|
KetNoiTieuDung |
Bộ đầu vít Stanley 68-072 33 chi tiết |
STANLEY-68-072-33-CHI |
189,000đ |
135,000đ |
28.6% |
Phụ Kiện Các Loại |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Cán bông lăn Stanley 29-086 |
STANLEY-29-086 |
|
65,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Các Loại |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Mũi khoan bê tông gài SDS 14mmx210mm STA54072-XJ |
STA54072-XJ |
|
35,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Các Loại |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Mũi khoan bê tông SDS 8mm x 210mm STA54057-XJ |
STA54057-XJ |
|
28,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Các Loại |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Xà beng nhổ đinh Stanley 55-104 900mm (36") |
STANLEY-55-104-900MM |
699,000đ |
604,000đ |
13.6% |
Phụ Kiện Các Loại |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Túi giấy đựng bụi sử dụng cho máy hút bụi Stanley 19-3102N |
19-3102N |
310,000đ |
259,000đ |
16.5% |
Thiết Bị Dùng Nước |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Túi giấy đựng bụi sử dụng cho máy hút bụi SL19116P mã 19-3100N |
19-3100N |
270,000đ |
224,000đ |
17.0% |
Thiết Bị Dùng Nước |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Lọc bụi sử dụng cho máy hút bụi Stanley 08-2566B |
08-2566B |
440,000đ |
419,000đ |
4.8% |
Thiết Bị Dùng Nước |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Lọc bụi và vòng giữ dùng cho máy hút bụi Stanley - 25-1201N |
25-1201N |
|
120,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Dùng Nước |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Máy Hút Bụi Công Nghiệp Ướt/ Khô Stanley SL19199-16A |
SL19199-16A |
7,670,000đ |
6,190,000đ |
19.3% |
Thiết Bị Dùng Nước |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Túi lọc bụi cho máy hút bụi SL19199P Stanley 19-3101N |
19-3101N |
310,000đ |
253,000đ |
18.4% |
Thiết Bị Dùng Nước |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Máy Hút Bụi Công Nghiệp Khô Và Ướt Stanley SL19156 |
SL19156 |
4,200,000đ |
3,460,000đ |
17.6% |
Thiết Bị Dùng Nước |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
1200W Máy hút bụi 9L Stanley SL19128P |
SL19128P |
1,560,000đ |
1,321,000đ |
15.3% |
Thiết Bị Dùng Nước |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Máy hút bụi ướt/khô 4000W Stanley SL19199P |
SL19199P |
4,120,000đ |
3,339,000đ |
19.0% |
Thiết Bị Dùng Nước |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Máy hút bụi khô và ướt 4000W Stanley SL19417-6A (23L) |
SL19417-6A |
3,440,000đ |
2,269,000đ |
34.0% |
Thiết Bị Dùng Nước |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Dụng cụ bơm mỡ cầm tay Stanley 95-385-2V |
95-385-2V |
540,000đ |
497,000đ |
8.0% |
Dụng Cụ Khí Nén |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Máy nén khí không dầu 6L Stanley DST100/8/6 |
DST100/8/6 |
4,260,000đ |
3,610,000đ |
15.3% |
Dụng Cụ Khí Nén |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Máy siết bulon dùng khí nén 1/2" 610Nm Stanley STMT99300-8 |
STMT99300-8 |
3,894,000đ |
3,440,000đ |
11.7% |
Dụng Cụ Khí Nén |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Nhiệt kế hồng ngoại kỹ thuật số Stanley STHT0-77365 |
STHT0-77365 |
|
1đ |
0.0% |
Thước Đo Laser |
Stanley |
|
KetNoiTieuDung |
Máy Đo Khoảng Cách Laser 100m Stanley STHT1-77140 |
STHT1-77140 |
6,501,000đ |
6,890,000đ |
-6.0% |
Thước Đo Laser |
Stanley |