|
MayDoChuyenDung |
Máy đo áp suất khí quyển MP55 |
MP55 |
|
5,550,000đ |
0.0% |
Máy Đo Áp Suất |
Kimo |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo áp suất dùng cho hệ thống khí MP130 |
MP130 |
|
22,870,000đ |
0.0% |
Máy Đo Áp Suất |
Kimo |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP111 |
KIMO-MP111 |
|
6,100,000đ |
0.0% |
Máy Đo Áp Suất |
Kimo |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP115 |
KIMO-MP115 |
|
6,100,000đ |
0.0% |
Máy Đo Áp Suất |
Kimo |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo chêch áp và đo tốc độ gió MP120 |
MP120 |
|
10,200,000đ |
0.0% |
Máy Đo Áp Suất |
Kimo |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP50 |
KIMO-MP50 |
|
6,130,000đ |
0.0% |
Máy Đo Áp Suất |
Kimo |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo áp suất chênh lệch Kimo MP51 |
KIMO-MP51 |
|
5,550,000đ |
0.0% |
Máy Đo Áp Suất |
Kimo |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo chênh áp 0 2000 mbar MP112 |
2000-MBAR-MP112 |
|
6,100,000đ |
0.0% |
Máy Đo Áp Suất |
Kimo |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP110 |
KIMO-MP110 |
|
7,500,000đ |
0.0% |
Máy Đo Áp Suất |
Kimo |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo tốc độ tiếp xúc và không tiếp xúc Kimo CT110 |
KIMO-CT110 |
|
8,200,000đ |
0.0% |
Máy Đo Tốc Độ Vòng Quay |
Kimo |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo tốc độ quang đo và tiếp xúc Kimo CT50 |
KIMO-CT50 |
|
7,500,000đ |
0.0% |
Máy Đo Tốc Độ Vòng Quay |
Kimo |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo khí CO và nhiệt độ môi trường Kimo CO110 |
KIMO-CO110 |
|
8,850,000đ |
0.0% |
Máy Đo Khí |
Kimo |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo khí CO nhiệt độ môi trường Kimo CO50 |
KIMO-CO50 |
|
7,960,000đ |
0.0% |
Máy Đo Khí |
Kimo |
|
MayDoChuyenDung |
Máy phát hiện khí gas lạnh Kimo DF110 |
KIMO-DF110 |
|
8,900,000đ |
0.0% |
Máy Đo Khí |
Kimo |
|
MayDoChuyenDung |
Máy phát hiện rò rỉ khí gas cầm tay Kimo FG110 |
KIMO-FG110 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Khí |
Kimo |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo khí CO2 và nhiệt độ môi trường Kimo AQ110 |
KIMO-AQ110 |
|
15,960,000đ |
0.0% |
Máy Đo Khí |
Kimo |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo lưu lượng khí, áp suất Kimo DBM 620 |
DBM-620 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Khí |
Kimo |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo độ ồn và phân tích dải tần Kimo DB3001 |
DB3001 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Ồn |
Kimo |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo độ ồn và phân tích dài tần Kimo DB3002 |
DB3002 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Ồn |
Kimo |
|
MayDoChuyenDung |
Máy đo độ ồn Kimo DS300 |
KIMO-DS300 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Ồn |
Kimo |