|
BepAnKhang |
Tay nâng tủ treo tường Hafele Giá đỡ đĩa kéo xuống Lento CLEARANCE 600mm 504.76.214 |
LENTO-CLEARANCE-600MM-504.76.214 |
5,815,000đ |
4,652,000đ |
20.0% |
Hafele |
No brand |
|
BepAnKhang |
Tay nâng tủ treo tường Giá đỡ đĩa kéo xuống Lento Hafele CLEARANCE 700mm 504.76.215 |
LENTO-HAFELE-CLEARANCE-700MM-504.76.215 |
5,894,000đ |
4,715,000đ |
20.0% |
Hafele |
No brand |
|
BepAnKhang |
Tay nâng tủ treo tường Hafele Giá đỡ đĩa kéo xuống Lento CLEARANCE 700mm 504.76.205 |
LENTO-CLEARANCE-700MM-504.76.205 |
5,975,000đ |
4,780,000đ |
20.0% |
Hafele |
No brand |
|
BepAnKhang |
Tay nâng tủ treo tường Hafele Giá đỡ đĩa kéo xuống Lento CLEARANCE 800mm 504.76.207 |
LENTO-CLEARANCE-800MM-504.76.207 |
6,055,000đ |
4,844,000đ |
20.0% |
Hafele |
No brand |
|
BepAnKhang |
Phụ kiện treo tủ Hafele tủ treo tường khả năng chịu tải 150 kg/cặp bắt vít 290.00.740 |
290.00.740 |
30,000đ |
24,000đ |
20.0% |
Hafele |
No brand |
|
BepAnKhang |
Phụ kiện treo tủ Hafele tủ treo tường khả năng chịu tải 120 kg/cặp bắt vít bên phải 290.00.700 |
290.00.700 |
32,000đ |
25,000đ |
21.9% |
Hafele |
No brand |
|
BepAnKhang |
Tay nâng tủ treo tường Giá đỡ đĩa kéo xuống Hafele Lento 900mm 504.76.808 |
HAFELE-LENTO-900MM-504.76.808 |
6,490,000đ |
5,192,000đ |
20.0% |
Hafele |
No brand |
|
BepAnKhang |
Tay nâng tủ treo tường Giá đỡ đĩa kéo xuống Lento Hafele CLEARANCE 800mm 504.76.217 |
LENTO-HAFELE-CLEARANCE-800MM-504.76.217 |
5,975,000đ |
4,780,000đ |
20.0% |
Hafele |
No brand |
|
BepAnKhang |
Tay nâng tủ treo tường Giá đỡ đĩa kéo xuống Hafele Lento 800mm 504.76.807 |
HAFELE-LENTO-800MM-504.76.807 |
6,340,000đ |
5,072,000đ |
20.0% |
Hafele |
No brand |
|
BepAnKhang |
Thoát nước rửa bát Hafele Presto có khung 800 mm 544.40.007 |
800-MM-544.40.007 |
2,246,000đ |
1,796,000đ |
20.0% |
Hafele |
No brand |
|
BepAnKhang |
Phụ kiện treo tủ Hafele tủ treo tường khả năng chịu tải 120 kg/cặp bắt vít bên trái 290.00.701 |
290.00.701 |
32,000đ |
25,000đ |
21.9% |
Hafele |
No brand |
|
BepAnKhang |
Thoát nước rửa bát Hafele Presto có khung 600 mm 544.40.004 |
600-MM-544.40.004 |
1,928,000đ |
1,542,000đ |
20.0% |
Hafele |
No brand |
|
BepAnKhang |
Bas đỡ thép Hafele chiều dài 60 mm 290.08.900 |
60-MM-290.08.900 |
12,000đ |
9,600đ |
20.0% |
Hafele |
No brand |
|
BepAnKhang |
Thoát nước rửa bát Hafele Presto có khung 700 mm 544.40.005 |
700-MM-544.40.005 |
2,030,000đ |
1,624,000đ |
20.0% |
Hafele |
No brand |
|
BepAnKhang |
Thoát nước rửa bát Haffele Presto không có khung 600 mm 544.40.024 |
600-MM-544.40.024 |
895,000đ |
716,000đ |
20.0% |
Hafele |
No brand |
|
BepAnKhang |
Thoát nước rửa bát Haffele Presto không có khung 700 mm 544.40.025 |
700-MM-544.40.025 |
973,000đ |
778,000đ |
20.0% |
Hafele |
No brand |
|
BepAnKhang |
Thoát nước rửa bát Haffele Presto không có khung 800 mm 544.40.027 |
800-MM-544.40.027 |
1,045,000đ |
836,000đ |
20.0% |
Hafele |
No brand |
|
BepAnKhang |
Thoát nước rửa bát Hafele Presto có khung 900 mm 544.40.008 |
900-MM-544.40.008 |
2,566,000đ |
2,052,000đ |
20.0% |
Hafele |
No brand |
|
BepAnKhang |
Thoát nước rửa bát Haffele Presto không có khung 900 mm 544.40.028 |
900-MM-544.40.028 |
1,162,000đ |
930,000đ |
20.0% |
Hafele |
No brand |
|
BepAnKhang |
Bas đỡ thép chiều dài 63 mm 290.08.920 |
63-MM-290.08.920 |
0đ |
7,000đ |
0.0% |
Hafele |
No brand |