Mẫu Chuẩn |
NIIGATA |
|
MayDoChuyenDung |
Tay cầm kẹp trục chuẩn 2 đầu đường kính 6.50 - 7.00mm Niigata AA-6B |
6.50---7.00MM-NIIGATA-AA-6B |
|
5,100,000đ |
0.0% |
Mẫu Chuẩn |
NIIGATA |
|
MayDoChuyenDung |
Tay cầm kẹp trục chuẩn 2 đầu đường kính 8.00 - 8.50mm Niigata AA-8A |
8.00---8.50MM-NIIGATA-AA-8A |
|
6,760,000đ |
0.0% |
Mẫu Chuẩn |
NIIGATA |
|
MayDoChuyenDung |
Tay cầm kẹp trục chuẩn 2 đầu đường kính 8.50 - 9.00mm Niigata AA-8B |
8.50---9.00MM-NIIGATA-AA-8B |
|
6,760,000đ |
0.0% |
Mẫu Chuẩn |
NIIGATA |
|
MayDoChuyenDung |
Tay cầm kẹp trục chuẩn 2 đầu đường kính 7.50 - 8.00mm Niigata AA-7B |
7.50---8.00MM-NIIGATA-AA-7B |
|
6,610,000đ |
0.0% |
Mẫu Chuẩn |
NIIGATA |