|
FactDepot |
Dây treo có nam châm cho đồng hồ đa năng Hioki Z5020 |
HIOKI-Z5020 |
1,210,000đ |
1,090,000đ |
9.9% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Hioki |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K-class 1 Kimo SKV-150 |
SKV-150 |
2,002,000đ |
1,784,000đ |
10.9% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Kimo |
|
FactDepot |
Ống Pitot Testo 0635 2045 |
PITOT-TESTO-0635-2045 |
|
4,004,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương Kimo SHRF-110 |
SHRF-110 |
|
9,240,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Kimo |
|
FactDepot |
Chân máy Velbon Ultra 655 (A) |
VELBON-ULTRA-655 |
|
2,990,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Velbon |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt loại K Testo 0602 0393 |
TESTO-0602-0393 |
|
3,828,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Bộ chân máy và đầu ballhead Velbon Ultra 655 (A) và QHD-G6AS |
QHD-G6AS |
|
4,500,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Velbon |
|
FactDepot |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 14 mm Kimo SH-14 |
14-MM-KIMO-SH-14 |
|
14,410,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Kimo |
|
FactDepot |
Chân máy Velbon GEO pod V65 |
VELBON-GEO-POD-V65 |
|
3,400,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Velbon |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ không khí Testo 0602 1793 |
TESTO-0602-1793 |
|
1,859,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Chân máy thủy bình/ Tripods KDS LEC-2M |
TRIPODS-KDS-LEC-2M |
1,725,000đ |
1,150,000đ |
33.3% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
KDS |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ tiêp xúc kiểu K Kimo SIK-150 |
SIK-150 |
2,002,000đ |
1,800,000đ |
10.1% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Kimo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-2 |
KIMO-SAK-2 |
847,000đ |
740,000đ |
12.6% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Kimo |
|
FactDepot |
Máy ghi dữ liệu nhiệt độ và độ ẩm BENETECH GM1365 |
GM1365 |
2,045,000đ |
1,859,000đ |
9.1% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
BENETECH |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K Kimo SCRK-150 |
SCRK-150 |
3,465,000đ |
3,220,000đ |
7.1% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Kimo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm đông lạnh loại NCT Testo 0613 3211 |
NCT-TESTO-0613-3211 |
|
5,082,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm loại NTC Testo 0613 3311 |
NTC-TESTO-0613-3311 |
|
4,004,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0609 2272 |
TESTO-0609-2272 |
|
4,345,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc bề mặt kiểu K-class 1 Kimo SCCK-150 |
SCCK-150 |
3,652,000đ |
3,060,000đ |
16.2% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Kimo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt Testo 0609 1973 |
TESTO-0609-1973 |
|
3,267,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |