|
FactDepot |
Máy đo ánh sáng class C Kimo LX100 |
KIMO-LX100 |
|
16,890,000đ |
0.0% |
Máy Đo Ánh Sáng |
Kimo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K-class 1 Kimo SKV-150 |
SKV-150 |
2,002,000đ |
1,784,000đ |
10.9% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Kimo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương Kimo SHRF-110 |
SHRF-110 |
|
9,240,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Kimo |
|
FactDepot |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 14 mm Kimo SH-14 |
14-MM-KIMO-SH-14 |
|
14,410,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Kimo |
|
FactDepot |
Đầu đo đa chức năng Kimo SMT-900 |
SMT-900 |
|
18,450,000đ |
0.0% |
Máy Đo Đa Chức Năng |
Kimo |
|
FactDepot |
Máy đo đa chức năng với màn hình hiển thị màu Kimo AMI310 |
AMI310 |
|
53,150,000đ |
0.0% |
Máy Đo Đa Chức Năng |
Kimo |
|
FactDepot |
Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Kimo VT 110 24714 |
VT-110-24714 |
|
13,100,000đ |
0.0% |
Máy Đo Tốc Độ Gió |
Kimo |
|
FactDepot |
Máy đo bức xạ nhiệt Kimo SL200 |
KIMO-SL200 |
|
32,900,000đ |
0.0% |
Máy Đo Nhiệt Độ |
Kimo |
|
FactDepot |
Module đo áp suất, nhiệt độ kiểu K,T,J Kimo MPR-10000 |
MPR-10000 |
|
6,475,000đ |
0.0% |
Máy Đo Nhiệt Độ |
Kimo |
|
FactDepot |
Máy đo áp suất dùng cho hệ thống khí Kimo MP130 |
KIMO-MP130 |
|
18,860,000đ |
0.0% |
Máy Đo Áp Suất |
Kimo |
|
FactDepot |
Máy đo tốc độ gió Kimo MP 210 24730 |
MP-210-24730 |
15,202,000đ |
13,046,000đ |
14.2% |
Tất Cả Danh Mục |
Kimo |
|
FactDepot |
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Kimo KIRAY 100 21664 |
KIRAY-100-21664 |
4,136,000đ |
3,660,000đ |
11.5% |
Tất Cả Danh Mục |
Kimo |
|
FactDepot |
Máy đo ánh sáng cầm tay Kimo LX50 |
KIMO-LX50 |
8,206,000đ |
7,300,000đ |
11.0% |
Máy Đo Ánh Sáng |
Kimo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ tiêp xúc kiểu K Kimo SIK-150 |
SIK-150 |
2,002,000đ |
1,800,000đ |
10.1% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Kimo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-2 |
KIMO-SAK-2 |
847,000đ |
740,000đ |
12.6% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Kimo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K Kimo SCRK-150 |
SCRK-150 |
3,465,000đ |
3,220,000đ |
7.1% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Kimo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc bề mặt kiểu K-class 1 Kimo SCCK-150 |
SCCK-150 |
3,652,000đ |
3,060,000đ |
16.2% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Kimo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc bề mặt kiểu K-class 1 Kimo SCLK-150 |
SCLK-150 |
3,421,000đ |
2,800,000đ |
18.2% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Kimo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K-class 1 Kimo SKCT |
K-CLASS-1-KIMO-SKCT |
4,246,000đ |
3,720,000đ |
12.4% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Kimo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K-class 1 Kimo SKV-300 |
SKV-300 |
2,255,000đ |
2,045,000đ |
9.3% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Kimo |