|
KhanhTrangHome |
Bộ cơ cấu tay nâng điện Hafele nắp đậy màu trắng 372.29.704 |
372.29.704 |
18,105,000đ |
13,578,800đ |
25.0% |
Tay Nâng Blum |
No brand |
|
KhanhTrangHome |
Tay nâng điện nắp đậy màu trắng FREE SWING Hafele 372.29.714 |
FREE-SWING-HAFELE-372.29.714 |
18,882,000đ |
13,595,000đ |
28.0% |
Tay Nâng Blum |
No brand |
|
KhanhTrangHome |
Tay nâng điện nắp đậy màu trắng P FREE UP Hafele 372.29.707 |
FREE-UP-HAFELE-372.29.707 |
18,937,000đ |
13,634,600đ |
28.0% |
Tay Nâng Blum |
No brand |
|
KhanhTrangHome |
Tay nâng 1 cánh Häfele Free Space màu đen 493.05.922 |
FREE-SPACE |
977,900đ |
762,762đ |
22.0% |
Tay Nâng Blum |
No brand |
|
KhanhTrangHome |
Tay nâng 2 cánh Häfele cao 520-590mm 15.2kg màu trắng 493.05.891 |
520-590MM-15.2KG |
2,644,070đ |
2,062,380đ |
22.0% |
Tay Nâng Blum |
No brand |
|
KhanhTrangHome |
Tay nâng điện nắp đậy màu trắng FREE FLAP 3.15 Hafele 372.29.702 |
FREE-FLAP-3.15-HAFELE-372.29.702 |
22,984,900đ |
16,549,100đ |
28.0% |
Tay Nâng Blum |
No brand |
|
KhanhTrangHome |
Tay nâng 1 cánh Hafele FREE FLAP 3.15 màu trắng G 493.05.853 |
HAFELE-FREE-FLAP-3.15 |
1,876,000đ |
1,463,280đ |
22.0% |
Tay Nâng Blum |
No brand |
|
KhanhTrangHome |
Tay nâng 1 cánh Hafele FREE FLAP 3.15 màu trắng D 493.05.850 |
HAFELE-FREE-FLAP-3.15 |
1,695,830đ |
1,322,750đ |
22.0% |
Tay Nâng Blum |
No brand |
|
KhanhTrangHome |
Tay nâng 1 cánh Hafele FREE FLAP 3.15 màu xám E 493.05.861 |
HAFELE-FREE-FLAP-3.15 |
1,755,000đ |
1,368,900đ |
22.0% |
Tay Nâng Blum |
No brand |
|
KhanhTrangHome |
Tay nâng 1 cánh Hafele FREE FLAP 3.15 màu xám G 493.05.863 |
HAFELE-FREE-FLAP-3.15 |
1,876,000đ |
1,463,280đ |
22.0% |
Tay Nâng Blum |
No brand |
|
KhanhTrangHome |
Tay nâng 1 cánh Hafele FLAP H1.5 – Lắp trái 493.05.343 |
HAFELE-FLAP-H1.5 |
|
278,850đ |
0.0% |
Tay Nâng Blum |
No brand |
|
KhanhTrangHome |
Tay nâng 1 cánh Hafele FREE FLAP 3.15 màu trắng E 493.05.851 |
HAFELE-FREE-FLAP-3.15 |
1,755,000đ |
1,368,900đ |
22.0% |
Tay Nâng Blum |
No brand |
|
KhanhTrangHome |
Tay nắm tủ Hafele, mờ 296x35mm 101.20.003 |
296X35MM-101.20.003 |
214,500đ |
167,310đ |
22.0% |
Tay Nâng Blum |
No brand |
|
KhanhTrangHome |
BỘ CƠ CẤU TAY NÂNG ĐIỆN HAFELE NẮP ĐẬY MÀU TRẮNG 372.29.704 |
372.29.704 |
18,105,000đ |
13,578,800đ |
25.0% |
Tay Nâng Blum |
No brand |
|
KhanhTrangHome |
TAY NÂNG ĐIỆN NẮP ĐẬY MÀU TRẮNG FREE SWING HAFELE 372.29.714 |
FREE-SWING-HAFELE-372.29.714 |
18,882,000đ |
13,595,000đ |
28.0% |
Tay Nâng Blum |
No brand |
|
KhanhTrangHome |
TAY NÂNG 2 CÁNH HÄFELE CAO 840-910MM TRẮNG 372.69.073 |
840-910MM |
3,190,000đ |
2,552,000đ |
20.0% |
Tay Nâng Blum |
No brand |
|
KhanhTrangHome |
TAY NÂNG 2 CÁNH HÄFELE CAO 770-840MM TRẮNG 372.29.072 |
770-840MM |
2,900,000đ |
2,320,000đ |
20.0% |
Tay Nâng Blum |
No brand |
|
KhanhTrangHome |
TAY NÂNG 2 CÁNH HÄFELE CAO 770-840MM TRẮNG 372.29.072 |
770-840MM |
2,900,000đ |
2,320,000đ |
20.0% |
Tay Nâng Blum |
No brand |
|
KhanhTrangHome |
TAY NÂNG 2 CÁNH HÄFELE CAO 840-910MM TRẮNG 372.69.073 |
840-910MM |
3,190,000đ |
2,552,000đ |
20.0% |
Tay Nâng Blum |
No brand |
|
KhanhTrangHome |
TAY NÂNG 2 CÁNH HÄFELE CAO 520-590MM 15.2KG MÀU XÁM 493.05.731 |
520-590MM |
2,703,000đ |
2,108,340đ |
22.0% |
Tay Nâng Blum |
No brand |