|
FactDepot |
Bánh xe tải trọng trung bình PU Footmaster PM-130B-SF-SUD |
PM-130B-SF-SUD |
866,000đ |
790,000đ |
8.8% |
Bánh Xe |
Footmaster |
|
FactDepot |
Bánh xe tải trọng trung bình Phenolic Ethos 494XHQ160P45 |
494XHQ160P45 |
369,000đ |
335,000đ |
9.2% |
Bánh Xe |
Ethos |
|
FactDepot |
Bánh xe tải trọng trung bình Phenolic Ethos 494XHQ100P45 |
494XHQ100P45 |
|
330,000đ |
0.0% |
Bánh Xe |
Ethos |
|
FactDepot |
Bánh xe tải trọng trung bình Phenolic Ethos 491XHQ160P45 |
491XHQ160P45 |
|
390,000đ |
0.0% |
Bánh Xe |
Ethos |
|
FactDepot |
Bánh xe JPP max càng cố định Happy Move 1PR-8119JPP100P80 |
1PR-8119JPP100P80 |
|
277,000đ |
0.0% |
Bánh Xe |
Happy Move |
|
FactDepot |
Bánh xe POP max càng xoay khóa kép Happy Move 1PR-8149POP200P80 |
1PR-8149POP200P80 |
|
479,000đ |
0.0% |
Bánh Xe |
Happy Move |
|
FactDepot |
Bánh xe POP càng cố định Happy Move 1PR-8119POP150P80 |
1PR-8119POP150P80 |
|
326,000đ |
0.0% |
Bánh Xe |
Happy Move |
|
FactDepot |
Bánh xe POP càng xoay Happy Move 1PR-8109POP200P80 |
1PR-8109POP200P80 |
|
427,000đ |
0.0% |
Bánh Xe |
Happy Move |
|
FactDepot |
Bánh xe POP càng xoay Happy Move 1PR-8109POP125P80 |
1PR-8109POP125P80 |
|
315,000đ |
0.0% |
Bánh Xe |
Happy Move |
|
FactDepot |
Bánh xe y tế động có khóa Nansin TES-100 NRC S2 |
TES-100-NRC-S2 |
405,000đ |
385,000đ |
4.9% |
Bánh Xe |
Nansin |
|
FactDepot |
Bánh xe PU càng xoay khoá kép Happy Move 1PR-8119UCP150P80 |
1PR-8119UCP150P80 |
|
415,000đ |
0.0% |
Bánh Xe |
Happy Move |
|
FactDepot |
Bánh xe PU càng xoay khoá kép Happy Move 1PR-8119UCP100P80 |
1PR-8119UCP100P80 |
|
257,000đ |
0.0% |
Bánh Xe |
Happy Move |
|
FactDepot |
Bánh xe đẩy hàng Jumbo HB-210C |
HB-210C |
1,980,000đ |
1,650,000đ |
16.7% |
Bánh Xe |
Jumbo |
|
FactDepot |
Bánh xe PU đỏ tải trọng nặng xoay có thắng Kyung Chang 4210S A1 PC TB |
4210S-A1-PC-TB |
1,015,000đ |
925,000đ |
8.9% |
Bánh Xe |
Kyung Chang |
|
FactDepot |
Bánh xe PU đỏ tải trọng nặng cố định Kyung Chang 4260R A1 PC |
4260R-A1-PC |
529,000đ |
475,000đ |
10.2% |
Bánh Xe |
Kyung Chang |
|
FactDepot |
Bánh xe PU đỏ tải trọng trung bình xoay có thắng phía trước Kyung Chang 4050S A1 PC TTL |
4050S-A1-PC-TTL |
531,000đ |
475,000đ |
10.5% |
Bánh Xe |
Kyung Chang |
|
FactDepot |
Bánh xe PU đỏ tải trọng trung bình xoay có thắng bên hông Kyung Chang 4040S A1 PC TB |
4040S-A1-PC-TB |
384,000đ |
350,000đ |
8.9% |
Bánh Xe |
Kyung Chang |
|
FactDepot |
Bánh xe PU đỏ tải trọng trung bình xoay Kyung Chang 4080S A1 PC |
4080S-A1-PC |
660,000đ |
550,000đ |
16.7% |
Bánh Xe |
Kyung Chang |
|
FactDepot |
Bánh xe PU đỏ tải trọng trung bình xoay Kyung Chang 4040S A1 PC |
4040S-A1-PC |
390,000đ |
325,000đ |
16.7% |
Bánh Xe |
Kyung Chang |
|
FactDepot |
Bánh xe PU giảm xóc động Nansin 8006-1-T1-UF-130 |
8006-1-T1-UF-130 |
2,016,000đ |
1,921,000đ |
4.7% |
Bánh Xe |
Nansin |