|
BepHoangCuong |
GIÁ ĐỂ CHÉN HAFELE 544.01.328 ĐEN, 764X263MM |
764X263MM |
1,593,000đ |
1,194,750đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
GIÁ ĐỂ CHÉN HAFELE 544.01.327 ĐEN, 564X263MM |
564X263MM |
1,444,000đ |
1,083,000đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
KỆ ĐA NĂNG HAFELE 521.01.522 |
HAFELE-521.01.522 |
2,566,300đ |
1,924,720đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
PHỤ KIỆN CHIA NGĂN FINELINE CHO HỘC TỦ HAFELE 556.05.415 |
HAFELE-556.05.415 |
5,740,900đ |
4,305,680đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
KHAY UP CHÉN ĐĨA HAFELE 544.01.004 KT 414X263MM |
414X263MM |
1,647,000đ |
1,235,250đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
GIÁ ĐỂ CHÉN HAFELE 544.01.324 ĐEN, 414X263MM |
414X263MM |
1,347,500đ |
1,010,620đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
PHỤ KIỆN CHIA NGĂN FINELINE CHO HỘC TỦ HAFELE 556.05.414 |
HAFELE-556.05.414 |
6,237,000đ |
4,677,750đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
PHỤ KIỆN CHIA NGĂN FINELINE CHO HỘC TỦ HAFELE 556.05.413 |
HAFELE-556.05.413 |
4,158,000đ |
3,118,500đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
KHAY UP CHÉN ĐĨA HAFELE 544.01.008 KT 764X263MM |
764X263MM |
1,744,000đ |
1,308,000đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
PHỤ KIỆN CHIA NGĂN FINELINE CHO HỘC TỦ HAFELE 556.05.417 |
HAFELE-556.05.417 |
6,722,100đ |
5,041,580đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
PHỤ KIỆN CHIA NGĂN FINELINE CHO HỘC TỦ HAFELE 556.05.418 |
HAFELE-556.05.418 |
7,889,200đ |
5,916,900đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
PHỤ KIỆN CHIA NGĂN FINELINE CHO HỘC TỦ HAFELE 556.05.419 |
HAFELE-556.05.419 |
12,717,100đ |
9,537,820đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
KHAY UP CHÉN ĐĨA HAFELE 544.01.009 KT 864X263MM |
864X263MM |
1,803,000đ |
1,352,250đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
Phụ kiện chia ngăn FINELINE cho hộc tủ Hafele 556.05.420 |
HAFELE-556.05.420 |
10,430,200đ |
7,822,650đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
Khay up chén đĩa Hafele 544.01.309 đen, 864X263mm |
HAFELE-544.01.309 |
2,224,000đ |
1,668,000đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
KHAY UP CHÉN ĐĨA HAFELE 544.01.308 ĐEN 764X263MM |
764X263MM |
2,079,000đ |
1,559,250đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
KHAY UP CHÉN ĐĨA HAFELE 544.01.304 KT 414X263MM |
414X263MM |
1,430,000đ |
1,072,500đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
KHAY UP CHÉN ĐĨA HAFELE 544.01.307 ĐEN, 564X263MM |
564X263MM |
1,777,000đ |
1,332,750đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
BỘ KHAY CHIA NGĂN KÉO HAFELE 552.52.807 |
HAFELE-552.52.807 |
1,534,500đ |
1,150,880đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |
|
BepHoangCuong |
BỘ KỆ ĐỰNG THỰC PHẨM 6 TẦNG 600/1700MM TANDEM ARE HAFELE 545.93.435 |
600/1700MM-TANDEM-ARE-HAFELE |
43,357,000đ |
32,517,800đ |
25.0% |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
Hafele |