|
KhanhVyHome |
Chậu rửa 1 hố to có máy rửa cốc, chén Garis Megkel MS11.82 |
GARIS-MEGKEL-MS11.82 |
|
8,840,000đ |
0.0% |
Chậu Rửa Chén Inox |
Garis |
|
KhanhVyHome |
Thùng rác đơn cánh mở, 7L GW05.07 |
7L-GW05.07 |
|
960,000đ |
0.0% |
Garis |
Garis |
|
KhanhVyHome |
Thùng rác đơn Garis GW03.16 |
GARIS-GW03.16 |
2,450,000đ |
1,840,000đ |
24.9% |
Garis |
Garis |
|
KhanhVyHome |
Giá để chai lọ tẩy rửa Garis GU01.30 |
GARIS-GU01.30 |
|
1,860,000đ |
0.0% |
Garis |
Garis |
|
KhanhVyHome |
Giá dao thớt, chai lọ Garis GM02.35E |
GARIS-GM02.35E |
|
2,670,000đ |
0.0% |
Garis |
Garis |
|
KhanhVyHome |
Giá bát đĩa nâng hạ điện Garis ML06.9H |
GARIS-ML06.9H |
49,990,000đ |
37,490,000đ |
25.0% |
Garis |
Garis |
|
KhanhVyHome |
Tủ đồ khô 6 tầng Garis MS6.45N |
GARIS-MS6.45N |
9,990,000đ |
7,490,000đ |
25.0% |
Garis |
Garis |
|
KhanhVyHome |
Tủ đồ khô 6 tầng Garis MS6.60N |
GARIS-MS6.60N |
10,990,000đ |
8,240,000đ |
25.0% |
Garis |
Garis |
|
KhanhVyHome |
Tủ đồ khô 6 tầng Garis GS6.45D |
GARIS-GS6.45D |
8,990,000đ |
7,190,000đ |
20.0% |
Garis |
Garis |
|
KhanhVyHome |
Thùng rác đôi, cánh kéo Garis GW07.40 |
GARIS-GW07.40 |
4,990,000đ |
3,493,000đ |
30.0% |
Thùng Rác Âm Tủ |
Garis |
|
KhanhVyHome |
Thùng gạo mặt kính trắng 15kg GR06.30W |
15KG-GR06.30W |
2,790,000đ |
2,230,000đ |
20.1% |
Thùng Gạo Âm Tủ |
Garis |
|
KhanhVyHome |
Thùng gạo mặt kính đen 15kg GR06.25B |
15KG-GR06.25B |
2,050,000đ |
1,440,000đ |
29.8% |
Thùng Gạo Âm Tủ |
Garis |
|
KhanhVyHome |
Thùng gạo cánh mở, 3 khoang, 30kg GR09.45 |
30KG-GR09.45 |
6,330,000đ |
5,060,000đ |
20.1% |
Thùng Gạo Âm Tủ |
Garis |
|
KhanhVyHome |
Thùng gạo 10kg, dùng cho cánh kéo hoặc cánh mở GR05.30 |
GR05.30 |
2,770,000đ |
2,220,000đ |
19.9% |
Garis |
Garis |
|
KhanhVyHome |
Giá xoong nồi, cánh mở Garis GP04.90C Outlet |
GARIS-GP04.90C-OUTLET |
3,750,000đ |
3,000,000đ |
20.0% |
Kệ Úp Xoong Nồi |
Garis |
|
KhanhVyHome |
Giá xoong nồi, cánh mở Garis GP04.90C |
GARIS-GP04.90C |
3,750,000đ |
3,000,000đ |
20.0% |
Garis |
Garis |
|
KhanhVyHome |
Giá xoong nồi, cánh kéo Garis GP02.75E |
GARIS-GP02.75E |
2,890,000đ |
2,170,000đ |
24.9% |
Garis |
Garis |
|
KhanhVyHome |
Giá xoong nồi, cánh kéo Garis GP02.90E |
GARIS-GP02.90E |
3,190,000đ |
2,390,000đ |
25.1% |
Garis |
Garis |
|
KhanhVyHome |
Giá xoong nồi, cánh kéo Garis GP02.70E |
GARIS-GP02.70E |
|
2,090,000đ |
0.0% |
Garis |
Garis |
|
KhanhVyHome |
Giá xoong nồi, cánh kéo Garis GP02.60E |
GARIS-GP02.60E |
2,590,000đ |
2,070,000đ |
20.1% |
Garis |
Garis |