|
MayDoChuyenDung |
Ampe kìm Hioki 3280-10F 1000A Nhật |
HIOKI-3280-10F-1000A |
|
12,500,000,000,000đ |
0.0% |
Ampe Kìm |
Hioki |
|
MayDoChuyenDung |
Bộ kit ampe kìm AC Hioki 3280-70F 1000A kìm dây mềm 4200A |
AC-HIOKI-3280-70F-1000A |
|
3,830,000đ |
0.0% |
Ampe Kìm |
Hioki |
|
MayDoChuyenDung |
Đồng hồ đo kiểm tra trở kháng Hioki RM3544 |
RM3544 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Trở Kháng |
Hioki |
|
MayDoChuyenDung |
Đồng hồ đo kiểm tra trở kháng Hioki RM3544-01 |
RM3544-01 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Trở Kháng |
Hioki |
|
MayDoChuyenDung |
Đồng hồ đo kiểm tra trở kháng Hioki RM3545-01 |
RM3545-01 |
|
1đ |
0.0% |
Thiết Bị Đo An Toàn Điện |
Hioki |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Hioki FT3700-20 |
FT3700-20 |
|
2,300,000đ |
0.0% |
Máy Đo Nhiệt Độ |
Hioki |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Hioki FT3701-20 |
FT3701-20 |
|
4,530,000đ |
0.0% |
Máy Đo Nhiệt Độ |
Hioki |
|
MayDoChuyenDung |
Đồng hồ đo điện trở đất Hioki FT3151 |
FT3151 |
|
7,490,000đ |
0.0% |
Máy Đo Điện Trở Đất |
Hioki |
|
MayDoChuyenDung |
Đồng hồ đo điện trở đất Hioki FT6031-03 |
FT6031-03 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Điện Trở Đất |
Hioki |
|
MayDoChuyenDung |
Thiết bị đo điện trở đất Hioki FT6031-50 |
FT6031-50 |
|
8,690,000đ |
0.0% |
Máy Đo Điện Trở Đất |
Hioki |
|
MayDoChuyenDung |
Kìm đo điện trở đất Hioki FT6380-50 |
FT6380-50 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Điện Trở Đất |
Hioki |
|
MayDoChuyenDung |
Đồng hồ đo kiểm tra trở kháng Hioki RM3543-01 |
RM3543-01 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Trở Kháng |
Hioki |
|
MayDoChuyenDung |
Đồng hồ đo kiểm tra trở kháng Hioki RM3543 |
RM3543 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Trở Kháng |
Hioki |
|
MayDoChuyenDung |
Đồng hồ đo kiểm tra trở kháng Hioki RM3542 |
RM3542 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Trở Kháng |
Hioki |
|
MayDoChuyenDung |
Đồng hồ đo kiểm tra trở kháng Hioki RM3542-51 |
RM3542-51 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Trở Kháng |
Hioki |
|
MayDoChuyenDung |
Đồng hồ đo kiểm tra trở kháng Hioki RM3542-01 |
RM3542-01 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Trở Kháng |
Hioki |
|
MayDoChuyenDung |
Đồng hồ đo kiểm tra trở kháng Hioki RM3542-50 |
RM3542-50 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Trở Kháng |
Hioki |
|
MayDoChuyenDung |
Đồng hồ đo kiểm tra trở kháng Hioki RM3545 |
RM3545 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Trở Kháng |
Hioki |
|
MayDoChuyenDung |
Đồng hồ đo kiểm tra ắc quy Hioki BT3554-10 |
BT3554-10 |
|
1đ |
0.0% |
Thiết Bị Kiểm Tra Ắc Quy Pin |
Hioki |
|
MayDoChuyenDung |
Đồng hồ đo kiểm tra ắc quy Hioki BT3554-01 |
BT3554-01 |
|
1đ |
0.0% |
Thiết Bị Kiểm Tra Ắc Quy Pin |
Hioki |